![]() Diogo Prioste 7 | |
![]() Lucas Araujo 26 | |
![]() Beni Souza (Thay: Hugo Felix) 53 | |
![]() Danio Djassi (Thay: Lucas Araujo) 55 | |
![]() Francisco Oliveira Alves Varela (Thay: Lucas Araujo) 55 | |
![]() Danio Djassi (Thay: Paulo Vitor) 55 | |
![]() Diogo Spencer 58 | |
![]() Beni Souza 64 | |
![]() Paul Okon-Engstler (Thay: Bernardes) 76 | |
![]() Melro (Thay: Diogo Prioste) 76 | |
![]() Ruan Pereira Duarte (Thay: Hector Serrano) 76 | |
![]() Tiago Miguel Gerlades Parente (Thay: Diogo Spencer) 76 | |
![]() Elijah Benedict (Thay: Camilo Duran) 76 | |
![]() Joao Neto (Thay: Tamble Monteiro) 81 | |
![]() Joao Veloso (Thay: Rafael Luis) 83 | |
![]() Francisco Oliveira Alves Varela 90+1' | |
![]() Kiko 90+8' |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Portimonense
số liệu thống kê

Benfica B

Portimonense
64 Kiểm soát bóng 36
6 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Portimonense
Benfica B: Andre Nogueira Gomes (75), Gustavo Marques (76), Kiko (78), Diogo Spencer (82), Joshua Wynder (66), Rafael Luis (83), Diogo Prioste (86), Hugo Felix (79), Gustavo Miguel Pereira Sousa (89), Luan Dias Farias (99), Bernardes (54)
Portimonense: Vinicius Silvestre (1), Douglas Grolli (33), Alemao (43), Yuki Kobayashi (13), Heitor (21), Lucas Araujo (15), Geovane (8), Tamble Monteiro (9), Paulo Vitor (11), Camilo Duran (28)
Thay người | |||
53’ | Hugo Felix Beni Souza | 55’ | Paulo Vitor Danio Djassi |
76’ | Bernardes Paul Okon-Engstler | 55’ | Lucas Araujo Francisco Oliveira Alves Varela |
76’ | Diogo Spencer Tiago Miguel Gerlades Parente | 76’ | Hector Serrano Ruan |
76’ | Diogo Prioste Melro | 76’ | Camilo Duran Elijah Benedict |
83’ | Rafael Luis Joao Veloso | 81’ | Tamble Monteiro Joao Neto |
Cầu thủ dự bị | |||
Lenny Lacroix | Kelechi | ||
Rodrigo Rego | Danio Djassi | ||
Joao Veloso | Maycon Cleiton | ||
Paul Okon-Engstler | Ruan | ||
Beni Souza | Joao Neto | ||
Tiago Miguel Gerlades Parente | Francisco Oliveira Alves Varela | ||
Pedro Haueisen de Souza | Caio | ||
Joao Tomas de Sousa Moreira Cruz | Diogo Maria Costa Ferreira | ||
Melro | Elijah Benedict |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại