Thứ Sáu, 21/02/2025 Mới nhất
Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Vangelis Pavlidis)
22
Takumi Minamino (Kiến tạo: Breel Embolo)
32
Eliesse Ben Seghir (Kiến tạo: Maghnes Akliouche)
51
Samuel Dahl (Thay: Andreas Schjelderup)
58
Zeki Amdouni (Thay: Kerem Akturkoglu)
58
Maghnes Akliouche
62
Mika Biereth (Thay: Breel Embolo)
65
Leandro Barreiro
67
Zeki Amdouni
71
(Pen) Vangelis Pavlidis
76
Kassoum Ouattara (Thay: Caio Henrique)
80
George Ilenikhena (Thay: Christian Mawissa)
80
George Ilenikhena
81
Orkun Kokcu (Kiến tạo: Alvaro Carreras)
84
Lucas Michal (Thay: Takumi Minamino)
87
Andrea Belotti (Thay: Vangelis Pavlidis)
87
Joao Rego (Thay: Orkun Kokcu)
87

Thống kê trận đấu Benfica vs AS Monaco

số liệu thống kê
Benfica
Benfica
AS Monaco
AS Monaco
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 9
30 Ném biên 17
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Benfica vs AS Monaco

Tất cả (381)
90+10'

Số lượng khán giả hôm nay là 60776.

90+10'

Monaco chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng kết thúc với tỷ số hòa.

90+10'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Benfica: 41%, Monaco: 59%.

90+10'

Andrea Belotti thành công chặn cú sút.

90+10'

Một cú sút của Eliesse Ben Seghir bị chặn lại.

90+9'

Lamine Camara từ Monaco thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90+9'

Tomas Araujo từ Benfica cắt bóng hướng về khu vực 16m50.

90+9'

Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+9'

Antonio Silva từ Benfica cắt bóng hướng về khu vực 16m50.

90+9'

Andrea Belotti từ Benfica bị thổi việt vị.

90+8'

Wilfried Singo giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+8'

Zeki Amdouni từ Benfica thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90+7'

Krepin Diatta chơi bóng bằng tay.

90+7'

Benfica thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Monaco thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Monaco thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Samuel Dahl từ Benfica đá ngã Krepin Diatta.

90+5'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+5'

Thống kê quyền kiểm soát bóng: Benfica: 50%, Monaco: 50%.

90+5'

Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Benfica vs AS Monaco

Benfica (4-3-3): Anatoliy Trubin (1), Tomas Araujo (44), António Silva (4), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Fredrik Aursnes (8), Leandro Martins (18), Orkun Kökçü (10), Kerem Aktürkoğlu (17), Vangelis Pavlidis (14), Andreas Schjelderup (21)

AS Monaco (3-5-2): Radoslaw Majecki (1), Thilo Kehrer (5), Wilfried Singo (17), Christian Mawissa (13), Krépin Diatta (27), Maghnes Akliouche (11), Lamine Camara (15), Eliesse Ben Seghir (7), Caio Henrique (12), Takumi Minamino (18), Breel Embolo (36)

Benfica
Benfica
4-3-3
1
Anatoliy Trubin
44
Tomas Araujo
4
António Silva
30
Nicolás Otamendi
3
Álvaro Fernández
8
Fredrik Aursnes
18
Leandro Martins
10
Orkun Kökçü
17
Kerem Aktürkoğlu
14
Vangelis Pavlidis
21
Andreas Schjelderup
36
Breel Embolo
18
Takumi Minamino
12
Caio Henrique
7
Eliesse Ben Seghir
15
Lamine Camara
11
Maghnes Akliouche
27
Krépin Diatta
13
Christian Mawissa
17
Wilfried Singo
5
Thilo Kehrer
1
Radoslaw Majecki
AS Monaco
AS Monaco
3-5-2
Thay người
58’
Kerem Akturkoglu
Zeki Amdouni
65’
Breel Embolo
Mika Biereth
58’
Andreas Schjelderup
Samuel Dahl
80’
Caio Henrique
Kassoum Ouattara
87’
Orkun Kokcu
Joao Rego
80’
Christian Mawissa
George Ilenikhena
87’
Vangelis Pavlidis
Andrea Belotti
87’
Takumi Minamino
Lucas Michal
Cầu thủ dự bị
Zeki Amdouni
Philipp Köhn
Samuel Soares
Yann Lienard
Samuel Dahl
Kassoum Ouattara
Adrian Bajrami
Edan Diop
Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix
Saimon Bouabre
Joao Rego
George Ilenikhena
Diogo Prioste
Lucas Michal
Arthur Cabral
Mohammed Salisu
Andrea Belotti
Mamadou Coulibaly
Gianluca Prestianni
Mika Biereth
Leandro
Tiago Dias Freitas
Tình hình lực lượng

Alexander Bah

Chấn thương dây chằng chéo

Vanderson

Kỷ luật

Florentino Luis

Kỷ luật

Jordan Teze

Va chạm

Manu Silva

Chấn thương dây chằng chéo

Al-Musrati

Không xác định

Ángel Di María

Chấn thương đùi

Denis Zakaria

Kỷ luật

Renato Sanches

Chấn thương cơ

Soungoutou Magassa

Va chạm

Tiago Gouveia

Chấn thương vai

Aleksandr Golovin

Chấn thương háng

Folarin Balogun

Chấn thương vai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
23/10 - 2014
05/11 - 2014
28/11 - 2024
13/02 - 2025
19/02 - 2025

Thành tích gần đây Benfica

Champions League
19/02 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
16/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
09/02 - 2025
03/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
26/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
18/01 - 2025
05/01 - 2025

Thành tích gần đây AS Monaco

Champions League
19/02 - 2025
Ligue 1
16/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
Ligue 1
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
25/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025
Ligue 1
18/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X