(Pen) Diogo Prioste 24 | |
Juan Balanta (Thay: Ruben Rafael De Melo Silva Pinto) 58 | |
Tobias Bendix Thomsen (Thay: David Costa) 65 | |
Joao Veloso (Thay: Gerson Sousa) 65 | |
Leandro (Thay: Rafael Luis) 65 | |
Elie (Thay: Tiago Manuel Maio Matos) 74 | |
Andre Simoes (Thay: Manuel Lopes) 75 | |
Vando Baifas Felix (Thay: Talles Wander Santos Ribeiro) 75 | |
Gustavo Varela 77 | |
Melro (Thay: Hugo Felix) 79 | |
Beni Souza (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa) 79 | |
Rodrigo Rego (Thay: Joao Pedro Seno Luis Rego) 90 |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Torreense
số liệu thống kê
Benfica B
Torreense
53 Kiểm soát bóng 47
20 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Torreense
Thay người | |||
65’ | Gerson Sousa Joao Veloso | 58’ | Ruben Rafael De Melo Silva Pinto Juan Balanta |
65’ | Rafael Luis Leandro | 65’ | David Costa Tobias Bendix Thomsen |
79’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Beni Souza | 74’ | Tiago Manuel Maio Matos Elie |
79’ | Hugo Felix Melro | 75’ | Talles Wander Santos Ribeiro Vando Baifas Felix |
90’ | Joao Pedro Seno Luis Rego Rodrigo Rego | 75’ | Manuel Lopes Andre Simoes |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Haueisen de Souza | Silas Bjerre | ||
Lenny Lacroix | Tobias Bendix Thomsen | ||
Joao Veloso | Boubacar Hanne | ||
Leandro | Vando Baifas Felix | ||
Beni Souza | Andre Simoes | ||
Melro | Elie | ||
Joao Tomas de Sousa Moreira Cruz | Juan Balanta | ||
Joao Carvalho Fonseca | Mathys Jean Marie | ||
Rodrigo Rego | Vasco Pereira Sousa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 19 | 10 | 7 | 2 | 8 | 37 | T H T H H |
2 | Benfica B | 19 | 10 | 5 | 4 | 8 | 35 | T H T T H |
3 | Tondela | 19 | 8 | 10 | 1 | 14 | 34 | H B H H H |
4 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 7 | 31 | T B H T T |
5 | Torreense | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H H H |
6 | Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 4 | 30 | H B H T H |
7 | Academico Viseu | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | H B H B T |
8 | Uniao de Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 7 | 28 | T T H B T |
9 | Vizela | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | T T H T H |
10 | Feirense | 19 | 5 | 9 | 5 | 3 | 24 | H H T H B |
11 | Leixoes | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T B H B H |
12 | Portimonense | 19 | 6 | 5 | 8 | -5 | 23 | H T T T B |
13 | Felgueiras 1932 | 19 | 5 | 7 | 7 | 0 | 22 | B T T B B |
14 | Pacos de Ferreira | 19 | 6 | 4 | 9 | -7 | 22 | B T B T H |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | -6 | 21 | B B B H H |
16 | Mafra | 19 | 3 | 7 | 9 | -9 | 16 | B H B B H |
17 | FC Porto B | 19 | 2 | 8 | 9 | -12 | 14 | B B B B H |
18 | Oliveirense | 19 | 2 | 5 | 12 | -21 | 11 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại