Franjo Ivanovic (Kiến tạo: Charles Vanhoutte) 16 | |
Ousseynou Niang (Kiến tạo: Charles Vanhoutte) 18 | |
Faisel Al-Ghamdi 30 | |
Faisel Al-Ghamdi 33 | |
Franjo Ivanovic 35 | |
Anan Khalaili 45+3' | |
Marco Weymans (Thay: Colin Dagba) 46 | |
Welat Cagro (Thay: Ayouba Kosiah) 46 | |
Kevin Rodriguez (Thay: Franjo Ivanovic) 59 | |
Promise Akinpelu (Kiến tạo: Anan Khalaili) 65 | |
Kevin Mac Allister (Thay: Ousseynou Niang) 72 | |
Koki Machida (Thay: Anan Khalaili) 73 | |
Anouar Ait El Hadj (Thay: Noah Sadiki) 73 | |
Arjany Martha (Thay: Hakim Sahabo) 78 | |
Dean Huiberts (Thay: Brian Plat) 78 | |
Tom Reyners (Thay: Thibaud Verlinden) 78 | |
Guillaume Francois (Thay: Ross Sykes) 84 |
Thống kê trận đấu Beerschot vs Union St.Gilloise
số liệu thống kê
Beerschot
Union St.Gilloise
33 Kiểm soát bóng 67
4 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Beerschot vs Union St.Gilloise
Beerschot (4-2-3-1): Nick Shinton (33), Colin Dagba (2), Loic Mbe Soh (5), Omar Fayed (6), Brian Plat (4), Faisal Al-Ghamdi (16), Derrick Tshimanga (26), Ayouba Kosiah (9), Hakim Sahabo (20), Thibaud Verlinden (10), Charly Keita (27)
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Christian Burgess (16), Fedde Leysen (48), Anan Khalaili (25), Kamiel Van De Perre (6), Charles Vanhoutte (24), Noah Sadiki (27), Ousseynou Niang (22), Promise David (12), Franjo Ivanović (9)
Beerschot
4-2-3-1
33
Nick Shinton
2
Colin Dagba
5
Loic Mbe Soh
6
Omar Fayed
4
Brian Plat
16
Faisal Al-Ghamdi
26
Derrick Tshimanga
9
Ayouba Kosiah
20
Hakim Sahabo
10
Thibaud Verlinden
27
Charly Keita
9 2
Franjo Ivanović
12
Promise David
22
Ousseynou Niang
27
Noah Sadiki
24
Charles Vanhoutte
6
Kamiel Van De Perre
25
Anan Khalaili
48
Fedde Leysen
16
Christian Burgess
26
Ross Sykes
49
Anthony Moris
Union St.Gilloise
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Colin Dagba Marco Weymans | 59’ | Franjo Ivanovic Kevin Rodríguez |
46’ | Ayouba Kosiah Welat Cagro | 72’ | Ousseynou Niang Kevin Mac Allister |
78’ | Thibaud Verlinden Tom Reyners | 73’ | Anan Khalaili Koki Machida |
78’ | Brian Plat Dean Huiberts | 73’ | Noah Sadiki Anouar Ait El Hadj |
78’ | Hakim Sahabo Ar'jany Martha | 84’ | Ross Sykes Guillaume Francois |
Cầu thủ dự bị | |||
Davor Matijas | Vic Chambaere | ||
Tom Reyners | Joachim Imbrechts | ||
Florian Kruger | Kevin Mac Allister | ||
Antoine Colassin | Koki Machida | ||
Marco Weymans | Guillaume Francois | ||
Dean Huiberts | Anouar Ait El Hadj | ||
Ar'jany Martha | Berradi | ||
Welat Cagro | Mohammed Fuseini | ||
Tolis | Kevin Rodríguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 23 | 16 | 3 | 4 | 17 | 51 | T H T T T |
2 | Club Brugge | 23 | 14 | 6 | 3 | 26 | 48 | H T T T H |
3 | Union St.Gilloise | 23 | 10 | 10 | 3 | 16 | 40 | H T T T T |
4 | Anderlecht | 23 | 11 | 6 | 6 | 20 | 39 | B B B T T |
5 | Royal Antwerp | 23 | 10 | 7 | 6 | 16 | 37 | T H H T H |
6 | Standard Liege | 23 | 9 | 7 | 7 | -6 | 34 | B H T T T |
7 | Gent | 23 | 8 | 9 | 6 | 6 | 33 | T B H H H |
8 | Sporting Charleroi | 23 | 8 | 5 | 10 | -3 | 29 | T T B H H |
9 | FCV Dender EH | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | B T H B B |
10 | Cercle Brugge | 23 | 7 | 7 | 9 | -9 | 28 | T H T T H |
11 | KV Mechelen | 23 | 7 | 6 | 10 | 4 | 27 | H H B B B |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 23 | 5 | 11 | 7 | -5 | 26 | B T B B H |
13 | Westerlo | 23 | 6 | 5 | 12 | -3 | 23 | H B B B B |
14 | St.Truiden | 23 | 5 | 8 | 10 | -16 | 23 | B H T B H |
15 | Kortrijk | 23 | 5 | 4 | 14 | -25 | 19 | H B B B H |
16 | Beerschot | 23 | 2 | 7 | 14 | -30 | 13 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại