- Ewan Henderson (Kiến tạo: Simion Michez)6
- Marco Weymans38
- Simion Michez45
- Simion Michez (Kiến tạo: Thibaud Verlinden)60
- Ayouba Kosiah (Thay: Charly Keita)61
- Tom Reyners (Thay: Ewan Henderson)61
- Davor Matijas62
- Ayouba Kosiah (Thay: Charly Keita)65
- Tom Reyners (Thay: Ewan Henderson)65
- (Pen) Welat Cagro78
- D'Margio Wright-Phillips (Thay: Welat Cagro)84
- Derrick Tshimanga (Kiến tạo: Herve Matthys)86
- Arjany Martha (Thay: Simion Michez)89
- (Pen) Jarne Steuckers14
- Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Jarne Steuckers)29
- Carlos Cuesta (Kiến tạo: Bilal El Khannous)39
- Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Collins Sor)63
- Christopher Bonsu Baah (Thay: Collins Sor)68
- Nikolas Sattlberger (Thay: Bilal El Khannous)68
- Mujaid Sadick75
- Bryan Heynen (Thay: Patrik Hrosovsky)79
- Josue Kongolo (Thay: Jarne Steuckers)79
- Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)89
- Zakaria El Ouahdi90+6'
- Zakaria El Ouahdi90+9'
Thống kê trận đấu Beerschot vs Genk
số liệu thống kê
Beerschot
Genk
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 25
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Beerschot vs Genk
Beerschot (3-4-2-1): Davor Matijas (71), Brian Plat (4), Herve Matthys (3), Katuku Derrick Tshimanga (26), Simion Michez (75), Marco Weymans (28), Welat Cagro (47), Ryan Sanusi (18), Ewan Henderson (8), Thibaud Verlinden (10), Charly Keita (27)
Genk (3-4-3): Hendrik Van Crombrugge (1), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Carlos Cuesta (46), Zakaria El Ouahdi (77), Bilal El Khannous (10), Patrik Hrošovský (17), Joris Kayembe (18), Jarne Steuckers (23), Tolu Arokodare (99), Yira Sor (14)
Beerschot
3-4-2-1
71
Davor Matijas
4
Brian Plat
3
Herve Matthys
26
Katuku Derrick Tshimanga
75
Simion Michez
28
Marco Weymans
47
Welat Cagro
18
Ryan Sanusi
8
Ewan Henderson
10
Thibaud Verlinden
27
Charly Keita
14
Yira Sor
99 2
Tolu Arokodare
23
Jarne Steuckers
18
Joris Kayembe
17
Patrik Hrošovský
10
Bilal El Khannous
77
Zakaria El Ouahdi
46
Carlos Cuesta
6
Matte Smets
3
Mujaid Sadick
1
Hendrik Van Crombrugge
Genk
3-4-3
Thay người | |||
61’ | Ewan Henderson Tom Reyners | 68’ | Bilal El Khannous Nikolas Sattlberger |
61’ | Charly Keita Ayouba Kosiah | 68’ | Collins Sor Christopher Bonsu Baah |
84’ | Welat Cagro D'Margio Wright-Phillips | 79’ | Jarne Steuckers Josue Ndenge Kongolo |
89’ | Simion Michez Ar'jany Martha | 79’ | Patrik Hrosovsky Bryan Heynen |
89’ | Toluwalase Arokodare Oh Hyeon-gyu |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Shinton | Mike Penders | ||
Cheikh Thiam | Ken Nkuba | ||
Tom Reyners | Josue Ndenge Kongolo | ||
Ayouba Kosiah | Bryan Heynen | ||
Felix Nzouango | Konstantinos Karetsas | ||
Ar'jany Martha | Nikolas Sattlberger | ||
Oscar Vargas | Andi Zeqiri | ||
D'Margio Wright-Phillips | Oh Hyeon-gyu | ||
Xander Joosen | Christopher Bonsu Baah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại