Hannover được hưởng quả phạt góc do Timo Gerach thực hiện.
![]() Marc-Oliver Kempf (Kiến tạo: Palko Dardai) 13 | |
![]() Max Christiansen (Thay: Fabian Kunze) 46 | |
![]() Brooklyn Kevin Ezeh (Thay: Jannik Dehm) 46 | |
![]() Brooklyn Ezeh (Thay: Jannik Dehm) 46 | |
![]() Brooklyn Ezeh 57 | |
![]() Bilal Hussein (Thay: Pascal Klemens) 64 | |
![]() Cedric Teuchert (Thay: Nicolo Tresoldi) 67 | |
![]() Andreas Voglsammer (Thay: Louis Schaub) 67 | |
![]() Derry Scherhant (Thay: Ibrahim Maza) 72 | |
![]() Sebastian Ernst 81 | |
![]() Sebastian Ernst (Thay: Lars Gindorf) 81 | |
![]() Florian Niederlechner 82 | |
![]() Florian Niederlechner (Thay: Palko Dardai) 82 | |
![]() Enzo Leopold (Kiến tạo: Marcel Halstenberg) 90+3' |
Thống kê trận đấu Berlin vs Hannover 96


Diễn biến Berlin vs Hannover 96
Quả phạt góc được trao cho Hannover.
Hannover được hưởng quả phạt góc do Timo Gerach thực hiện.
Ném biên ở Hannover.
Ở Berlin, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Hertha được hưởng quả phát bóng lên.
Louis Schaub (Hannover) thực hiện cú sút – nhưng vọt xà ngang! Ôi gần quá.
Bóng an toàn khi Hannover được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Hertha được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Hertha được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Berlin.
Fabian Kunze của Hannover thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.
Quả phạt góc được trao cho Hannover.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Hannover.
Haris Tabakovic (Hertha) đánh đầu nhưng không thể đưa bóng đi trúng khung thành.
Lars Gindorf sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Hannover.
Hertha nhanh chóng dâng cao nhưng Timo Gerach đã việt vị.
Ném biên cho Hertha bên phần sân nhà.
Ném biên cho Hannover gần vòng cấm.
Ném biên từ trên cao cho Hannover ở Berlin.
Hertha đẩy bóng lên và Fabian Reese đánh đầu nhận bóng. Nỗ lực bị phá hủy bởi hàng phòng ngự Hannover cảnh giác.
Đội hình xuất phát Berlin vs Hannover 96
Berlin (4-2-3-1): Ernst Tjark (12), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Marc Kempf (20), Deyovaisio Zeefuik (34), Pascal Klemens (41), Andreas Bouchalakis (5), Fabian Reese (11), Ibrahim Maza (30), Palko Dardai (27), Haris Tabakovic (25)
Hannover 96 (3-4-2-1): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Bright Arrey-Mbi (4), Sei Muroya (21), Jannik Dehm (20), Enzo Leopold (8), Fabian Kunze (6), Louis Schaub (11), Lars Gindorf (25), Nicolo Tresoldi (9)


Thay người | |||
64’ | Pascal Klemens Bilal Hussein | 46’ | Jannik Dehm Brooklyn Kevin Ezeh |
72’ | Ibrahim Maza Derry Lionel Scherhant | 46’ | Fabian Kunze Max Christiansen |
82’ | Palko Dardai Florian Niederlechner | 67’ | Louis Schaub Andreas Voglsammer |
67’ | Nicolo Tresoldi Cedric Teuchert | ||
81’ | Lars Gindorf Sebastian Ernst |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Niederlechner | Leo Weinkauf | ||
Tim Goller | Yannik Luhrs | ||
Peter Pekarik | Brooklyn Kevin Ezeh | ||
Linus Jasper Gechter | Sebastian Ernst | ||
Tim Hoffmann | Max Christiansen | ||
Bilal Hussein | Montell Ndikom | ||
Aymen Barkok | Kolja Oudenne | ||
Jeremy Dudziak | Andreas Voglsammer | ||
Derry Lionel Scherhant | Cedric Teuchert |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Berlin vs Hannover 96
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây Hannover 96
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại