![]() (Pen) Hakan Ozmert 31 | |
![]() Emre Burgaz (Thay: Mehmet Ali Ulaman) 46 | |
![]() Ali Aytemur (Thay: Suleyman Ozdamar) 57 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Omar Imeri) 57 | |
![]() Yekta Kurtulus (Thay: Hakan Ozmert) 65 | |
![]() Onur Akbay 72 | |
![]() Alihan Kalkan (Thay: Mehmet Eren Singin) 83 | |
![]() Erdem Cetinkaya (Thay: Gokdeniz Bayrakdar) 83 | |
![]() Apti Mert Cayir (Thay: Uzeyir Ergun) 83 | |
![]() Samet Emre Gunduz 90 | |
![]() Alaattin Oner (Thay: Okan Derici) 90 |
Thống kê trận đấu Belediyesi Bodrumspor vs Denizlispor
số liệu thống kê

Belediyesi Bodrumspor

Denizlispor
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 13
32 Ném biên 14
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Belediyesi Bodrumspor vs Denizlispor
Thay người | |||
57’ | Suleyman Ozdamar Ali Aytemur | 46’ | Mehmet Ali Ulaman Emre Burgaz |
57’ | Omar Imeri Celal Dumanli | 83’ | Mehmet Eren Singin Alihan Kalkan |
65’ | Hakan Ozmert Yekta Kurtulus | 90’ | Okan Derici Alaattin Oner |
83’ | Uzeyir Ergun Apti Mert Cayir | ||
83’ | Gokdeniz Bayrakdar Erdem Cetinkaya |
Cầu thủ dự bị | |||
Bahri Can Tosun | Huseyin Altintas | ||
Ali Aytemur | Alihan Kalkan | ||
Erkan Degismez | Deniz Kodal | ||
Eren Albayrak | Oguzhan Sari | ||
Hakan Yesil | Alaattin Oner | ||
Yekta Kurtulus | Ahmet Tekin | ||
Apti Mert Cayir | Emre Burgaz | ||
Erdem Cetinkaya | |||
Dever Orgill | |||
Celal Dumanli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Belediyesi Bodrumspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Denizlispor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại