Nihal Sudeesh 26 | |
Chinglensana Singh 33 | |
Naorem Roshan Singh 43 | |
Sunil Chhetri (Thay: Rohit Danu) 46 | |
Ricky John Shabong (Thay: Vinit Rai) 57 | |
Mushaga Bakenga (Thay: Leon Augustine) 57 | |
Chinglensana Singh 58 | |
Aleksandar Jovanovic 59 | |
Aleksandar Jovanovic (Thay: Edgar Mendez) 59 | |
Sunil Chhetri (Thay: Rohit Danu) 62 | |
Ricky John Shabong (Thay: Vinit Rai) 63 | |
Mushaga Bakenga (Thay: Leon Augustine) 63 | |
Asmir Suljic (Thay: Filip Mrzljak) 68 | |
Lalremtluanga Fanai (Thay: Suresh Singh Wangjam) 78 | |
Asmir Suljic 84 | |
Asmir Suljic 86 | |
Manglenthang Kipgen (Thay: Nihal Sudeesh) 87 | |
Nitesh Darjee (Thay: Tekcham Abhishek Singh) 87 | |
Gurpreet Singh Sandhu 90+6' |
Thống kê trận đấu Bengaluru FC vs Punjab FC
số liệu thống kê
Bengaluru FC
Punjab FC
58 Kiểm soát bóng 42
6 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bengaluru FC vs Punjab FC
Bengaluru FC (4-3-3): Gurpreet Singh Sandhu (1), Nikhil Poojary (27), Rahul Bheke (2), Chinglensana Singh (4), Naorem Roshan Singh (32), Alberto Noguera Ripoll (10), Pedro Capo (18), Suresh Wangjam (8), Rohit Danu (24), Jorge Pereyra Diaz (30), Edgar Mendez (17)
Punjab FC (4-3-3): Ravi Kumar (1), Khaiminthang Lhungdim (12), Nongmaikapam Suresh Meitei (74), Ivan Novoselec (33), Tekcham Abhishek Singh (27), Vinit Rai (16), Filip Mrzljak (24), Nikhil Prabhu (4), Nihal Sudeesh (77), Norberto Ezequiel Vidal (10), Leon Augustine (31)
Bengaluru FC
4-3-3
1
Gurpreet Singh Sandhu
27
Nikhil Poojary
2
Rahul Bheke
4
Chinglensana Singh
32
Naorem Roshan Singh
10
Alberto Noguera Ripoll
18
Pedro Capo
8
Suresh Wangjam
24
Rohit Danu
30
Jorge Pereyra Diaz
17
Edgar Mendez
31
Leon Augustine
10
Norberto Ezequiel Vidal
77
Nihal Sudeesh
4
Nikhil Prabhu
24
Filip Mrzljak
16
Vinit Rai
27
Tekcham Abhishek Singh
33
Ivan Novoselec
74
Nongmaikapam Suresh Meitei
12
Khaiminthang Lhungdim
1
Ravi Kumar
Punjab FC
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Rohit Danu Sunil Chhetri | 57’ | Vinit Rai Ricky John Shabong |
59’ | Edgar Mendez Aleksandar Jovanovic | 57’ | Leon Augustine Mushaga Lusa Bakenga Joar Bahati Numugunga |
78’ | Suresh Singh Wangjam Lalremtluanga Fanai | 68’ | Filip Mrzljak Asmir Suljic |
87’ | Nihal Sudeesh Manglenthang Kipgen | ||
87’ | Tekcham Abhishek Singh Nitesh Darjee |
Cầu thủ dự bị | |||
Vinith Venkatesh | Asmir Suljic | ||
Lalthuammawia Ralte | Singamayum Shami | ||
Clarence Fernandes | Ricky John Shabong | ||
Mohammed Salah | Luka Majcen | ||
Harsh Patre | Manglenthang Kipgen | ||
Sivasakthi Narayanan | Nitesh Darjee | ||
Aleksandar Jovanovic | Mushaga Lusa Bakenga Joar Bahati Numugunga | ||
Lalremtluanga Fanai | Muheet Shabir | ||
Sunil Chhetri | Muhammad Suhail F |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Bengaluru FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Punjab FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohun Bagan Super Giant | 19 | 13 | 4 | 2 | 22 | 43 | T H H T T |
2 | Jamshedpur | 18 | 11 | 1 | 6 | 1 | 34 | T H B T T |
3 | FC Goa | 18 | 9 | 6 | 3 | 10 | 33 | H H T T B |
4 | Northeast United FC | 19 | 7 | 8 | 4 | 12 | 29 | H H H T H |
5 | Bengaluru FC | 19 | 8 | 4 | 7 | 5 | 28 | B H B B B |
6 | Mumbai City FC | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | T B H T H |
7 | Odisha FC | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | B H B T H |
8 | Kerala Blasters FC | 19 | 7 | 3 | 9 | 0 | 24 | T T H B T |
9 | Punjab FC | 17 | 7 | 2 | 8 | 1 | 23 | B H H B T |
10 | East Bengal Club | 18 | 5 | 3 | 10 | -5 | 18 | B B B T H |
11 | Chennaiyin FC | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H H H B B |
12 | Hyderabad FC | 18 | 3 | 4 | 11 | -21 | 13 | B H H T B |
13 | Mohammedan SC | 18 | 2 | 5 | 11 | -23 | 11 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại