Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nicolas Fernandez (Kiến tạo: Lucas Zelarayan) 31 | |
![]() Fernando Tobio (Kiến tạo: Jhonatan Candia) 36 | |
![]() Siro Rosane (Thay: Ivan Tapia) 46 | |
![]() Tomas Porra (Thay: Rafael Barrios) 46 | |
![]() Facundo Bruera (Thay: Gonzalo Morales) 54 | |
![]() Tobias Ostchega 62 | |
![]() Lucas Passerini (Thay: Francisco Gonzalez Metilli) 63 | |
![]() Nicolas Fernandez 67 | |
![]() Nicolas Meriano (Thay: Tobias Ostchega) 72 | |
![]() Franco Jara 74 | |
![]() Jhonatan Candia 74 | |
![]() Fernando Tobio 80 | |
![]() Mariano Troilo 80 | |
![]() Marcos Ledesma 81 | |
![]() Bryan Reyna (Thay: Franco Jara) 87 | |
![]() Mariano Troilo 90+5' | |
![]() Lucas Menossi 90+12' |
Thống kê trận đấu Belgrano vs Barracas Central


Diễn biến Belgrano vs Barracas Central

Thẻ vàng cho Lucas Menossi.
Đá phạt cho Belgrano de Cordoba ở phần sân nhà của họ.

Thẻ vàng cho Mariano Troilo.
Franco Jara rời sân và được thay thế bởi Bryan Reyna.
Bóng đi ra ngoài sân và Barracas được hưởng một quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Marcos Ledesma.
Elias Lopez của Belgrano de Cordoba có cú sút nhưng không trúng đích.

Thẻ vàng cho Mariano Troilo.
Belgrano de Cordoba được hưởng một quả phạt góc.

Thẻ vàng cho Fernando Tobio.
Andres Gariano chỉ định một quả đá phạt cho Belgrano de Cordoba.

Thẻ vàng cho Jhonatan Candia.
Belgrano de Cordoba thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Barracas.

Thẻ vàng cho Franco Jara.
Andres Gariano trao cho Barracas một quả phát bóng lên.
Tobias Ostchega rời sân và được thay thế bởi Nicolas Meriano.
Troilo của Belgrano de Cordoba có cú sút nhưng không trúng đích.

Thẻ vàng cho Nicolas Fernandez.
Belgrano de Cordoba được Andres Gariano trao cho một quả phạt góc.
Francisco Gonzalez Metilli rời sân và được thay thế bởi Lucas Passerini.
Đội hình xuất phát Belgrano vs Barracas Central
Belgrano (4-2-3-1): Juan Espinola (25), Elias Lopez (4), Mariano Troilo (37), Agustín Dáttola (24), Tobias Ostchega (33), Lucas Menossi (15), Santiago Longo (5), Lucas Zelarayán (10), Francisco Gonzalez Metilli (11), Franco Jara (29), Nicolas Fernandez (22)
Barracas Central (5-3-2): Marcos Ledesma (28), Rafael Barrios (13), Kevin Jappert (14), Fernando Tobio (32), Yonatthan Rak (15), Rodrigo Insua (6), Dardo Miloc (5), Ivan Tapia (23), Nahuel Barrios (10), Javier Morales (9), Jhonatan Candia (20)


Thay người | |||
63’ | Francisco Gonzalez Metilli Lucas Passerini | 46’ | Rafael Barrios Tomas Porra |
72’ | Tobias Ostchega Nicolas Meriano | 46’ | Ivan Tapia Siro Ignacio Rosane |
87’ | Franco Jara Bryan Reyna | 54’ | Gonzalo Morales Facundo Bruera |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Matias Vicentini | Marcelo Mino | ||
Thiago Cravero | Facundo Bruera | ||
Geronimo Heredia | Nicolas Capraro | ||
Ramiro Hernandes | Nicolas Demartini | ||
Julian Mavilla | Manuel Duarte | ||
Nicolas Meriano | Ivan Guaraz | ||
Lucas Passerini | Facundo Mater | ||
Facundo Quignon | Nicolas Blandi | ||
Bryan Reyna | Thiago Perugini | ||
Ulises Sanchez | Tomas Porra | ||
Gonzalo Zelarayn | Maximiliano Puig | ||
Alvaro Ocampo | Siro Ignacio Rosane |
Nhận định Belgrano vs Barracas Central
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Belgrano
Thành tích gần đây Barracas Central
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 24 | T H T H T |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T T B T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 9 | 22 | T T T T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 8 | 22 | T B H T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 5 | 22 | H T T B H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 5 | 20 | T B T H H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T T B H B |
9 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | B T B H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | B H B T H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B H H T |
12 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T T B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 5 | 16 | H H H H T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H B H T T |
15 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 0 | 16 | H H T B T |
16 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | H H H T H |
17 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B B H T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T B H B H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -7 | 12 | T H H H B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B B H B T |
21 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B T H H T |
22 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | T B H H H |
23 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -3 | 9 | B H B B H |
24 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -3 | 9 | B H H H H |
25 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -8 | 9 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B T B B |
27 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | B H B T T |
28 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | H B T T B |
29 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -6 | 7 | B B B B B |
30 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -7 | 6 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại