![]() (VAR check) 36 | |
![]() Spas Georgiev 39 | |
![]() Bernard Tekpetey (Kiến tạo: Sergio Padt) 51 | |
![]() Steve Traore (Thay: Serkan Yusein) 55 | |
![]() Simeon Mechev 64 | |
![]() Mitko Mitkov (Thay: Bojidar Penchev) 69 | |
![]() Jakub Piotrowski (Thay: Nonato) 69 | |
![]() Thiago Rodrigues (Kiến tạo: Bernard Tekpetey) 74 | |
![]() Matias Tissera (Thay: Thiago Rodrigues) 76 | |
![]() Spas Delev (Thay: Rick) 76 | |
![]() Igor Plastun (Thay: Anton Nedyalkov) 77 | |
![]() Bernard Tekpetey (Kiến tạo: Cauly Oliveira Souza) 78 | |
![]() Spas Delev (Thay: Rick) 78 | |
![]() Simeon Germanov (Thay: Thomas Fontaine) 80 | |
![]() Matias Tissera (Kiến tạo: Jakub Piotrowski) 81 | |
![]() Jorginho (Thay: Cauly Oliveira Souza) 85 | |
![]() Mitko Mitkov 90+1' |
Thống kê trận đấu Beroe vs Ludogorets
số liệu thống kê

Beroe

Ludogorets
37 Kiểm soát bóng 63
12 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 12
0 Việt vị 5
6 Chuyền dài 12
0 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Beroe vs Ludogorets
Beroe (3-5-1-1): Ivan Karadzhov (1), Stilian Nikolov (14), Thomas Fontaine (5), Georgi Dinkov (15), Spas Georgiev (17), Ruca (6), Serkan Yusein (8), Anicet Andrianantenaina Abel (13), Simeon Mechev (16), Bojidar Penchev (77), Aboubacar Toungara (10)
Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Aslak Witry (16), Olivier Verdon (24), Anton Nedyalkov (3), Denny Gropper (14), Nonato (20), Pedrinho (30), Bernard Tekpetey (37), Cauly Oliveira Souza (95), Rick (73), Thiago Rodrigues (9)

Beroe
3-5-1-1
1
Ivan Karadzhov
14
Stilian Nikolov
5
Thomas Fontaine
15
Georgi Dinkov
17
Spas Georgiev
6
Ruca
8
Serkan Yusein
13
Anicet Andrianantenaina Abel
16
Simeon Mechev
77
Bojidar Penchev
10
Aboubacar Toungara
9
Thiago Rodrigues
73
Rick
95
Cauly Oliveira Souza
37 2
Bernard Tekpetey
30
Pedrinho
20
Nonato
14
Denny Gropper
3
Anton Nedyalkov
24
Olivier Verdon
16
Aslak Witry
1
Sergio Padt

Ludogorets
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Serkan Yusein Stiv Traore | 69’ | Nonato Jakub Piotrowski |
69’ | Bojidar Penchev Mitko Mitkov | 76’ | Thiago Rodrigues Matias Tissera |
80’ | Thomas Fontaine Simeon Germanov | 76’ | Rick Spas Delev |
77’ | Anton Nedyalkov Igor Plastun | ||
85’ | Cauly Oliveira Souza Jorginho |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Goshev | Simon Sluga | ||
Valentino Pugliese | Georgi Ilkov Terziev | ||
Luizinho | Jakub Piotrowski | ||
Stiv Traore | Matias Tissera | ||
Mitko Mitkov | Jorginho | ||
Nikolay Nikolaev | Igor Plastun | ||
Simeon Germanov | Spas Delev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Europa League
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại