Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Stanislav Shopov 53 | |
![]() Segundo Pachame 57 | |
![]() Enzo Espinoza (Thay: Joao Miguel) 64 | |
![]() Werick Caetano (Thay: Ismael Ferrer) 64 | |
![]() Zymer Bytyqi (Thay: Ivan Tasev) 66 | |
![]() Ioannis Pittas (Kiến tạo: Zymer Bytyqi) 72 | |
![]() Thibaut Vion 74 | |
![]() Georgi Chorbadzhiyski (Thay: Stanislav Shopov) 82 | |
![]() Petko Panayotov (Thay: Ilian Iliev Jr.) 82 | |
![]() Luciano Squadrone (Thay: Oier Sarriegi) 82 | |
![]() Ivan Turitsov (Thay: Olaus Jair Skarsem) 90 | |
![]() Liam Cooper (Thay: Ioannis Pittas) 90 | |
![]() Lumbardh Dellova 90+1' |
Thống kê trận đấu Beroe vs PFC CSKA-Sofia


Diễn biến Beroe vs PFC CSKA-Sofia
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Beroe: 41%, CSKA Sofia: 59%.
Beroe đang kiểm soát bóng.
Werick Caetano bị phạt vì đẩy Thibaut Vion.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Beroe: 39%, CSKA Sofia: 61%.
Ivan Dyulgerov có pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Olaus Jair Skarsem rời sân để nhường chỗ cho Ivan Turitsov trong một sự thay người chiến thuật.
Ioannis Pittas rời sân để nhường chỗ cho Liam Cooper trong một sự thay người chiến thuật.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Lumbardh Dellova nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
THẺ! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định rút thẻ cho Lumbardh Dellova từ CSKA Sofia.
VAR - THẺ! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có thể có thẻ cho một cầu thủ từ CSKA Sofia.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lumbardh Dellova từ CSKA Sofia phạm lỗi với Santiago Godoy.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jonathan Lindseth từ CSKA Sofia phạm lỗi với Carlos Algarra.
CSKA Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Beroe thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Franco Mingo thắng trong pha không chiến với Ioannis Pittas.
Phát bóng lên cho CSKA Sofia.
Một cơ hội đến với Luciano Squadrone từ Beroe nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch hướng.
Petko Panayotov từ CSKA Sofia cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Petko Panayotov bị phạt vì đẩy Carlos Algarra.
Đội hình xuất phát Beroe vs PFC CSKA-Sofia
Beroe (4-2-3-1): Arthur (1), Joao Sergio (25), Juan Salomoni (3), Franco Mingo (4), Oier Sarriegi Isasa (2), Carlos Pachame (8), Carlos Algarra (19), Juan Pineda (17), Kevin Ceijas (23), Ismael Ferrer (11), Santiago Leandro Godoy (9)
PFC CSKA-Sofia (4-1-4-1): Ivan Dyulgerov (25), Thibaut Vion (15), Lumbardh Dellova (5), Adrian Lapena Ruiz (4), Mica Pinto (18), Jonathan Lindseth (10), Ilian Iliev (73), Stanislav Shopov (8), Olaus Skarsem (7), Ivan Tasev (29), Ioannis Pittas (28)


Thay người | |||
64’ | Ismael Ferrer Werick Caetano | 66’ | Ivan Tasev Zymer Bytyqi |
64’ | Joao Miguel Enzo Espinoza | 82’ | Stanislav Shopov Georgi Chorbadzhiyski |
82’ | Oier Sarriegi Luciano Squadrone | 82’ | Ilian Iliev Jr. Petko Panayotov |
90’ | Ioannis Pittas Liam Cooper | ||
90’ | Olaus Jair Skarsem Ivan Turitsov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Barros | Liam Cooper | ||
Luciano Squadrone | Brayan Cordoba | ||
Francisco Sagardia | Georgi Chorbadzhiyski | ||
Werick Caetano | Ivan Turitsov | ||
Martin Georgiev | Sainey Sanyang | ||
Enzo Espinoza | Aaron Leya Iseka | ||
Stilyan Rusenov | Zymer Bytyqi | ||
Alberto Salido Tejero | Petko Panayotov | ||
Thiago Ceijas | Marin Orlinov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Beroe
Thành tích gần đây PFC CSKA-Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 18 | 4 | 1 | 37 | 58 | T B T H H |
2 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 26 | 50 | T T T T H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | 0 | 34 | T T H H T |
10 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 3 | 12 | -10 | 27 | T H T T H |
12 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -14 | 23 | B T T B T |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 23 | 1 | 7 | 15 | -23 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại