Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Ciro Immobile (Kiến tạo: Arthur Masuaku)7
  • Gedson Fernandes28
  • Semih Kilicsoy42
  • Emirhan Topcu61
  • Gedson Fernandes (Kiến tạo: Rafa Silva)65
  • Ernest Muci (Thay: Semih Kilicsoy)66
  • Rafa Silva (Kiến tạo: Milot Rashica)70
  • Ciro Immobile (Kiến tạo: Gedson Fernandes)71
  • Mustafa Hekimoglu (Thay: Ciro Immobile)77
  • Cher Ndour (Thay: Milot Rashica)77
  • Can Keles (Thay: Rafa Silva)87
  • Salih Ucan (Thay: Gedson Fernandes)87
  • Salih Ucan (Kiến tạo: Ernest Muci)90+2'
  • Milton Valenzuela5
  • Ousmane Doumbia (Thay: Hadj Mahmoud)46
  • Lars Lukas Mai (Thay: Ayman El Wafi)46
  • Shkelqim Vladi (Kiến tạo: Ignacio Aliseda)59
  • Mattia Bottani (Thay: Anto Grgic)71
  • Yanis Cimignani (Thay: Shkelqim Vladi)77
  • Zachary Brault-Guillard (Thay: Mattia Zanotti)77
  • Uran Bislimi90+1'
  • Uran Bislimi90+3'

Thống kê trận đấu Besiktas vs Lugano

số liệu thống kê
Besiktas
Besiktas
Lugano
Lugano
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Besiktas vs Lugano

Tất cả (31)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' Thẻ vàng cho Uran Bislimi.

Thẻ vàng cho Uran Bislimi.

90+2'

Ernest Muci là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' G O O O A A A L - Salih Ucan đã trúng đích!

G O O O A A A L - Salih Ucan đã trúng đích!

90+1' Thẻ vàng cho Uran Bislimi.

Thẻ vàng cho Uran Bislimi.

87'

Gedson Fernandes rời sân và được thay thế bởi Salih Ucan.

87'

Rafa Silva rời sân và được thay thế bởi Can Keles.

77'

Milot Rashica rời sân và được thay thế bởi Cher Ndour.

77'

Ciro Immobile rời sân và được thay thế bởi Mustafa Hekimoglu.

77'

Mattia Zanotti rời sân và được thay thế bởi Zachary Brault-Guillard.

77'

Shkelqim Vladi rời sân và được thay thế bởi Yanis Cimignani.

71'

Gedson Fernandes là người kiến tạo cho bàn thắng.

71' G O O O A A A L - Ciro Immobile đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ciro Immobile đã trúng đích!

71'

Anto Grgic rời sân và được thay thế bởi Mattia Bottani.

70'

Milot Rashica là người kiến tạo cho bàn thắng.

70' G O O O A A A L - Rafa Silva đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Rafa Silva đã ghi bàn!

66'

Semih Kilicsoy rời sân và được thay thế bởi Ernest Muci.

65'

Rafa Silva là người kiến tạo cho bàn thắng.

65' G O O O A A A L - Gedson Fernandes đã trúng đích!

G O O O A A A L - Gedson Fernandes đã trúng đích!

61' Thẻ vàng cho Emirhan Topcu.

Thẻ vàng cho Emirhan Topcu.

59'

Ignacio Aliseda là người kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Besiktas vs Lugano

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Emirhan Topçu (53), Arthur Masuaku (26), Al-Musrati (28), Gedson Fernandes (83), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Semih Kılıçsoy (9), Ciro Immobile (17)

Lugano (4-3-3): Amir Saipi (1), Mattia Zanotti (46), Antonios Papadopoulos (6), Ayman El Wafi (22), Milton Valenzuela (23), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Anto Grgic (8), Uran Bislimi (25), Renato Steffen (11), Shkelqim Vladi (9), Ignacio Aliseda (31)

Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
34
Mert Günok
2
Jonas Svensson
3
Gabriel Paulista
53
Emirhan Topçu
26
Arthur Masuaku
28
Al-Musrati
83
Gedson Fernandes
7
Milot Rashica
27
Rafa Silva
9
Semih Kılıçsoy
17 2
Ciro Immobile
31
Ignacio Aliseda
9
Shkelqim Vladi
11
Renato Steffen
25
Uran Bislimi
8
Anto Grgic
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
23
Milton Valenzuela
22
Ayman El Wafi
6
Antonios Papadopoulos
46
Mattia Zanotti
1
Amir Saipi
Lugano
Lugano
4-3-3
Thay người
66’
Semih Kilicsoy
Ernest Muçi
46’
Ayman El Wafi
Lars Lukas Mai
77’
Milot Rashica
Cher Ndour
46’
Hadj Mahmoud
Ousmane Doumbia
77’
Ciro Immobile
Mustafa Erhan Hekimoglu
71’
Anto Grgic
Mattia Bottani
87’
Gedson Fernandes
Salih Ucan
77’
Mattia Zanotti
Zachary Brault Guillard
87’
Rafa Silva
Can Keles
77’
Shkelqim Vladi
Yanis Cimignani
Cầu thủ dự bị
Ersin Destanoglu
Sebastian Osigwe
Tayyib Sanuc
MIna
Omar Colley
Zachary Brault Guillard
Serkan Emrecan Terzi
Lars Lukas Mai
Onur Bulut
Martim Marques
Salih Ucan
Roman Macek
Demir Tiknaz
Ousmane Doumbia
Bakhtiyor Zaynutdinov
Yanis Cimignani
Cher Ndour
Daniel Dos Santos Correia
Ernest Muçi
Mattia Bottani
Can Keles
Kacper Przybylko
Mustafa Erhan Hekimoglu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
05/10 - 2023
H1: 1-0
15/12 - 2023
H1: 0-1
Europa League
23/08 - 2024
H1: 1-1
30/08 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
06/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Lugano

Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 2-1
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
H1: 0-2
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 0-2
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 0-0
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio65101116
2Athletic ClubAthletic Club6510916
3AnderlechtAnderlecht6420514
4LyonLyon6411813
5E.FrankfurtE.Frankfurt6411413
6GalatasarayGalatasaray6330412
7Man UnitedMan United6330412
8RangersRangers6321611
9TottenhamTottenham6321411
10FCSBFCSB6321211
11AjaxAjax6312810
12SociedadSociedad6312410
13Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6312110
14AS RomaAS Roma623139
15OlympiacosOlympiacos623129
16FerencvarosFerencvaros630319
17Viktoria PlzenViktoria Plzen623119
18FC PortoFC Porto622228
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar622208
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise622208
21FenerbahceFenerbahce6222-28
22PAOK FCPAOK FC621327
23FC MidtjyllandFC Midtjylland6213-27
24ElfsborgElfsborg6213-37
25SC BragaSC Braga6213-37
26HoffenheimHoffenheim6132-36
27Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6204-66
28BesiktasBesiktas6204-76
29Slavia PragueSlavia Prague6114-24
30FC TwenteFC Twente6042-34
31Malmo FFMalmo FF6114-64
32LudogoretsLudogorets6033-53
33QarabagQarabag6105-103
34RFSRFS6024-72
35NiceNice6024-82
36Dynamo KyivDynamo Kyiv6006-140
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X