![]() (Pen) Antonio Simao Muanza 27 | |
![]() Gilson Tavares 29 | |
![]() (Pen) Guilherme Filipe Salgado Ferreira 45 | |
![]() Andreas Hansen (Thay: Madi Queta) 49 | |
![]() Andreas Hansen (Kiến tạo: Mesaque Dju) 52 | |
![]() Adrian Bajrami 67 | |
![]() Gerson Sousa (Thay: Pedro Miguel Costa Santos) 73 | |
![]() Etim (Thay: Diogo Almeida) 73 | |
![]() Lucas Gabriel (Thay: Mesaque Dju) 73 | |
![]() Chris Kouakou (Thay: Miguel Sousa) 73 | |
![]() Victor Bak Jensen (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira) 74 | |
![]() Diogo Prioste (Thay: Rafael Luis) 81 | |
![]() Kiko (Thay: Joao Tome) 81 | |
![]() Gilson Tavares (Kiến tạo: Gerson Sousa) 82 | |
![]() Gilson Tavares 82 | |
![]() Chris Kouakou (Thay: Miguel Sousa) 83 | |
![]() Lenny Lacroix (Thay: Gustavo Marques) 86 | |
![]() Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix (Thay: Antonio Simao Muanza) 86 | |
![]() Pedro Henrique Barcelos Silva 90+6' | |
![]() Lucas Gabriel 90+8' |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Mafra
số liệu thống kê

Benfica B

Mafra
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Mafra
Thay người | |||
73’ | Pedro Miguel Costa Santos Gerson Sousa | 49’ | Madi Queta Andreas Hansen |
81’ | Joao Tome Kiko | 73’ | Miguel Sousa Chris Kouakou |
81’ | Rafael Luis Diogo Prioste | 73’ | Mesaque Dju Lucas Gabriel |
86’ | Antonio Simao Muanza Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix | 73’ | Diogo Almeida Friday Ubi Etim |
86’ | Gustavo Marques Lenny Lacroix | 74’ | Guilherme Filipe Salgado Ferreira Victor Bak Jensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Haueisen de Souza | Chris Kouakou | ||
Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix | Lucas Gabriel | ||
Lenny Lacroix | Andre Lopes | ||
Gerson Sousa | Friday Ubi Etim | ||
Kiko | Pontus Texel | ||
Hugo Félix Sequeira | Andreas Hansen | ||
Jose Marques | Andre Paulo | ||
Diogo Prioste | Rodrigo Henriques Elias de Matos | ||
Joao Pedro Seno Luis Rego | Victor Bak Jensen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại