Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên Benevento.
![]() Daniele Liotti 10 | |
![]() Daniele Liotti (Thay: Gianluca Di Chiara) 10 | |
![]() Niccolo Pierozzi (Kiến tạo: Daniele Liotti) 25 | |
![]() Niccolo Pierozzi 44 | |
![]() Pasquale Schiattarella 45+1' | |
![]() Stefano Pettinari 46 | |
![]() Stefano Pettinari (Thay: Simy) 46 | |
![]() Camillo Ciano (Thay: Andres Tello) 46 | |
![]() Nicolo Manfredini 46 | |
![]() Nicolo Manfredini (Thay: Alberto Paleari) 46 | |
![]() Gabriele Gori (Thay: Jeremy Menez) 68 | |
![]() Emanuele Terranova (Thay: Giuseppe Loiacono) 68 | |
![]() Gabriele Gori (Thay: David Strelec) 68 | |
![]() Rigoberto Rivas (Thay: David Strelec) 69 | |
![]() Rigoberto Rivas (Thay: Jeremy Menez) 69 | |
![]() Diego Farias (Thay: Riccardo Improta) 78 | |
![]() Camillo Ciano (Kiến tạo: Daam Foulon) 84 | |
![]() Mattia Viviani (Thay: Pasquale Schiattarella) 84 | |
![]() Zan Majer (Thay: Giovanni Fabbian) 88 |
Thống kê trận đấu Benevento vs Reggina


Diễn biến Benevento vs Reggina
Davide Ghersini ra hiệu cho Benevento được hưởng quả đá phạt.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Benevento.
Cú đánh đầu của Thiago Cionek đi chệch mục tiêu của Reggina.
Reggina đá phạt.
Ném biên cho Benevento bên phần sân của Reggina.
Davide Ghersini cho Reggina một quả phát bóng lên.
Reggina có một quả phát bóng lên.
Đá phạt trực tiếp cho Benevento bên phần sân của Reggina.
Davide Ghersini ra hiệu cho Benevento hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Benevento cần thận trọng. Reggina thực hiện quả ném biên tấn công.
Reggina có thể tận dụng từ quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Benevento không?
Reggina thực hiện quả ném biên bên phần sân Benevento.
Reggina thay người thứ 5, Zan Majer vào thay Giovanni Fabbian.
Reggina được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Kamil Glik của Benevento lại đứng vững trên đôi chân của mình tại Stadio Ciro Vigorito.
Sự chú ý đang được dành cho Kamil Glik của Benevento và trận đấu đã bị tạm dừng trong thời gian ngắn.
Quả ném biên cho đội khách bên phần sân đối diện.
Daam Foulon với một hỗ trợ ở đó.

Mục tiêu! Camillo Ciano san bằng tỉ số 1-1.
Andrea Agostinelli (Benevento) thực hiện lần thay người thứ năm, với Mattia Viviani vào thay Pasquale Schiattarella.
Đội hình xuất phát Benevento vs Reggina
Benevento (3-4-3): Alberto Paleari (21), Frederic Veseli (55), Kamil Glik (15), Alin Tosca (31), Riccardo Improta (16), Pasquale Schiattarella (27), Gennaro Acampora (4), Daam Foulon (18), Lorenzo Carfora (35), Andres Tello (8), Simy (25)
Reggina (3-1-4-2): Simone Colombi (22), Thiago Cionek (3), Michele Camporese (23), Giuseppe Loiacono (6), Lorenzo Crisetig (8), Gianluca Di Chiara (17), Hernani (20), Giovanni Fabbian (14), Niccolo Pierozzi (27), Jeremy Menez (7), David Strelec (19)


Thay người | |||
46’ | Alberto Paleari Nicolo Manfredini | 10’ | Gianluca Di Chiara Daniele Liotti |
46’ | Andres Tello Camillo Ciano | 68’ | Giuseppe Loiacono Emanuele Terranova |
46’ | Simy Stefano Pettinari | 68’ | David Strelec Gabriele Gori |
78’ | Riccardo Improta Diego Farias | 69’ | Jeremy Menez Rigoberto Rivas |
84’ | Pasquale Schiattarella Mattia Viviani | 88’ | Giovanni Fabbian Zan Majer |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolo Manfredini | Rigoberto Rivas | ||
Maxime Leverbe | Daniele Liotti | ||
Camillo Ciano | Warren Bondo | ||
Mattia Viviani | Zan Majer | ||
Antonio La Gumina | Luigi Canotto | ||
Roko Jureskin | Alessandro Lombardi | ||
Diego Farias | Emanuele Terranova | ||
Stefano Pettinari | Devid Eugene Bouah | ||
Nermin Karic | Emanuele Cicerelli | ||
Christian Pastina | Gabriele Gori | ||
Ilias Koutsoupias | Tommaso Aglietti | ||
Krzysztof Kubica | Nikita Contini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Benevento
Thành tích gần đây Reggina
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 37 | 72 | T H T T B |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 24 | 63 | B B T T B |
3 | ![]() | 32 | 15 | 13 | 4 | 24 | 58 | H T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 16 | 52 | H T T H T |
5 | 32 | 13 | 10 | 9 | 2 | 49 | B H T T T | |
6 | ![]() | 32 | 10 | 17 | 5 | 8 | 47 | H B T B H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | T H B T T |
8 | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | T H H B H | |
9 | ![]() | 32 | 8 | 17 | 7 | 3 | 41 | H H H B H |
10 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | H B B T T |
11 | 32 | 9 | 10 | 13 | -9 | 37 | H B H T H | |
12 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -11 | 37 | T T T T H |
13 | 32 | 8 | 12 | 12 | -9 | 36 | B H B T T | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -10 | 35 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 35 | T B B H H |
16 | ![]() | 32 | 7 | 13 | 12 | -7 | 34 | B H B T B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | H B H B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 14 | 12 | -12 | 32 | H H H B B |
19 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -14 | 30 | B T H B B |
20 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -19 | 26 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại