Thứ Sáu, 28/03/2025

Trực tiếp kết quả Benin vs Nigeria hôm nay 10-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 2, 10/6

Kết thúc

Benin

Benin

2 : 1

Nigeria

Nigeria

Hiệp một: 2-1
T2, 23:00 10/06/2024
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Raphael Onyedika
27
Jodel Dossou
37
Aiyegun Tosin (Thay: Jodel Dossou)
44
Steve Mounie
45+3'
Paul Onuachu (Thay: Alex Iwobi)
51
Victor Okoh Boniface (Thay: Terem Moffi)
51
Ibrahim Olawoyin (Thay: Samuel Chukwueze)
59
Ismaila Sodiq (Thay: Bright Osayi-Samuel)
60
Alhassan Yusuf (Thay: Wilfred Ndidi)
79
Matteo Ahlinvi (Thay: Junior Olaitan)
87

Đội hình xuất phát Benin vs Nigeria

Thay người
44’
Jodel Dossou
Tosin Aiyegun
51’
Terem Moffi
Victor Boniface
87’
Junior Olaitan
Matteo Ahlinvi
51’
Alex Iwobi
Paul Onuachu
59’
Samuel Chukwueze
Ibrahim Olawoyin
60’
Bright Osayi-Samuel
Ismaila Sodiq
79’
Wilfred Ndidi
Alhassan Yusuf
Cầu thủ dự bị
Rodrigue Fassinou
Frank Onyeka
Tosin Aiyegun
Fisayo Dele-Bashiru
Mariano Ahouangbo
Olorunleke Ojo
Yohan Roche
Victor Boniface
Romaric Amoussou
Chidozie Awaziem
Matteo Ahlinvi
Ibrahim Olawoyin
David Tchetchao
Kenneth Igboke
Prince Dossou
Ismaila Sodiq
Rabiou Sankamao
Paul Onuachu
Saturnin Allagbe
Maduka Okoye
Karim Abdoul Aziz
Alhassan Yusuf
Kelechi Iheanacho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
H1: 2-1
Can Cup
07/09 - 2024
H1: 1-0
15/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Benin

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
20/03 - 2025
H1: 1-2
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 1-0
CHAN Cup
03/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Nigeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-2
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 3-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 1-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X