![]() Joao Neto | |
![]() Octavio Alexandre Leal Barros 19 | |
![]() Jose Tiago Almeida Martins (Kiến tạo: Heliardo) 28 | |
![]() Andre Leao 32 | |
![]() Jose Tiago Almeida Martins (Kiến tạo: Jose Carlos Natario Ferreira) 36 | |
![]() Rafael Brito 44 | |
![]() Rodrigo Pedrosa Rego 49 | |
![]() Henrique Martins Pereira 51 | |
![]() Andre Leao 53 | |
![]() Heliardo 54 | |
![]() Ricardo Jorge Novo Nunes 58 | |
![]() Filipe Miguel Nicolacia da Cruz (Thay: Fabio Pereira Baptista) 60 | |
![]() Joao Neto (Thay: Martim Carvalho Neto) 60 | |
![]() Umaro Embalo (Thay: Tiago Maria Antunes Gouveia) 61 | |
![]() Luis Manuel Costa Silva (Thay: Heliardo) 62 | |
![]() Pedro Alvaro 68 | |
![]() Henrique Araujo (Kiến tạo: Umaro Embalo) 73 | |
![]() Joao Pedro Moreira Resende (Thay: Pedro Alvaro) 73 | |
![]() Murilo Freitas (Thay: Octavio Alexandre Leal Barros) 75 | |
![]() Jair da Veiga Vieira Tavares (Thay: Henrique Martins Pereira) 85 | |
![]() Rafael Henrique Assis Cardoso (Thay: Jose Carlos Natario Ferreira) 87 | |
![]() Tomas Silva (Thay: Jose Tiago Almeida Martins) 87 | |
![]() Umaro Embalo 90+3' | |
![]() Tomas Silva 90+7' |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Varzim
số liệu thống kê

Benfica B

Varzim
65 Kiểm soát bóng 35
21 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 20
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Varzim
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại