Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Arthur Masuaku45+2'
- Gabriel Paulista69
- Al Musrati (Thay: Joao Mario)72
- Milot Rashica (Thay: Cher Ndour)72
- Ernest Muci (Kiến tạo: Jonas Svensson)76
- Salih Ucan (Thay: Rafa Silva)84
- Emirhan Topcu (Thay: Gabriel Paulista)84
- Semih Kilicsoy (Kiến tạo: Emirhan Topcu)85
- Semih Kilicsoy90+6'
- Sergio Pena30
- Taha Abdi Ali (Thay: Hugo Bolin)72
- Oliver Berg (Thay: Isaac Kiese Thelin)73
- Soeren Rieks (Thay: Erik Botheim)86
- Otto Rosengren (Thay: Sergio Pena)86
- Pontus Jansson90+3'
- Soeren Rieks (Kiến tạo: Anders Christiansen)90+3'
Thống kê trận đấu Besiktas vs Malmo FF
Diễn biến Besiktas vs Malmo FF
Thẻ vàng cho Semih Kilicsoy.
Anders Christiansen là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Soeren Rieks đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Pontus Jansson.
Sergio Pena rời sân và được thay thế bởi Otto Rosengren.
Erik Botheim rời sân và được thay thế bởi Soeren Rieks.
Emirhan Topcu đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
Felix Uduokhai đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A L - Semih Kilicsoy đã trúng mục tiêu!
Gabriel Paulista rời sân và được thay thế bởi Emirhan Topcu.
Rafa Silva rời sân và được thay thế bởi Salih Ucan.
Jonas Svensson đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Ernest Muci đã đúng mục tiêu!
Isaac Kiese Thelin rời sân và được thay thế bởi Oliver Berg.
Hugo Bolin rời sân và được thay thế bởi Taha Abdi Ali.
Cher Ndour rời sân và được thay thế bởi Milot Rashica.
Joao Mario rời sân và được thay thế bởi Al Musrati.
Thẻ vàng dành cho Gabriel Paulista.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Thẻ vàng cho Arthur Masuaku.
Đội hình xuất phát Besiktas vs Malmo FF
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Cher Ndour (73), Gedson Fernandes (83), Ernest Muçi (23), Rafa Silva (27), João Mário (18), Semih Kılıçsoy (9)
Malmo FF (3-4-2-1): Ricardo Friedrich (1), Colin Rösler (19), Pontus Jansson (18), Nils Zatterstrom (35), Hugo Bolin (38), Sergio Peña (8), Lasse Berg Johnsen (23), Busanello (25), Erik Botheim (20), Anders Christiansen (10), Isaac Kiese Thelin (9)
Thay người | |||
72’ | Cher Ndour Milot Rashica | 72’ | Hugo Bolin Taha Abdi Ali |
72’ | Joao Mario Al-Musrati | 73’ | Isaac Kiese Thelin Oliver Berg |
84’ | Rafa Silva Salih Uçan | 86’ | Erik Botheim Sören Rieks |
84’ | Gabriel Paulista Emirhan Topçu | 86’ | Sergio Pena Otto Rosengren |
Cầu thủ dự bị | |||
Milot Rashica | Oliver Berg | ||
Göktuğ Baytekin | Taha Abdi Ali | ||
Tayyib Talha Sanuç | Joakim Persson | ||
Onur Bulut | William Lundgren | ||
Al-Musrati | Martin Olsson | ||
Salih Uçan | Elison Makolli | ||
Bakhtiyor Zaynutdinov | Sören Rieks | ||
Jean Onana | Oscar Lewicki | ||
Can Keleş | Otto Rosengren | ||
Mustafa Erhan Hekimoğlu | Zakaria Loukili | ||
Ersin Destanoğlu | Adrian Skogmar | ||
Emirhan Topçu | Daniel Gudjohnsen |
Tình hình lực lượng | |||
Necip Uysal Không xác định | Johan Dahlin Không xác định | ||
Jens Stryger Larsen Chấn thương đầu gối | |||
Niklas Moisander Chấn thương đầu gối | |||
Anton Tinnerholm Chấn thương háng | |||
Stefano Vecchia Đau lưng | |||
Sead Hakšabanović Chấn thương háng |
Nhận định Besiktas vs Malmo FF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Besiktas
Thành tích gần đây Malmo FF
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | |
2 | Athletic Club | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |
5 | E.Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
7 | Man United | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
8 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |
9 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
10 | FCSB | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |
11 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
12 | Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Bodoe/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | |
15 | Olympiacos | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |
16 | Ferencvaros | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
17 | Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
20 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | |
22 | PAOK FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | |
23 | FC Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | SC Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | |
28 | Besiktas | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | |
29 | Slavia Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | |
30 | FC Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
32 | Ludogorets | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | |
34 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại