![]() Alexandru Cicaldau (Kiến tạo: Muhammed Akturkoglu) 35 | |
![]() Cyle Larin (Kiến tạo: Umut Meras) 39 | |
![]() Rachid Ghezzal 41 | |
![]() Taylan Antalyali 47 | |
![]() Cyle Larin (Kiến tạo: Necip Uysal) 64 | |
![]() Marcao 70 | |
![]() Alex Teixeira 75 | |
![]() (Pen) Mostafa Mohamed 81 | |
![]() Ersin Destanoglu 90 |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Galatasaray
số liệu thống kê

Besiktas

Galatasaray
59 Kiểm soát bóng 41
17 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Besiktas vs Galatasaray
Besiktas (4-2-3-1): Ersin Destanoglu (30), Valentin Rosier (2), Necip Uysal (20), Domagoj Vida (24), Umut Meras (77), Miralem Pjanic (15), Souza (5), Rachid Ghezzal (18), Alex Teixeira (90), Cyle Larin (17), Michy Batshuayi (9)
Galatasaray (4-3-3): Fernando Muslera (1), DeAndre Yedlin (2), Victor Nelsson (25), Marcao (45), Patrick van Aanholt (6), Berkan Kutlu (22), Taylan Antalyali (4), Alexandru Cicaldau (33), Olimpiu Morutan (21), Mbaye Diagne (90), Muhammed Akturkoglu (7)

Besiktas
4-2-3-1
30
Ersin Destanoglu
2
Valentin Rosier
20
Necip Uysal
24
Domagoj Vida
77
Umut Meras
15
Miralem Pjanic
5
Souza
18
Rachid Ghezzal
90
Alex Teixeira
17 2
Cyle Larin
9
Michy Batshuayi
7
Muhammed Akturkoglu
90
Mbaye Diagne
21
Olimpiu Morutan
33
Alexandru Cicaldau
4
Taylan Antalyali
22
Berkan Kutlu
6
Patrick van Aanholt
45
Marcao
25
Victor Nelsson
2
DeAndre Yedlin
1
Fernando Muslera

Galatasaray
4-3-3
Thay người | |||
83’ | Alex Teixeira Salih Ucan | 64’ | Olimpiu Morutan Ryan Babel |
89’ | Rachid Ghezzal Kenan Karaman | 64’ | Taylan Antalyali Halil Dervisoglu |
90’ | Michy Batshuayi Guven Yalcin | 78’ | Mbaye Diagne Mostafa Mohamed |
90’ | Necip Uysal Welinton | 78’ | DeAndre Yedlin Omer Bayram |
90’ | Alexandru Cicaldau Baris Alper Yilmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Guven Yalcin | Alpaslan Ozturk | ||
Serdar Saatci | Ryan Babel | ||
Mert Gunok | Mostafa Mohamed | ||
Ridvan Yilmaz | Omer Bayram | ||
Francisco Montero | Christian Luyindama | ||
Salih Ucan | Baris Alper Yilmaz | ||
Oguzhan Ozyakup | Emre Kilinc | ||
Can Bozdogan | Halil Dervisoglu | ||
Welinton | Fatih Ozturk | ||
Kenan Karaman | Sofiane Feghouli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 9 | 44 | B B T H B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 6 | 39 | B T B B T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
11 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -20 | 36 | T B T B T |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | H B T B T |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
17 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -14 | 30 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 27 | 2 | 4 | 21 | -39 | 0 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại