![]() Benjamin Santelli (Kiến tạo: Sebastien Lamonge) 14 | |
![]() Joseph Mendes 34 | |
![]() Benjamin Santelli 34 | |
![]() Sebastien Lamonge (Kiến tạo: Benjamin Santelli) 43 | |
![]() Julien Le Cardinal 57 | |
![]() (Pen) Joseph Mendes 72 | |
![]() Yanis Merdji 75 | |
![]() Tom Ducrocq 90+3' | |
![]() Tom Lebeau 90+3' |
Thống kê trận đấu Bastia vs Niort
số liệu thống kê

Bastia

Niort
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bastia vs Niort
Bastia (5-4-1): Thomas Vincensini (16), Julien Le Cardinal (26), Lloyd Palun (23), Yohan Bocognano (15), Dominique Guidi (6), Stephen Quemper (11), Sebastien Lamonge (10), Christophe Vincent (7), Tom Ducrocq (25), Benjamin Santelli (9), Idriss Saadi (19)
Niort (5-3-2): Quentin Braat (30), Joris Moutachy (29), Bradley Matufueni Mbondo (18), Ibrahima Conte (4), Guy Marcelin (5), Darlin Zidane Yongwa Ngameni (3), Yohan Cassubie (33), Samy Benchamma (26), Moataz Zemzemi (7), Ibrahim Sissoko (9), Joseph Mendes (12)

Bastia
5-4-1
16
Thomas Vincensini
26
Julien Le Cardinal
23
Lloyd Palun
15
Yohan Bocognano
6
Dominique Guidi
11
Stephen Quemper
10
Sebastien Lamonge
7
Christophe Vincent
25
Tom Ducrocq
9
Benjamin Santelli
19
Idriss Saadi
12
Joseph Mendes
9
Ibrahim Sissoko
7
Moataz Zemzemi
26
Samy Benchamma
33
Yohan Cassubie
3
Darlin Zidane Yongwa Ngameni
5
Guy Marcelin
4
Ibrahima Conte
18
Bradley Matufueni Mbondo
29
Joris Moutachy
30
Quentin Braat

Niort
5-3-2
Thay người | |||
64’ | Idriss Saadi Kevin Schur | 60’ | Darlin Zidane Yongwa Ngameni Bilal Boutobba |
83’ | Sebastien Lamonge Amine Talal | 60’ | Ibrahim Sissoko Yanis Merdji |
90’ | Benjamin Santelli Chaouki Ben Saada | 60’ | Moataz Zemzemi Lenny Vallier |
90’ | Julien Le Cardinal Joris Sainati | 83’ | Yohan Cassubie Tom Lebeau |
Cầu thủ dự bị | |||
Johny Placide | Tyrone Tormin | ||
Anthony Roncaglia | Brahima Doukansy | ||
Kevin Schur | Tom Lebeau | ||
Amine Talal | Bilal Boutobba | ||
Chaouki Ben Saada | Yanis Merdji | ||
Kylian Kaiboue | Lenny Vallier | ||
Joris Sainati | Jean Louchet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Bastia
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Niort
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 14 | 3 | 10 | 11 | 45 | B H B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -4 | 40 | T B B B H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | T H B H H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | B H T B H |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B H T |
12 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | 1 | 33 | B B T T B |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -13 | 33 | B H B B T |
14 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -13 | 32 | T B T T B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 2 | 31 | T H B T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | H B B B H |
17 | 27 | 7 | 4 | 16 | -23 | 25 | B T T B H | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại