Leo brian Kokubo 33 | |
Ricardo Dias Ribeiro (Thay: Zan Jevsenak) 37 | |
Welthon (Thay: Juan Balanta) 46 | |
Kiko 46+1' | |
Gustavo Marques 47 | |
Carlos Renteria 56 | |
Keffel Resende Alvim 60 | |
Sebastian Guzman (Thay: Carlos Renteria) 62 | |
Luis Felipe Gomez Miranda (Thay: Jorge Correa) 62 | |
Carnejy Antoine (Thay: Patrick Fernandes) 62 | |
Nuno Vieira Campos (Kiến tạo: Carnejy Antoine) 66 | |
Rodrigo Borges (Thay: Keffel Resende Alvim) 71 | |
Welthon 72 | |
Diogo Prioste (Thay: Gerson Sousa) 77 | |
Vinicius Caue (Thay: Henrique Pereira) 78 | |
Hugo Félix Sequeira (Thay: Filipe Cruz) 78 | |
Jose Marques (Thay: Antonio Simao Muanza) 79 | |
Welthon 88 |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Torreense
số liệu thống kê
Benfica B
Torreense
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Torreense
Thay người | |||
37’ | Zan Jevsenak Ricardo Dias Ribeiro | 46’ | Juan Balanta Welthon |
77’ | Gerson Sousa Diogo Prioste | 62’ | Patrick Fernandes Carnejy Antoine |
78’ | Henrique Pereira Caue | 62’ | Jorge Correa Luis Felipe Gomez Miranda |
78’ | Filipe Cruz Hugo Félix Sequeira | 62’ | Carlos Renteria Sebastian Felipe Guzman Mendoza |
79’ | Antonio Simao Muanza Jose Marques | 71’ | Keffel Resende Alvim Rodrigo Borges |
Cầu thủ dự bị | |||
Caue | Carlos Henriques | ||
Joao Tome | Carnejy Antoine | ||
Lenny Lacroix | Anthony D'Alberto | ||
Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix | Benny | ||
Diogo Prioste | Welthon | ||
Ricardo Dias Ribeiro | Luis Felipe Gomez Miranda | ||
Joao Pedro Seno Luis Rego | Sebastian Felipe Guzman Mendoza | ||
Hugo Félix Sequeira | Rodrigo Borges | ||
Jose Marques | Cristian Gonzalez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 19 | 10 | 7 | 2 | 8 | 37 | T H T H H |
2 | Benfica B | 19 | 10 | 5 | 4 | 8 | 35 | T H T T H |
3 | Tondela | 19 | 8 | 10 | 1 | 14 | 34 | H B H H H |
4 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 7 | 31 | T B H T T |
5 | Torreense | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H H H |
6 | Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 4 | 30 | H B H T H |
7 | Academico Viseu | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | H B H B T |
8 | Uniao de Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 7 | 28 | T T H B T |
9 | Vizela | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | T T H T H |
10 | Feirense | 19 | 5 | 9 | 5 | 3 | 24 | H H T H B |
11 | Leixoes | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T B H B H |
12 | Portimonense | 19 | 6 | 5 | 8 | -5 | 23 | H T T T B |
13 | Felgueiras 1932 | 19 | 5 | 7 | 7 | 0 | 22 | B T T B B |
14 | Pacos de Ferreira | 19 | 6 | 4 | 9 | -7 | 22 | B T B T H |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | -6 | 21 | B B B H H |
16 | Mafra | 19 | 3 | 7 | 9 | -9 | 16 | B H B B H |
17 | FC Porto B | 19 | 2 | 8 | 9 | -12 | 14 | B B B B H |
18 | Oliveirense | 19 | 2 | 5 | 12 | -21 | 11 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại