![]() Fabio Pacheco 40 | |
![]() Rafael Martins 45+1' | |
![]() Rafa Silva 55 | |
![]() (og) Gilberto Junior 61 | |
![]() Darwin Nunez 64 | |
![]() Paulinho 71 | |
![]() Nicolas Otamendi 86 | |
![]() Artur Jorge 89 | |
![]() Kewin 90+6' | |
![]() Alex Grimaldo 90+6' |
Thống kê trận đấu Benfica vs Moreirense
số liệu thống kê

Benfica

Moreirense
69 Kiểm soát bóng 31
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica vs Moreirense
Benfica (4-1-3-2): Odisseas Vlachodimos (99), Gilberto Junior (2), Nicolas Otamendi (30), Morato (91), Alex Grimaldo (3), Julian Weigl (28), Paulo Bernardo (55), Joao Mario (20), Rafa Silva (27), Haris Seferovic (14), Darwin Nunez (9)
Moreirense (3-4-3): Kewin (1), Artur Jorge (4), Steven Vitoria (19), Pablo (28), Paulinho (77), Fabio Pacheco (6), Ibrahima (8), Pedro Amador (18), Yan (11), Rafael Martins (99), Walterson (7)

Benfica
4-1-3-2
99
Odisseas Vlachodimos
2
Gilberto Junior
30
Nicolas Otamendi
91
Morato
3
Alex Grimaldo
28
Julian Weigl
55
Paulo Bernardo
20
Joao Mario
27
Rafa Silva
14
Haris Seferovic
9
Darwin Nunez
7
Walterson
99
Rafael Martins
11
Yan
18
Pedro Amador
8
Ibrahima
6
Fabio Pacheco
77
Paulinho
28
Pablo
19
Steven Vitoria
4
Artur Jorge
1
Kewin

Moreirense
3-4-3
Thay người | |||
59’ | Haris Seferovic Diogo Goncalves | 70’ | Walterson Derik Lacerda |
72’ | Paulo Bernardo Roman Yaremchuk | 70’ | Rafael Martins Andre Luis |
72’ | Gilberto Junior Valentino Lazaro | 77’ | Yan Pires |
81’ | Rafa Silva Pizzi | 84’ | Fabio Pacheco Goncalo Franco |
81’ | Joao Mario Goncalo Ramos | 84’ | Paulinho Matheus Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Roman Yaremchuk | Mateus Pasinato | ||
Diogo Goncalves | Rodrigo Conceicao | ||
Soualiho Meite | Goncalo Franco | ||
Pizzi | Galego | ||
Valentino Lazaro | Derik Lacerda | ||
Andre Almeida | Nikola Jambor | ||
Goncalo Ramos | Matheus Silva | ||
Jan Vertonghen | Pires | ||
Helton Leite | Andre Luis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 6 | 2 | 51 | 69 | T T T H T |
2 | ![]() | 29 | 22 | 3 | 4 | 46 | 69 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 24 | 60 | T T T H T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 30 | 59 | B T T B T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 12 | 48 | T T H T T |
6 | ![]() | 29 | 14 | 4 | 11 | 0 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 7 | 43 | T B T T T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -3 | 40 | B B T H B |
9 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | -8 | 39 | H H B T B |
10 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -7 | 35 | H T H T B |
11 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -15 | 32 | B B B B T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -11 | 32 | B T B B T |
13 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -16 | 30 | T H B B H |
14 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -16 | 26 | B B T B B |
15 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -20 | 26 | H B B T B |
16 | 29 | 4 | 11 | 14 | -26 | 23 | B B B B B | |
17 | ![]() | 29 | 4 | 9 | 16 | -20 | 21 | H B B H T |
18 | ![]() | 29 | 4 | 6 | 19 | -28 | 18 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại