Chủ Nhật, 13/04/2025
Ondrej Karafiat
32
Deyovaisio Zeefuik
57
Janis Antiste (Thay: Rafael Lubach)
59
Ibrahim Maza
64
Luca Schuler (Thay: Florian Niederlechner)
66
Michael Cuisance (Thay: Michal Karbownik)
67
Toni Leistner (Thay: Linus Gechter)
74
Jens Castrop
75
Oliver Villadsen (Thay: Tim Janisch)
78
Lukas Schleimer (Thay: Julian Justvan)
78
Marten Winkler (Thay: Ibrahim Maza)
83

Thống kê trận đấu Berlin vs 1. FC Nuremberg

số liệu thống kê
Berlin
Berlin
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
52 Kiểm soát bóng 48
20 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Berlin vs 1. FC Nuremberg

Tất cả (45)
27'

Trọng tài Harm Osmers chỉ định một quả ném biên cho Hertha, gần khu vực của Nuremberg.

25'

Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Berlin.

25'

Tại Berlin, Derry Lionel Scherhant (Hertha) đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn với một cú đánh đầu.

24'

Liệu Hertha có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Nuremberg không?

24'

Trọng tài Harm Osmers chỉ định một quả ném biên cho Hertha ở phần sân của Nuremberg.

23'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Nuremberg.

23'

Hertha được hưởng một quả phạt góc từ Harm Osmers.

21'

Nuremberg có một quả phạt góc.

21'

Phạt góc được trao cho Hertha.

20'

Harm Osmers trao cho Nuremberg một quả phạt góc.

19'

Harm Osmers ra hiệu phạt trực tiếp cho Hertha ở phần sân nhà của họ.

18'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.

16'

Phạt góc cho Nuremberg tại Olympiastadion.

15'

Đó là một quả đá phạt cho đội khách ở Berlin.

15'

Florian Niederlechner của Hertha có một cú sút nhưng không trúng đích.

15'

Hertha có một quả ném biên nguy hiểm.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

14'

Bóng ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Nuremberg.

83'

Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.

13'

Hertha được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

78'

Julian Justvan rời sân và được thay thế bởi Lukas Schleimer.

Đội hình xuất phát Berlin vs 1. FC Nuremberg

Berlin (4-4-2): Ernst Tjark (1), Jonjoe Kenny (16), Linus Jasper Gechter (44), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Ibrahim Maza (10), Pascal Klemens (41), Michal Karbownik (33), Fabian Reese (11), Florian Niederlechner (7), Derry Lionel Scherhant (39)

1. FC Nuremberg (3-4-2-1): Jan-Marc Reichert (1), Tim Drexler (5), Robin Knoche (31), Ondrej Karafiat (44), Tim Janisch (32), Caspar Jander (20), Rafael Lubach (18), Berkay Yilmaz (21), Julian Justvan (10), Jens Castrop (17), Stefanos Tzimas (9)

Berlin
Berlin
4-4-2
1
Ernst Tjark
16
Jonjoe Kenny
44
Linus Jasper Gechter
31
Márton Dárdai
42
Deyovaisio Zeefuik
10
Ibrahim Maza
41
Pascal Klemens
33
Michal Karbownik
11
Fabian Reese
7
Florian Niederlechner
39
Derry Lionel Scherhant
9
Stefanos Tzimas
17
Jens Castrop
10
Julian Justvan
21
Berkay Yilmaz
18
Rafael Lubach
20
Caspar Jander
32
Tim Janisch
44
Ondrej Karafiat
31
Robin Knoche
5
Tim Drexler
1
Jan-Marc Reichert
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
3-4-2-1
Thay người
66’
Florian Niederlechner
Jan-Luca Schuler
59’
Rafael Lubach
Janis Antiste
67’
Michal Karbownik
Michael Cuisance
78’
Tim Janisch
Oliver Villadsen
74’
Linus Gechter
Toni Leistner
78’
Julian Justvan
Lukas Schleimer
83’
Ibrahim Maza
Marten Winkler
Cầu thủ dự bị
Marius Gersbeck
Christian Mathenia
Toni Leistner
Oliver Villadsen
Diego Demme
Danilo Soares
Palko Dardai
Fabio Gruber
Michael Cuisance
Nick Seidel
Jan-Luca Schuler
Florian Flick
Marten Winkler
Simon Joachims
Jón Dagur Þorsteinsson
Janis Antiste
Sebastian Weiland
Lukas Schleimer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
22/10 - 2023
31/03 - 2024
21/09 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Berlin

Hạng 2 Đức
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg

Hạng 2 Đức
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV29141052752T T H T B
2FC CologneFC Cologne291568951T T T B H
3ElversbergElversberg2913882147H B H T T
4MagdeburgMagdeburg29121071346H B H T B
5KaiserslauternKaiserslautern291379546H B T B B
6PaderbornPaderborn2812971045T H T B B
71. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2913511444T T B B T
8Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf281288444B B T B T
9Hannover 96Hannover 962911108543H T H B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2811710-340T B H B T
11Schalke 04Schalke 042810711-237T T B H T
12BerlinBerlin2910613-236B T T T H
13DarmstadtDarmstadt299812235T B B T H
14Greuther FurthGreuther Furth299812-1235H B H B H
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig297913-2230H B H T T
16Preussen MuensterPreussen Muenster286913-827B B T H B
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462951113-626B H T B T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg285419-4519B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X