Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Franjo Ivanovic (Kiến tạo: Charles Vanhoutte)
16
Ousseynou Niang (Kiến tạo: Charles Vanhoutte)
18
Faisel Al-Ghamdi
30
Faisel Al-Ghamdi
33
Franjo Ivanovic
35
Anan Khalaili
45+3'
Marco Weymans (Thay: Colin Dagba)
46
Welat Cagro (Thay: Ayouba Kosiah)
46
Kevin Rodriguez (Thay: Franjo Ivanovic)
59
Promise Akinpelu (Kiến tạo: Anan Khalaili)
65
Kevin Mac Allister (Thay: Ousseynou Niang)
72
Koki Machida (Thay: Anan Khalaili)
73
Anouar Ait El Hadj (Thay: Noah Sadiki)
73
Arjany Martha (Thay: Hakim Sahabo)
78
Dean Huiberts (Thay: Brian Plat)
78
Tom Reyners (Thay: Thibaud Verlinden)
78
Guillaume Francois (Thay: Ross Sykes)
84

Thống kê trận đấu Beerschot vs Union St.Gilloise

số liệu thống kê
Beerschot
Beerschot
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
33 Kiểm soát bóng 67
4 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Beerschot vs Union St.Gilloise

Beerschot (4-2-3-1): Nick Shinton (33), Colin Dagba (2), Loic Mbe Soh (5), Omar Fayed (6), Brian Plat (4), Faisal Al-Ghamdi (16), Derrick Tshimanga (26), Ayouba Kosiah (9), Hakim Sahabo (20), Thibaud Verlinden (10), Charly Keita (27)

Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Christian Burgess (16), Fedde Leysen (48), Anan Khalaili (25), Kamiel Van De Perre (6), Charles Vanhoutte (24), Noah Sadiki (27), Ousseynou Niang (22), Promise David (12), Franjo Ivanović (9)

Beerschot
Beerschot
4-2-3-1
33
Nick Shinton
2
Colin Dagba
5
Loic Mbe Soh
6
Omar Fayed
4
Brian Plat
16
Faisal Al-Ghamdi
26
Derrick Tshimanga
9
Ayouba Kosiah
20
Hakim Sahabo
10
Thibaud Verlinden
27
Charly Keita
9 2
Franjo Ivanović
12
Promise David
22
Ousseynou Niang
27
Noah Sadiki
24
Charles Vanhoutte
6
Kamiel Van De Perre
25
Anan Khalaili
48
Fedde Leysen
16
Christian Burgess
26
Ross Sykes
49
Anthony Moris
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-5-2
Thay người
46’
Colin Dagba
Marco Weymans
59’
Franjo Ivanovic
Kevin Rodríguez
46’
Ayouba Kosiah
Welat Cagro
72’
Ousseynou Niang
Kevin Mac Allister
78’
Thibaud Verlinden
Tom Reyners
73’
Anan Khalaili
Koki Machida
78’
Brian Plat
Dean Huiberts
73’
Noah Sadiki
Anouar Ait El Hadj
78’
Hakim Sahabo
Ar'jany Martha
84’
Ross Sykes
Guillaume Francois
Cầu thủ dự bị
Davor Matijas
Vic Chambaere
Tom Reyners
Joachim Imbrechts
Florian Kruger
Kevin Mac Allister
Antoine Colassin
Koki Machida
Marco Weymans
Guillaume Francois
Dean Huiberts
Anouar Ait El Hadj
Ar'jany Martha
Berradi
Welat Cagro
Mohammed Fuseini
Tolis
Kevin Rodríguez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
03/08 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Beerschot

VĐQG Bỉ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
12/01 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
10/01 - 2025
VĐQG Bỉ
28/12 - 2024
22/12 - 2024
14/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
09/01 - 2025
VĐQG Bỉ
27/12 - 2024
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk2316341751T H T T T
2Club BruggeClub Brugge2314632648H T T T H
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise23101031640H T T T T
4AnderlechtAnderlecht2311662039B B B T T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp2310761637T H H T H
6Standard LiegeStandard Liege23977-634B H T T T
7GentGent23896633T B H H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi238510-329T T B H H
9FCV Dender EHFCV Dender EH23779-828B T H B B
10Cercle BruggeCercle Brugge23779-928T H T T H
11KV MechelenKV Mechelen237610427H H B B B
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven235117-526B T B B H
13WesterloWesterlo236512-323H B B B B
14St.TruidenSt.Truiden235810-1623B H T B H
15KortrijkKortrijk235414-2519H B B B H
16BeerschotBeerschot232714-3013H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X