![]() Mark Zothanpuia 37 | |
![]() Slavko Damjanovic 37 | |
![]() Ramhlunchhunga 37 | |
![]() Chingambam Shivaldo Singh 37 | |
![]() Rohit Kumar (Thay: Naorem Roshan Singh) 60 | |
![]() Joseph Sunny 67 | |
![]() Joseph Sunny 69 | |
![]() Javi Hernandez (Kiến tạo: Oliver Drost) 71 | |
![]() Rashid M (Thay: Abhijith Pa) 77 | |
![]() Sivasakthi Narayanan (Thay: Oliver Drost) 77 | |
![]() Harsh Patre (Thay: Lalremtluanga Fanai) 77 | |
![]() Ramhlunchhunga 80 | |
![]() Sivasakthi Narayanan (Kiến tạo: Chinglensana Singh) 87 | |
![]() Nikhil Poojari 90 | |
![]() Rohit Danu (Thay: Javi Hernandez) 90 | |
![]() Rashid M 90+2' |
Thống kê trận đấu Bengaluru FC vs Hyderabad FC
số liệu thống kê

Bengaluru FC

Hyderabad FC
59 Kiểm soát bóng 41
6 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bengaluru FC vs Hyderabad FC
Bengaluru FC (4-1-2-1-2): Gurpreet Singh Sandhu (1), Nikhil Poojary (27), Chinglensana Konsham Singh (3), Slavko Damjanovic (23), Naorem Roshan Singh (32), Lalremtluanga Fanai (45), Chingambam Shivaldo Singh (51), Ryan Williams (7), Javi Hernandez (10), Oliver Drost (21), Sunil Chhetri (11)
Hyderabad FC (4-2-3-1): Laxmikant Kattimani (25), Sajad Parray (6), Mohammed Rafi (3), Mark Zothanpuia (88), Jeremy Zohminghlua (52), Abhijith PA (56), Lalchhanhima Sailo (24), Abdul Rabeeh (77), Makan Winkle Chote (19), Ramhlunchhunga (46), Joseph Sunny (60)

Bengaluru FC
4-1-2-1-2
1
Gurpreet Singh Sandhu
27
Nikhil Poojary
3
Chinglensana Konsham Singh
23
Slavko Damjanovic
32
Naorem Roshan Singh
45
Lalremtluanga Fanai
51
Chingambam Shivaldo Singh
7
Ryan Williams
10
Javi Hernandez
21
Oliver Drost
11
Sunil Chhetri
60
Joseph Sunny
46
Ramhlunchhunga
19
Makan Winkle Chote
77
Abdul Rabeeh
24
Lalchhanhima Sailo
56
Abhijith PA
52
Jeremy Zohminghlua
88
Mark Zothanpuia
3
Mohammed Rafi
6
Sajad Parray
25
Laxmikant Kattimani

Hyderabad FC
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Naorem Roshan Singh Rohit Kumar | 77’ | Abhijith Pa Rashid M |
77’ | Oliver Drost Sivasakthi Narayanan | ||
77’ | Lalremtluanga Fanai Harsh Patre | ||
90’ | Javi Hernandez Rohit Danu |
Cầu thủ dự bị | |||
Sivasakthi Narayanan | Vijay Marand | ||
Monirul Molla | Cris Nowang Sherpa | ||
Rohit Danu | Amon Lepcha | ||
Harsh Patre | Rashid M | ||
Rohit Kumar | Aron Vanlalrinchhana | ||
Jessel Carneiro | Joseph Sailo | ||
Shankar Sampingiraj | Amosa Lalnundanga | ||
Aleksandar Jovanovic | Aman Kumar Sahani | ||
Sahil Poonia | Wahengbam Singh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Bengaluru FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Hyderabad FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại