![]() Bilal Bari (Kiến tạo: Marin Petkov) 17 | |
![]() Patrik-Gabriel Galchev 26 | |
![]() Steve Furtado 34 | |
![]() Ivan Goranov 43 | |
![]() Dimitar Kostadinov 48 | |
![]() Keelan Lebon 48 | |
![]() Radoslav Tsonev 76 | |
![]() Alioune Fall (Kiến tạo: Iliyan Stefanov) 87 |
Thống kê trận đấu Beroe vs Levski Sofia
số liệu thống kê

Beroe

Levski Sofia
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 16
29 Ném biên 30
3 Việt vị 3
22 Chuyền dài 17
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 8
3 Phản công 6
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Beroe vs Levski Sofia
Beroe (3-4-1-2): Gennady Ganev (33), Oumar Sako (5), Aleksandar Tsvetkov (6), Kamen Hadzhiev (26), Steve Furtado (20), Johnathan (43), Simeon Mechev (16), Aleksandar Vasilev (19), Iliyan Stefanov (8), Martin Kamburov (9), Keelan Lebon (21)
Levski Sofia (4-2-3-1): Nikolai Mihaylov (13), Patrik-Gabriel Galchev (22), Gjoko Zajkov (3), Jose Cordoba (33), Ivan Goranov (4), Radoslav Tsonev (21), Dragan Mihajlovic (91), Marin Petkov (88), Dimitar Kostadinov (20), Zdravko Dimitrov (11), Bilal Bari (19)

Beroe
3-4-1-2
33
Gennady Ganev
5
Oumar Sako
6
Aleksandar Tsvetkov
26
Kamen Hadzhiev
20
Steve Furtado
43
Johnathan
16
Simeon Mechev
19
Aleksandar Vasilev
8
Iliyan Stefanov
9
Martin Kamburov
21
Keelan Lebon
19
Bilal Bari
11
Zdravko Dimitrov
20
Dimitar Kostadinov
88
Marin Petkov
91
Dragan Mihajlovic
21
Radoslav Tsonev
4
Ivan Goranov
33
Jose Cordoba
3
Gjoko Zajkov
22
Patrik-Gabriel Galchev
13
Nikolai Mihaylov

Levski Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Aleksandar Vasilev Reyan Daskalov | 80’ | Zdravko Dimitrov Asen Mitkov |
46’ | Alioune Fall Oumar Camara | 80’ | Dimitar Kostadinov Georgi Aleksandrov |
79’ | Oumar Camara Alioune Fall | 85’ | Marin Petkov Martin Petkov |
80’ | Simeon Mechev Daniel Genov | ||
90’ | Martin Kamburov Georgi Dinkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Goshev | Plamen Andreev | ||
Dzhuneyt Ali | Christos Sielis | ||
Daniel Genov | Ivaylo Naydenov | ||
Alioune Fall | Asen Mitkov | ||
Georgi Dinkov | Georgi Aleksandrov | ||
Reyan Daskalov | Martin Petkov | ||
Oumar Camara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Beroe
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 21 | 4 | 2 | 43 | 67 | H T T B T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 30 | 59 | H H H T T |
3 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 15 | 49 | H H H B H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 9 | 47 | T H H T T |
5 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | -2 | 45 | H B H H H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 12 | 44 | T H T T H |
7 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 0 | 42 | B H T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 3 | 38 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -2 | 36 | H T H B B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 0 | 34 | B T T T B |
11 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -7 | 33 | H T B B T |
12 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -15 | 29 | B B T B T |
13 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -9 | 28 | T B H T H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -15 | 27 | H H B B T |
15 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -33 | 18 | H B T B H |
16 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -29 | 14 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại