Thứ Ba, 04/02/2025 Mới nhất
Sebastien Lamonge (Kiến tạo: Migouel Alfarela)
10
Anthony Roncaglia
18
Habib Maiga
27
Benjamin Santelli (Thay: Anthony Robic)
62
Mamadou Camara (Thay: Yohan Bai)
62
Mamadou Camara (Thay: Anthony Roncaglia)
62
Koffi Kouao (Thay: Amine Bassi)
63
Lenny Joseph (Thay: Fabien Centtonze)
63
Lenny Joseph (Thay: Fabien Centonze)
63
Koffi Kouao (Thay: Habib Maiga)
63
Koffi Kouao
79
Anthony Musaba (Thay: Lamine Gueye)
80
Amadou Ndiaye (Thay: Ablie Jallow)
80
Amine Bassi (Thay: Lenny Joseph)
84
Amine Bassi (Thay: Noah Zilliox)
84
Amine Bassi (Thay: Joseph Nduquidi)
84
Yohan Bai (Thay: Migouel Alfarela)
90

Thống kê trận đấu Bastia vs Metz

số liệu thống kê
Bastia
Bastia
Metz
Metz
8 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 26
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Bastia vs Metz

Bastia (3-4-1-2): Zacharie Boucher (1), Lloyd Palun (23), Niakhate Ndiaye (25), Dominique Guidi (6), Kevin Van Den Kerkhof (22), Dylan Tavares (42), Tom Ducrocq (13), Anthony Roncaglia (4), Sebastien Salles-Lamonge (10), Anthony Robic (86), Migouel Alfarela (27)

Metz (4-2-3-1): Ousmane Ba (40), Fabien Centtonze (18), Ismael Traore (8), Fali Cande (5), Matthieu Udol (3), Joseph N'Duquidi (34), Habib Maiga (19), Lamine Gueye (20), Youssef Maziz (10), Ablie Jallow (36), Georges Mikautadze (9)

Bastia
Bastia
3-4-1-2
1
Zacharie Boucher
23
Lloyd Palun
25
Niakhate Ndiaye
6
Dominique Guidi
22
Kevin Van Den Kerkhof
42
Dylan Tavares
13
Tom Ducrocq
4
Anthony Roncaglia
10
Sebastien Salles-Lamonge
86
Anthony Robic
27
Migouel Alfarela
9
Georges Mikautadze
36
Ablie Jallow
10
Youssef Maziz
20
Lamine Gueye
19
Habib Maiga
34
Joseph N'Duquidi
3
Matthieu Udol
5
Fali Cande
8
Ismael Traore
18
Fabien Centtonze
40
Ousmane Ba
Metz
Metz
4-2-3-1
Thay người
62’
Anthony Robic
Benjamin Santelli
63’
Fabien Centonze
Lenny Joseph
62’
Anthony Roncaglia
Mamadou Camara
63’
Habib Maiga
Koffi Kouao
90’
Migouel Alfarela
Yohan Bai
80’
Lamine Gueye
Anthony Musaba
80’
Ablie Jallow
Amadou N'Diaye
84’
Joseph Nduquidi
Amine Bassi
Cầu thủ dự bị
Kevin Schur
Lenny Joseph
Benjamin Santelli
Anthony Musaba
Amine Talal
Amine Bassi
Issiar Drame
Koffi Kouao
Julien Fabri
Ababacar Moustapha Lo
Yohan Bai
Alexis Mirbach
Mamadou Camara
Amadou N'Diaye
Huấn luyện viên

Ghislain Printant

Laszlo Boloni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
21/09 - 2014
08/02 - 2015
Ligue 2
18/09 - 2022
H1: 1-0
03/06 - 2023
H1: 1-0
20/08 - 2024
H1: 0-1
20/08 - 2024
H1: 0-1
01/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Bastia

Ligue 2
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 0-0
Ligue 2
11/01 - 2025
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025
H1: 1-1
12/01 - 2025
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 1-0
Ligue 2
15/12 - 2024
10/12 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
Ligue 2
23/11 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2113441643B H T T T
2Paris FCParis FC2112451340B T B T T
3MetzMetz2110831638H H T T H
4DunkerqueDunkerque211137536H H B T B
5GuingampGuingamp2111281035H T T T B
6LavalLaval219751134T H H T H
7FC AnnecyFC Annecy21966133T B T B B
8GrenobleGrenoble21939-130T T T B T
9PauPau21786129H H T H H
10AmiensAmiens219210-629B B T B T
11SC BastiaSC Bastia215124427B T B H H
12TroyesTroyes217311-124T B B B T
13Clermont Foot 63Clermont Foot 6321669-524T T H B B
14AC AjaccioAC Ajaccio217311-924B B T T T
15RodezRodez216510-323B T B B B
16Red StarRed Star216411-1622T H B B B
17MartiguesMartigues215313-2318T B B T T
18CaenCaen214314-1315B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X