Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Cuca
33
Joao Mario (Kiến tạo: David Neres)
35
Joao Mario (Kiến tạo: Alex Grimaldo)
43
Yuki Soma (Thay: Rafael Martins)
46
Clayton (Thay: Cuca)
46
Beni (Thay: Afonso Taira)
56
Takahiro Kunimoto (Thay: Saviour Godwin)
64
Alexander Bah (Kiến tạo: Joao Mario)
71
Petar Musa (Thay: David Neres)
73
Julian Draxler (Thay: Goncalo Guedes)
73
Vasco Fernandes (Thay: Nermin Zolotic)
77
Rafa Silva
86
Rafa Silva (Thay: Florentino Luis)
86
Joao Neves (Thay: Joao Mario)
90
Gilberto Junior (Thay: Alexander Bah)
90

Thống kê trận đấu Benfica vs Casa Pia AC

số liệu thống kê
Benfica
Benfica
Casa Pia AC
Casa Pia AC
72 Kiểm soát bóng 28
16 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Benfica vs Casa Pia AC

Benfica (4-2-3-1): Odysseas Vlachodimos (99), Alexander Bah (6), Nicolas Otamendi (30), Antonio Silva (66), Alex Grimaldo (3), Florentino Luis (61), Chiquinho (22), Joao Mario (20), David Neres (7), Fredrik Aursnes (8), Goncalo Guedes (15)

Casa Pia AC (3-4-3): Ricardo Jorge Cecilia Batista (33), Nermin Zolotic (19), Joao Nunes (3), Fernando Varela (15), Lucas Soares de Almeida (42), Afonso Taira (27), Carlos Miguel Pereira Fernandes (16), Derick Poloni (6), Romario (17), Rafael Martins (11), Saviour Godwin (7)

Benfica
Benfica
4-2-3-1
99
Odysseas Vlachodimos
6
Alexander Bah
30
Nicolas Otamendi
66
Antonio Silva
3
Alex Grimaldo
61
Florentino Luis
22
Chiquinho
20 2
Joao Mario
7
David Neres
8
Fredrik Aursnes
15
Goncalo Guedes
7
Saviour Godwin
11
Rafael Martins
17
Romario
6
Derick Poloni
16
Carlos Miguel Pereira Fernandes
27
Afonso Taira
42
Lucas Soares de Almeida
15
Fernando Varela
3
Joao Nunes
19
Nermin Zolotic
33
Ricardo Jorge Cecilia Batista
Casa Pia AC
Casa Pia AC
3-4-3
Thay người
73’
David Neres
Petar Musa
46’
Rafael Martins
Yuki Soma
73’
Goncalo Guedes
Julian Draxler
46’
Cuca
Clayton Fernandes Silva
86’
Florentino Luis
Rafa Silva
56’
Afonso Taira
Beni
90’
Alexander Bah
Gilberto
64’
Saviour Godwin
Takahiro Kunimoto
90’
Joao Mario
Joao Neves
77’
Nermin Zolotic
Vasco Herculano Salgado Cunha Mango Fernandes
Cầu thủ dự bị
Samuel Soares
Joao Victor Donna Bravim
Gilberto
Leonardo da Costa Bolgado
Lucas Verissimo
Angelo Pelegrinelli Neto
Mihailo Ristic
Diogo Pinto
Rafa Silva
Vasco Herculano Salgado Cunha Mango Fernandes
Petar Musa
Takahiro Kunimoto
Joao Neves
Yuki Soma
Morato
Beni
Julian Draxler
Clayton Fernandes Silva

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
17/07 - 2021
VĐQG Bồ Đào Nha
14/08 - 2022
05/02 - 2023
29/10 - 2023
18/03 - 2024
18/08 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Benfica

VĐQG Bồ Đào Nha
26/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
18/01 - 2025
05/01 - 2025
30/12 - 2024
24/12 - 2024
H1: 1-0
20/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bồ Đào Nha
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Casa Pia AC

VĐQG Bồ Đào Nha
26/01 - 2025
21/01 - 2025
06/01 - 2025
30/12 - 2024
21/12 - 2024
16/12 - 2024
03/12 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1915223947H T H T T
2BenficaBenfica1913242941T B B T B
3FC PortoFC Porto1913242741T T B B H
4SC BragaSC Braga1911441537T B T T T
5Santa ClaraSanta Clara191027132B T H B H
6Casa Pia ACCasa Pia AC19865230T T H T T
7Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes19685326H H H H B
8EstorilEstoril19667-824B H T T T
9Rio AveRio Ave19658-1223B T H B T
10MoreirenseMoreirense19658-423B H H H B
11Gil VicenteGil Vicente18576-522T H H H T
12FamalicaoFamalicao19496-421B B H B H
13AroucaArouca195410-1419B H T H T
14NacionalNacional195410-1019H B T T B
15CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora194510-1417T H B B H
16FarenseFarense193610-1315T H H H B
17AVS Futebol SADAVS Futebol SAD18297-1315H H H H B
18BoavistaBoavista192611-1912H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X