![]() Souza 22 | |
![]() Jackson Muleka (Kiến tạo: Uros Spajic) 28 | |
![]() Miralem Pjanic 35 | |
![]() Ersin Destanoglu 36 | |
![]() Jackson Muleka 36 | |
![]() Mortadha Ben Ouannes (Kiến tạo: Florent Hadergjonaj) 45+1' | |
![]() Mortadha Ben Ouannes 45+1' | |
![]() Emirhan Ilkhan (Thay: Guven Yalcin) 46 | |
![]() Umut Meras (Thay: Ridvan Yilmaz) 46 | |
![]() Uros Spajic 56 | |
![]() Domagoj Vida 61 | |
![]() Kenan Karaman (Thay: Michy Batshuayi) 62 | |
![]() Georges-Kevin N'Koudou (Thay: Domagoj Vida) 62 | |
![]() Francisco Montero 68 | |
![]() Ryan Donk 78 | |
![]() Awer Mabil (Thay: Mamadou Fall) 80 | |
![]() Tomas Brecka (Thay: Uros Spajic) 80 | |
![]() Jackson Muleka (Kiến tạo: Haris Hajradinovic) 82 | |
![]() Cyle Larin (Thay: Miralem Pjanic) 82 | |
![]() Rayane Aabid (Thay: Mortadha Ben Ouannes) 84 | |
![]() Umut Bozok (Thay: Jackson Muleka) 88 | |
![]() Tunay Torun (Thay: Valentin Eysseric) 88 | |
![]() Rayane Aabid 90+1' |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Kasimpasa
số liệu thống kê

Besiktas

Kasimpasa
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 19
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Besiktas vs Kasimpasa
Besiktas (3-4-3): Ersin Destanoglu (30), Welinton (23), Domagoj Vida (24), Francisco Montero (4), Valentin Rosier (2), Souza (5), Miralem Pjanic (15), Ridvan Yilmaz (3), Rachid Ghezzal (18), Michy Batshuayi (9), Guven Yalcin (50)
Kasimpasa (4-1-4-1): Ertugrul Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Ryan Donk (4), Uros Spajic (93), Evren Eren Elmali (18), Dogucan Haspolat (34), Mamadou Fall (70), Haris Hajradinovic (10), Valentin Eysseric (13), Mortadha Ben Ouannes (12), Jackson Muleka (40)

Besiktas
3-4-3
30
Ersin Destanoglu
23
Welinton
24
Domagoj Vida
4
Francisco Montero
2
Valentin Rosier
5
Souza
15
Miralem Pjanic
3
Ridvan Yilmaz
18
Rachid Ghezzal
9
Michy Batshuayi
50
Guven Yalcin
40 2
Jackson Muleka
12
Mortadha Ben Ouannes
13
Valentin Eysseric
10
Haris Hajradinovic
70
Mamadou Fall
34
Dogucan Haspolat
18
Evren Eren Elmali
93
Uros Spajic
4
Ryan Donk
94
Florent Hadergjonaj
1
Ertugrul Taskiran

Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Ridvan Yilmaz Umut Meras | 80’ | Mamadou Fall Awer Mabil |
46’ | Guven Yalcin Emirhan Ilkhan | 80’ | Uros Spajic Tomas Brecka |
62’ | Domagoj Vida Georges-Kevin N'Koudou | 84’ | Mortadha Ben Ouannes Rayane Aabid |
62’ | Michy Batshuayi Kenan Karaman | 88’ | Valentin Eysseric Tunay Torun |
82’ | Miralem Pjanic Cyle Larin | 88’ | Jackson Muleka Umut Bozok |
Cầu thủ dự bị | |||
Georges-Kevin N'Koudou | Awer Mabil | ||
Atiba Hutchinson | Erdem Canpolat | ||
Cyle Larin | Tunay Torun | ||
Umut Meras | Mehmet Feyzi Yildirim | ||
Alex Teixeira | Tomas Brecka | ||
Emre Bilgin | Umut Bozok | ||
Emirhan Ilkhan | Ahmet Engin | ||
Serdar Saatci | Rayane Aabid | ||
Kenan Karaman | Michal Travnik | ||
Necip Uysal | Harun Tekin |
Nhận định Besiktas vs Kasimpasa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 9 | 44 | B B T H B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 6 | 39 | B T B B T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
11 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -20 | 36 | T B T B T |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | H B T B T |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
17 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -14 | 30 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 27 | 2 | 4 | 21 | -39 | 0 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại