Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Kiril Pechenin 18 | |
![]() Sergey Politevich 41 | |
![]() Eoin Toal 43 | |
![]() German Barkovsky (Thay: Evgeni Shikavka) 64 | |
![]() Sergei Karpovich (Thay: Yuri Kovalev) 64 | |
![]() Dion Charles (Thay: Callum Marshall) 67 | |
![]() Brodie Spencer (Thay: Jamal Lewis) 67 | |
![]() Artem Kontsevoy (Thay: Dmitri Antilevski) 75 | |
![]() Vladislav Klimovich (Thay: Evgeniy Yablonski) 75 | |
![]() Lee Bonis (Thay: Jamie Reid) 76 | |
![]() Paul Smyth (Thay: Isaac Price) 83 | |
![]() Alistair McCann (Thay: George Saville) 83 | |
![]() Valeri Bocherov (Thay: Nikita Korzun) 90 |
Thống kê trận đấu Belarus vs Northern Ireland
![Belarus](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/belarus-1403103708.png)
![Northern Ireland](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/northern-ireland-1403103335.jpg)
Diễn biến Belarus vs Northern Ireland
Nikita Korzun rời sân và được thay thế bởi Valeri Bocherov.
George Saville rời sân và được thay thế bởi Alistair McCann.
Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.
Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Lee Bonis.
Evgeniy Yablonski rời sân và được thay thế bởi Vladislav Klimovich.
Dmitri Antilevski rời sân và được thay thế bởi Artem Kontsevoy.
Jamal Lewis rời sân và được thay thế bởi Brodie Spencer.
Callum Marshall rời sân và được thay thế bởi Dion Charles.
Yuri Kovalev rời sân và được thay thế bởi Sergei Karpovich.
Evgeni Shikavka rời sân và được thay thế bởi German Barkovsky.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
![Thẻ vàng cho Eoin Toal.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Eoin Toal.
![Thẻ vàng cho Sergey Politevich.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Sergey Politevich.
![Thẻ vàng cho Kiril Pechenin.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Kiril Pechenin.
Đội hình xuất phát Belarus vs Northern Ireland
Belarus (3-4-2-1): Fedor Lapoukhov (16), Zakhar Volkov (20), Eduardovich (6), Pavel Zabelin (3), Yuri Kovalev (19), Kirill Pechenin (2), Evgeni Yablonski (14), Max Ebong (9), Dmitri Antilevski (23), Nikita Korzun (15), Evgeniy Shikavka (7)
Northern Ireland (3-5-2): Pierce Charles (12), Trai Hume (5), Paddy McNair (17), Eoin Toal (4), Conor Bradley (2), Isaac Price (14), Shea Charles (19), George Saville (6), Jamal Lewis (3), Jamie Reid (9), Callum Marshall (8)
![Belarus](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/belarus-1403103708.png)
![Northern Ireland](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/northern-ireland-1403103335.jpg)
Thay người | |||
64’ | Yuri Kovalev Sergey Karpovich | 67’ | Callum Marshall Dion Charles |
64’ | Evgeni Shikavka German Barkovsky | 67’ | Jamal Lewis Brodie Spencer |
75’ | Dmitri Antilevski Artem Kontsevoy | 76’ | Jamie Reid Lee Bonis |
75’ | Evgeniy Yablonski Vladislav Klimovich | 83’ | Isaac Price Paul Smyth |
90’ | Nikita Korzun Valery Bocherov | 83’ | George Saville Ali McCann |
Cầu thủ dự bị | |||
Maksim Plotnikov | Luke Southwood | ||
Pavel Pavlyuchenko | Christy Pym | ||
Egor Parkhomenko | Lee Bonis | ||
Denis Polyakov | Dion Charles | ||
Valery Bocherov | Paul Smyth | ||
Artem Kontsevoy | Bradley Lyons | ||
Sergey Karpovich | Jordan Thompson | ||
Valeri Gromyko | Ali McCann | ||
German Barkovsky | Caolan Boyd-Munce | ||
Vladislav Klimovich | Brodie Spencer | ||
Vadim Pigas | Josh Magennis | ||
Ciaron Brown |
Nhận định Belarus vs Northern Ireland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Belarus
Thành tích gần đây Northern Ireland
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại