- Zan Jevsenak40
- Antonio Simao Muanza (Thay: Paulo Bernardo)61
- Gerson Sousa66
- Joao Tome (Thay: Filipe Cruz)79
- Pedro Miguel Costa Santos (Thay: Gerson Sousa)79
- Henrique Pereira85
- Joao Resende (Thay: Luis Semedo)88
- Diego Da Silva Moreira (Thay: Henrique Pereira)88
- Sidnei Tavares49
- Joao Marcelo Messias Ferreira52
- Nilton55
- Silvestre Varela (Thay: Nilton)80
- Vasco Jose Cardoso Sousa (Thay: Rodrigo Fernandes)80
- Rui Monteiro (Thay: Goncalo Borges)80
- Bernardo Pereira Folha88
Thống kê trận đấu Benfica B vs FC Porto B
số liệu thống kê
Benfica B
FC Porto B
15 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs FC Porto B
Thay người | |||
61’ | Paulo Bernardo Antonio Simao Muanza | 80’ | Rodrigo Fernandes Vasco Jose Cardoso Sousa |
79’ | Gerson Sousa Pedro Miguel Costa Santos | 80’ | Nilton Silvestre Varela |
79’ | Filipe Cruz Joao Tome | 80’ | Goncalo Borges Rui Monteiro |
88’ | Henrique Pereira Diego Da Silva Moreira | ||
88’ | Luis Semedo Joao Resende |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago | Giorgi Abuashvili | ||
Pedro Miguel Costa Santos | Vasco Jose Cardoso Sousa | ||
Diego Da Silva Moreira | Silvestre Varela | ||
Joao Tome | Levi Faustino | ||
Pedro Haueisen de Souza | Ivan Magalhaes Miguel Cardoso | ||
Antonio Simao Muanza | Rui Monteiro | ||
Joao Resende | Romain Correia | ||
Joao Neto | Luis Mota | ||
Joao Veloso | David Vinhas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 17 | 10 | 5 | 2 | 8 | 35 | B T T H T |
2 | Tondela | 16 | 8 | 7 | 1 | 14 | 31 | T H T H B |
3 | Benfica B | 17 | 9 | 4 | 4 | 4 | 31 | B B T H T |
4 | Torreense | 16 | 9 | 1 | 6 | 5 | 28 | T T T B T |
5 | Academico Viseu | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T B T H B |
6 | Chaves | 16 | 7 | 4 | 5 | 1 | 25 | T T B H B |
7 | Uniao de Leiria | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | T T B T T |
8 | Alverca | 16 | 6 | 6 | 4 | 4 | 24 | T T T T B |
9 | Feirense | 17 | 5 | 8 | 4 | 4 | 23 | B T H H T |
10 | Leixoes | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B H B T B |
11 | Vizela | 16 | 5 | 5 | 6 | 1 | 20 | B H B T T |
12 | Felgueiras 1932 | 16 | 4 | 7 | 5 | 1 | 19 | B H T B T |
13 | Maritimo | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | H T B B B |
14 | Pacos de Ferreira | 16 | 5 | 3 | 8 | -7 | 18 | B B T B T |
15 | Portimonense | 16 | 4 | 5 | 7 | -6 | 17 | B T B H T |
16 | Mafra | 17 | 3 | 6 | 8 | -8 | 15 | B T B H B |
17 | FC Porto B | 16 | 2 | 7 | 7 | -9 | 13 | T B H B B |
18 | Oliveirense | 17 | 2 | 3 | 12 | -21 | 9 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại