![]() Rahul Bheke 3 | |
![]() (Pen) Sunil Chhetri 12 | |
![]() Edgar Mendez (Kiến tạo: Sunil Chhetri) 44 | |
![]() Aniket Jadhav (Thay: Sourav Das) 46 | |
![]() Mohammed Sanan 56 | |
![]() Alberto Noguera 57 | |
![]() Ritwik Das (Thay: Mohammed Sanan) 62 | |
![]() Shubham Sarangi (Thay: Nikhil Barla) 62 | |
![]() Namgyal Bhutia (Thay: Mohammed Salah) 69 | |
![]() Seiminlen Doungel (Thay: Imran Khan) 72 | |
![]() Alberto Noguera 82 | |
![]() Lalremtluanga Fanai (Thay: Ryan Williams) 87 | |
![]() Taorem Kelvin Singh (Thay: Alberto Noguera) 90 | |
![]() Vinith Venkatesh (Thay: Sunil Chhetri) 90 |
Thống kê trận đấu Bengaluru FC vs Jamshedpur
số liệu thống kê

Bengaluru FC

Jamshedpur
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 30
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
8 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bengaluru FC vs Jamshedpur
Bengaluru FC (4-3-3): Lalthuammawia Ralte (28), Naorem Roshan Singh (32), Chinglensana Singh (4), Rahul Bheke (2), Mohammed Salah (12), Alberto Noguera Ripoll (10), Pedro Capo (18), Suresh Wangjam (8), Ryan Williams (7), Edgar Mendez (17), Sunil Chhetri (11)
Jamshedpur (4-2-3-1): Albino Gomes (32), Nikhil Barla (77), Pratik Chaudhari (4), Lazar Cirkovic (3), Muhammed Uvais Moyikka (23), Sourav Das (20), Rei Tachikawa (8), Imran Khan (7), Javi Hernandez (10), Sanan Mohammed (11), Javier Siverio Toro (9)

Bengaluru FC
4-3-3
28
Lalthuammawia Ralte
32
Naorem Roshan Singh
4
Chinglensana Singh
2
Rahul Bheke
12
Mohammed Salah
10 2
Alberto Noguera Ripoll
18
Pedro Capo
8
Suresh Wangjam
7
Ryan Williams
17
Edgar Mendez
11
Sunil Chhetri
9
Javier Siverio Toro
11
Sanan Mohammed
10
Javi Hernandez
7
Imran Khan
8
Rei Tachikawa
20
Sourav Das
23
Muhammed Uvais Moyikka
3
Lazar Cirkovic
4
Pratik Chaudhari
77
Nikhil Barla
32
Albino Gomes

Jamshedpur
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Mohammed Salah Namgyal Bhutia | 46’ | Sourav Das Aniket Jadhav |
87’ | Ryan Williams Lalremtluanga Fanai | 62’ | Mohammed Sanan Ritwik Kumar Das |
90’ | Alberto Noguera Taorem Kelvin Singh | 62’ | Nikhil Barla Shubham Sarangi |
90’ | Sunil Chhetri Vinith Venkatesh | 72’ | Imran Khan Len Doungel |
Cầu thủ dự bị | |||
Taorem Kelvin Singh | Len Doungel | ||
Namgyal Bhutia | Amrit Gope | ||
Rohit Danu | Pronay Halder | ||
Lalremtluanga Fanai | Aniket Jadhav | ||
Sivasakthi Narayanan | Ritwik Kumar Das | ||
Halicharan Narzary | Ashutosh Mehta | ||
Harsh Palande | Wungngayam Muirang | ||
Gurpreet Singh Sandhu | Mohammad Mobashir Rahman | ||
Vinith Venkatesh | Shubham Sarangi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Bengaluru FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại