Perugia tấn công nhưng Federico Melchiorri đã bị thổi phạt việt vị.
- Kamil Glik7
- Mattia Viviani23
- Andres Tello36
- Daam Foulon (Thay: Edoardo Masciangelo)46
- Nermin Karic (Thay: Mattia Viviani)59
- Pape Samba Thiam59
- Pape Samba Thiam (Thay: Andres Tello)59
- Diego Farias (Thay: Antonino La Gumina)59
- Gennaro Acampora76
- Gennaro Acampora76
- Gennaro Acampora79
- Simy85
- Simy (Thay: Riccardo Improta)85
- Aleandro Rosi22
- Francesco Lisi (Kiến tạo: Tiago Casasola)45+1'
- Gabriele Angella (Thay: Aleandro Rosi)46
- Yeferson Paz (Thay: Francesco Lisi)74
- Federico Melchiorri (Thay: Giuseppe Di Serio)79
- Gregorio Luperini (Kiến tạo: Federico Melchiorri)83
- Edoardo Iannoni (Thay: Paolo Bartolomei)88
- Christian Kouan (Thay: Marco Olivieri)88
Thống kê trận đấu Benevento vs Perugia
Diễn biến Benevento vs Perugia
Perugia được hưởng quả phát bóng lên.
Benevento tấn công nhưng cú đánh đầu của Francesco Forte không tìm trúng mục tiêu.
Marco Piccinini cho Perugia hưởng quả phát bóng lên.
Benevento đá phạt.
Liệu Benevento có thể tận dụng từ quả ném biên này ở sâu bên phần sân của Perugia?
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Benevento.
Christian Kouan của Perugia thực hiện cú sút xa nhưng không trúng mục tiêu.
Quả phát bóng lên cho Benevento tại Stadio Ciro Vigorito.
Federico Melchiorri của Perugia thực hiện pha dứt điểm, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên Benevento.
Ném biên dành cho Benevento tại Stadio Ciro Vigorito.
Bóng an toàn khi Perugia được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Benevento được hưởng quả phát bóng lên.
Ở Benevento, Perugia tấn công nhờ Federico Melchiorri. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại chệch mục tiêu.
Phạt góc cho Perugia.
Christian Kouan dự bị cho Marco Olivieri của Perugia.
Fabrizio Castori thực hiện lần thay người thứ 4 tại Stadio Ciro Vigorito với Edoardo Iannoni vào thay Paolo Bartolomei.
Perugia ném biên.
Benevento thực hiện quả ném biên bên phần sân của Perugia.
Ném biên cho Benevento bên phần sân của Perugia.
Đội hình xuất phát Benevento vs Perugia
Benevento (3-5-2): Alberto Paleari (21), Frederic Veseli (55), Kamil Glik (15), Riccardo Capellini (96), Riccardo Improta (16), Edoardo Masciangelo (5), Mattia Viviani (24), Andres Tello (8), Gennaro Acampora (4), Antonio La Gumina (20), Francesco Forte (88)
Perugia (3-4-1-2): Stefano Gori (1), Filippo Sgarbi (97), Aleandro Rosi (2), Cristian Dell`Orco (15), Tiago Casasola (24), Francesco Lisi (23), Paolo Bartolomei (16), Simone Santoro (25), Gregorio Luperini (13), Giuseppe Di Serio (20), Marco Olivieri (11)
Thay người | |||
46’ | Edoardo Masciangelo Daam Foulon | 46’ | Aleandro Rosi Gabriele Angella |
59’ | Mattia Viviani Nermin Karic | 74’ | Francesco Lisi Yeferson Paz Blandon |
59’ | Antonino La Gumina Diego Farias | 79’ | Giuseppe Di Serio Federico Melchiorri |
59’ | Andres Tello Pape Samba Thiam | 88’ | Marco Olivieri Christian Kouan |
85’ | Riccardo Improta Simy | 88’ | Paolo Bartolomei Edoardo Iannoni |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Leverbe | Samuele Righetti | ||
Christian Pastina | Leon Baldi | ||
Pasquale Schiattarella | Luca Strizzolo | ||
Nicolo Manfredini | Christian Kouan | ||
Camillo Ciano | Yeferson Paz Blandon | ||
Hamza El Kaouakibi | Edoardo Iannoni | ||
Ilias Koutsoupias | Federico Melchiorri | ||
Nermin Karic | Stipe Vulikic | ||
Diego Farias | Gabriele Angella | ||
Pape Samba Thiam | Alessio Abibi | ||
Daam Foulon | Jacopo Furlan | ||
Simy |
Nhận định Benevento vs Perugia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Benevento
Thành tích gần đây Perugia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 20 | 14 | 4 | 2 | 24 | 46 | T T T B T |
2 | Pisa | 20 | 13 | 4 | 3 | 18 | 43 | T T B T T |
3 | Spezia | 20 | 10 | 8 | 2 | 16 | 38 | T H T H B |
4 | Cremonese | 20 | 8 | 6 | 6 | 5 | 30 | B H H T H |
5 | Juve Stabia | 20 | 7 | 8 | 5 | -1 | 29 | T T T B H |
6 | Catanzaro | 20 | 5 | 12 | 3 | 4 | 27 | T T B H T |
7 | Bari | 20 | 6 | 9 | 5 | 4 | 27 | T B B B T |
8 | Carrarese | 20 | 7 | 6 | 7 | -2 | 27 | T H T H T |
9 | Modena | 20 | 5 | 10 | 5 | 1 | 25 | H T T H H |
10 | Cesena FC | 20 | 7 | 4 | 9 | -1 | 25 | B T B B B |
11 | Palermo | 20 | 6 | 6 | 8 | 1 | 24 | B B B T B |
12 | AC Reggiana | 20 | 6 | 6 | 8 | -2 | 24 | T B B T T |
13 | Brescia | 20 | 5 | 8 | 7 | -3 | 23 | B H H H H |
14 | Mantova | 20 | 5 | 8 | 7 | -4 | 23 | B H T H B |
15 | Cittadella | 20 | 6 | 5 | 9 | -15 | 23 | B H T T T |
16 | Sampdoria | 20 | 4 | 8 | 8 | -7 | 20 | B H H H B |
17 | Frosinone | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | T B B T H |
18 | Salernitana | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | H B H B B |
19 | Sudtirol | 20 | 5 | 3 | 12 | -14 | 18 | B H T B H |
20 | Cosenza | 20 | 4 | 9 | 7 | -4 | 17 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại