![]() Rafael Vela Rodrigues 8 | |
![]() Henrique Jocu 30 | |
![]() Filipe Rafael Vieira Almeida (Kiến tạo: Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao) 40 | |
![]() Henrique Pereira (Kiến tạo: Vinicius Caue) 41 | |
![]() Oche Odoba Ochowechi (Kiến tạo: Guilherme Oliveira) 42 | |
![]() Pedro Miguel Costa Santos (Thay: Hugo Félix Sequeira) 46 | |
![]() Rafael Luis (Thay: Antonio Simao Muanza) 46 | |
![]() Filipe Rafael Vieira Almeida 49 | |
![]() Guilherme Oliveira (Kiến tạo: Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao) 49+4' | |
![]() Zan Jevsenak 51 | |
![]() Gerson Sousa (Kiến tạo: Filipe Cruz) 56 | |
![]() Claudio Moreira Silva 58 | |
![]() Washington Santana da Silva (Thay: Zidane Banjaqui) 62 | |
![]() Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Henrique Jocu) 62 | |
![]() Malam Camara (Thay: Ruben Alves) 62 | |
![]() Gilson Tavares (Thay: Filipe Cruz) 72 | |
![]() Joao Tome (Thay: Vinicius Caue) 73 | |
![]() Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Oche Odoba Ochowechi) 79 | |
![]() Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Filipe Rafael Vieira Almeida) 85 | |
![]() Diogo Prioste (Thay: Henrique Pereira) 87 |
Thống kê trận đấu Benfica B vs Feirense
số liệu thống kê

Benfica B

Feirense
40 Kiểm soát bóng 60
7 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 28
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs Feirense
Thay người | |||
46’ | Hugo Félix Sequeira Pedro Miguel Costa Santos | 62’ | Ruben Alves Malam Camara |
46’ | Antonio Simao Muanza Rafael Luis | 62’ | Henrique Jocu Hermenegildo Domingos Sengue |
72’ | Filipe Cruz Gilson Tavares | 62’ | Zidane Banjaqui Washington Santana da Silva |
73’ | Vinicius Caue Joao Tome | 79’ | Oche Odoba Ochowechi Joao Diogo Marques Paredes |
87’ | Henrique Pereira Diogo Prioste | 85’ | Filipe Rafael Vieira Almeida Joao Henrique Oliveira Castro |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Miguel Costa Santos | Ronaldo Camara | ||
Joao Tome | Malam Camara | ||
Rafael Luis | Wellington | ||
Lenny Lacroix | Hermenegildo Domingos Sengue | ||
Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix | Pedro Mateus | ||
Jose Marques | Eduardo Barbosa Hatamoto | ||
Diogo Prioste | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Ricardo Dias Ribeiro | Washington Santana da Silva | ||
Gilson Tavares | Joao Henrique Oliveira Castro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại