![]() Rafael Vela Rodrigues 14 | |
![]() Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte 18 | |
![]() Rafael Vela Rodrigues (Kiến tạo: Pedro Miguel Costa Santos) 24 | |
![]() Pedro Miguel Costa Santos 45+1' | |
![]() (Pen) Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix 49 | |
![]() Boubacar Hanne (Thay: Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte) 55 | |
![]() Sherwin Seedorf (Thay: Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva) 64 | |
![]() Gerson Sousa (Thay: Henrique Pereira) 65 | |
![]() Vinicius Caue (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa) 66 | |
![]() Joao Pedro Seno Luis Rego (Thay: Hugo Félix Sequeira) 66 | |
![]() Goncalo Teixeira 77 | |
![]() Gustavo Marques 77 | |
![]() Rafael Luis (Thay: Diogo Prioste) 78 | |
![]() Ansu Fati (Thay: Joao Caiado) 81 | |
![]() Joao Tome (Thay: Pedro Miguel Costa Santos) 82 | |
![]() Armando Roberto Torres Lopes (Thay: Emmanuel Maviram) 90 |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Vilaverdense FC
số liệu thống kê

Benfica B

Vilaverdense FC
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 32
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Vilaverdense FC
Thay người | |||
65’ | Henrique Pereira Gerson Sousa | 55’ | Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte Boubacar Hanne |
66’ | Hugo Félix Sequeira Joao Pedro Seno Luis Rego | 64’ | Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva Sherwin Seedorf |
66’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Caue | 81’ | Joao Caiado Ansu Fati |
78’ | Diogo Prioste Rafael Luis | 90’ | Emmanuel Maviram Armando Roberto Torres Lopes |
82’ | Pedro Miguel Costa Santos Joao Tome |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Haueisen de Souza | Cajo | ||
Jose Marques | Momo Sacko | ||
Lenny Lacroix | Bakary Konate | ||
Joao Tome | Ansu Fati | ||
Zan Jevsenak | Armando Roberto Torres Lopes | ||
Gerson Sousa | Sherwin Seedorf | ||
Rafael Luis | Jude Michael Burst | ||
Joao Pedro Seno Luis Rego | Boubacar Hanne | ||
Caue |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilaverdense FC
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại