Theo Berdayes (Kiến tạo: Ali Kabacalman) 20 | |
Kevin Carlos 30 | |
Dominik Schmid 45 | |
Kevin Carlos (Kiến tạo: Dominik Schmid) 54 | |
Nias Hefti 55 | |
Anton Miranchuk (Thay: Dejan Djokic) 60 | |
Philip Otele (Thay: Benie Traore) 64 | |
Josafat Mendes (Kiến tạo: Anton Kade) 67 | |
Albian Ajeti (Thay: Kevin Carlos) 69 | |
Romario (Thay: Anton Kade) 69 | |
Marquinhos Cipriano (Thay: Nias Hefti) 73 | |
Benjamin Kololli (Thay: Gora Diouf) 73 | |
Philip Otele (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri) 76 | |
Marin Soticek (Thay: Xherdan Shaqiri) 77 | |
Finn van Breemen (Thay: Adrian Leon Barisic) 77 | |
Joseph Belmar (Thay: Theo Berdayes) 83 | |
Dejan Sorgic (Thay: Theo Bouchlarhem) 83 | |
Albian Ajeti 90+5' |
Thống kê trận đấu Basel vs Sion
số liệu thống kê
Basel
Sion
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs Sion
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Joe Mendes (17), Adrian Leon Barisic (26), Jonas Adjei Adjetey (32), Dominik Robin Schmid (31), Leon Avdullahu (37), Leo Leroy (22), Xherdan Shaqiri (10), Bénie Traoré (11), Kade. Anton (30), Kevin Carlos (9)
Sion (4-3-1-2): Timothy Fayulu (16), Numa Lavanchy (14), Gora Diouf (4), Federico Barba (93), Nias Hefti (20), Dejan Djokic (19), Ali Kabacalman (88), Jan Kronig (17), Theo Berdayes (29), Ylyas Chouaref (7), Theo Bouchlarhem (11)
Basel
4-2-3-1
1
Marwin Hitz
17
Joe Mendes
26
Adrian Leon Barisic
32
Jonas Adjei Adjetey
31
Dominik Robin Schmid
37
Leon Avdullahu
22
Leo Leroy
10
Xherdan Shaqiri
11
Bénie Traoré
30
Kade. Anton
9
Kevin Carlos
11
Theo Bouchlarhem
7
Ylyas Chouaref
29
Theo Berdayes
17
Jan Kronig
88
Ali Kabacalman
19
Dejan Djokic
20
Nias Hefti
93
Federico Barba
4
Gora Diouf
14
Numa Lavanchy
16
Timothy Fayulu
Sion
4-3-1-2
Thay người | |||
64’ | Benie Traore Philip Otele | 60’ | Dejan Djokic Anton Miranchuk |
69’ | Kevin Carlos Albian Ajeti | 73’ | Nias Hefti Marquinhos Cipriano |
69’ | Anton Kade Romário Baró | 73’ | Gora Diouf Benjamin Kololli |
77’ | Xherdan Shaqiri Marin Soticek | 83’ | Theo Bouchlarhem Dejan Sorgic |
77’ | Adrian Leon Barisic Finn van Breemen | 83’ | Theo Berdayes Joseph Belmar |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Salvi | Reto Ziegler | ||
Nicolas Vouilloz | Heinz Lindner | ||
Marin Soticek | Mouhcine Bouriga | ||
Finn van Breemen | Dejan Sorgic | ||
Moussa Cisse | Joseph Belmar | ||
Albian Ajeti | Marquinhos Cipriano | ||
Romário Baró | Anton Miranchuk | ||
Gabriel Sigua | Benjamin Kololli | ||
Philip Otele |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại