![]() Gustavo Marques 20 | |
![]() Gerson Sousa 29 | |
![]() (Pen) Angel Alarcon 54 | |
![]() Bryan Mateo Caicedo Ramos (Thay: Joao Teixeira) 70 | |
![]() Rafael Luis (Thay: Gerson Sousa) 75 | |
![]() Melro (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa) 75 | |
![]() Andre Castro (Thay: Andre Oliveira) 78 | |
![]() Rodrigo Fernandes (Thay: Domingos Paulo Andrade) 78 | |
![]() Joao Veloso (Thay: Hugo Felix) 84 | |
![]() Goncalo Santos (Thay: Angel Alarcon) 88 | |
![]() Bernardes (Thay: Luan Dias Farias) 90 |
Thống kê trận đấu Benfica B vs FC Porto B
số liệu thống kê

Benfica B

FC Porto B
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica B vs FC Porto B
Thay người | |||
75’ | Gerson Sousa Rafael Luis | 70’ | Joao Teixeira Bryan Mateo Caicedo Ramos |
75’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Melro | 78’ | Andre Oliveira Andre Castro |
84’ | Hugo Felix Joao Veloso | 78’ | Domingos Paulo Andrade Rodrigo Fernandes |
90’ | Luan Dias Farias Bernardes | 88’ | Angel Alarcon Goncalo Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Haueisen de Souza | Diogo Fernandes | ||
Bernardes | Andre Castro | ||
Joao Carvalho Fonseca | Goncalo Santos | ||
Joao Veloso | Tiago Andrade | ||
Paul Okon-Engstler | Rodrigo Fernandes | ||
Beni Souza | Luis Gomes | ||
Rafael Luis | Dinis Rodrigues | ||
Tiago Miguel Gerlades Parente | Bryan Mateo Caicedo Ramos | ||
Melro | Gil Pinto Martins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại