![]() (Pen) Javi Hernandez 44 | |
![]() Jeremy Manzorro 45+1' | |
![]() Sanan Mohammed (Thay: Seimeinlen Doungel) 46 | |
![]() Imran Khan (Thay: Muhammed Uvais) 46 | |
![]() Rei Tachikawa (Thay: Alen Stevanovic) 46 | |
![]() Emil Benny (Thay: Komal Thatal) 55 | |
![]() Rohit Danu (Thay: Sivasakthi Narayanan) 59 | |
![]() Monirul Molla (Thay: Sunil Chhetri) 70 | |
![]() Harsh Patre (Thay: Javi Hernandez) 70 | |
![]() Nongdamba Naorem (Thay: Emil Benny) 77 | |
![]() Suresh Singh Wangjam 86 | |
![]() Namgyal Bhutia (Thay: Halicharan Narzary) 90 | |
![]() Slavko Damjanovic 90+4' |
Thống kê trận đấu Bengaluru FC vs Jamshedpur
số liệu thống kê

Bengaluru FC

Jamshedpur
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 21
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bengaluru FC vs Jamshedpur
Bengaluru FC (4-3-1-2): Gurpreet Singh Sandhu (1), Naorem Roshan Singh (32), Aleksandar Jovanovic (4), Slavko Damjanovic (23), Jessel Carneiro (14), Suresh Wangjam (8), Keziah Veendorp (6), Halicharan Narzary (19), Javi Hernandez (10), Sivasakthi Narayanan (39), Sunil Chhetri (11)
Jamshedpur (4-4-1-1): Rehenesh TP (32), Laldinpuia Pachuau (4), Elsinho (91), Pratik Chaudhari (24), Muhammed Uvais Moyikka (16), Seiminlen Doungel (7), Jitendra Singh (3), Jeremy Manzorro (10), Komal Thatal (11), Alen Stevanovic (20), Daniel Chima Chukwu (99)

Bengaluru FC
4-3-1-2
1
Gurpreet Singh Sandhu
32
Naorem Roshan Singh
4
Aleksandar Jovanovic
23
Slavko Damjanovic
14
Jessel Carneiro
8
Suresh Wangjam
6
Keziah Veendorp
19
Halicharan Narzary
10
Javi Hernandez
39
Sivasakthi Narayanan
11
Sunil Chhetri
99
Daniel Chima Chukwu
20
Alen Stevanovic
11
Komal Thatal
10
Jeremy Manzorro
3
Jitendra Singh
7
Seiminlen Doungel
16
Muhammed Uvais Moyikka
24
Pratik Chaudhari
91
Elsinho
4
Laldinpuia Pachuau
32
Rehenesh TP

Jamshedpur
4-4-1-1
Thay người | |||
59’ | Sivasakthi Narayanan Rohit Danu | 46’ | Alen Stevanovic Rei Tachikawa |
70’ | Sunil Chhetri Monirul Molla | 46’ | Seimeinlen Doungel Sanan Mohammed |
70’ | Javi Hernandez Harsh Patre | 46’ | Muhammed Uvais Imran Khan |
90’ | Halicharan Narzary Namgyal Bhutia | 55’ | Nongdamba Naorem Emil Benny |
77’ | Emil Benny Nongdamba Naorem |
Cầu thủ dự bị | |||
Chingambam Shivaldo Singh | Steve Ambri | ||
Ashish Jha | Nongdamba Naorem | ||
Monirul Molla | Rei Tachikawa | ||
Rohit Danu | Emil Benny | ||
Harsh Patre | Germanpreet Singh | ||
Ryan Williams | Sanan Mohammed | ||
Namgyal Bhutia | Nikhil Barla | ||
Shankar Sampingiraj | Imran Khan | ||
Sahil Poonia | Vishal Yadav |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Bengaluru FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại