Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tomas Kalas (Kiến tạo: Paul Seguin) 27 | |
![]() Taylan Bulut 39 | |
![]() Michael Cuisance 43 | |
![]() Fabian Reese (Kiến tạo: Deyovaisio Zeefuik) 51 | |
![]() (Pen) Kenan Karaman 55 | |
![]() Pape Meissa Ba 64 | |
![]() Adrian Gantenbein (Thay: Taylan Bulut) 69 | |
![]() Amin Younes (Thay: Mehmet-Can Aydin) 70 | |
![]() Amin Younes (Thay: Mehmet Aydin) 70 | |
![]() Derry Lionel Scherhant (Thay: Ibrahim Maza) 72 | |
![]() Derry Scherhant (Thay: Ibrahim Maza) 72 | |
![]() Derry Murkin (Thay: Anton Donkor) 77 | |
![]() Peter Remmert (Thay: Pape Meissa Ba) 78 | |
![]() Luca Wollschlaeger (Thay: Luca Schuler) 82 | |
![]() Marten Winkler (Thay: Toni Leistner) 82 | |
![]() Derry Murkin 85 | |
![]() Tobias Mohr (Thay: Christopher Antwi-Adjej) 89 | |
![]() Florian Niederlechner (Thay: Pascal Klemens) 90 |
Thống kê trận đấu Berlin vs Schalke 04


Diễn biến Berlin vs Schalke 04
Pascal Klemens rời sân và được thay thế bởi Florian Niederlechner.
Christopher Antwi-Adjej rời sân và được thay thế bởi Tobias Mohr.

Thẻ vàng cho Derry Murkin.
Toni Leistner rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.
Luca Schuler rời sân và được thay thế bởi Luca Wollschlaeger.
Pape Meissa Ba rời sân và được thay thế bởi Peter Remmert.
Anton Donkor rời sân và được thay thế bởi Derry Murkin.
Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Derry Scherhant.
Mehmet Aydin rời sân và được thay thế bởi Amin Younes.
Taylan Bulut rời sân và được thay thế bởi Adrian Gantenbein.

Thẻ vàng cho Pape Meissa Ba.

V À A A O O O - Kenan Karaman từ Schalke 04 đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Deyovaisio Zeefuik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabian Reese đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Michael Cuisance.

Thẻ vàng cho Michael Cuisance.

Thẻ vàng cho Taylan Bulut.

Thẻ vàng cho Taylan Bulut.
Đội hình xuất phát Berlin vs Schalke 04
Berlin (3-4-2-1): Ernst Tjark (1), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Jonjoe Kenny (16), Michael Cuisance (27), Pascal Klemens (41), Deyovaisio Zeefuik (42), Ibrahim Maza (10), Fabian Reese (11), Jan-Luca Schuler (18)
Schalke 04 (4-2-3-1): Loris Karius (27), Taylan Bulut (31), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Anton Donkor (30), Janik Bachmann (14), Paul Seguin (7), Mehmet-Can Aydin (23), Kenan Karaman (19), Christopher Antwi-Adjei (18), Pape Meissa Ba (10)


Thay người | |||
72’ | Ibrahim Maza Derry Lionel Scherhant | 69’ | Taylan Bulut Adrian Gantenbein |
82’ | Luca Schuler Luca Wollschlager | 70’ | Mehmet Aydin Amin Younes |
82’ | Toni Leistner Marten Winkler | 77’ | Anton Donkor Derry Murkin |
90’ | Pascal Klemens Florian Niederlechner | 78’ | Pape Meissa Ba Peter Remmert |
89’ | Christopher Antwi-Adjej Tobias Mohr |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Wollschlager | Justin Heekeren | ||
Marius Gersbeck | Felipe Sanchez | ||
Michal Karbownik | Derry Murkin | ||
Andreas Bouchalakis | Adrian Gantenbein | ||
Palko Dardai | Aymen Barkok | ||
Marten Winkler | Tobias Mohr | ||
Florian Niederlechner | Max Gruger | ||
Jón Dagur Þorsteinsson | Amin Younes | ||
Derry Lionel Scherhant | Peter Remmert |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Berlin vs Schalke 04
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây Schalke 04
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | B T T H T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 3 | 36 | T T T H B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -7 | 24 | B B B T B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | B T T B H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại