Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Basel vs Sion hôm nay 26-01-2025

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 26/1

Kết thúc

Basel

Basel

4 : 1

Sion

Sion

Hiệp một: 1-1
CN, 22:30 26/01/2025
Vòng 20 - VĐQG Thụy Sĩ
St. Jakob Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Theo Berdayes (Kiến tạo: Ali Kabacalman)
20
Kevin Carlos
30
Dominik Schmid
45
Kevin Carlos (Kiến tạo: Dominik Schmid)
54
Nias Hefti
55
Anton Miranchuk (Thay: Dejan Djokic)
60
Philip Otele (Thay: Benie Traore)
64
Josafat Mendes (Kiến tạo: Anton Kade)
67
Albian Ajeti (Thay: Kevin Carlos)
69
Romario (Thay: Anton Kade)
69
Marquinhos Cipriano (Thay: Nias Hefti)
73
Benjamin Kololli (Thay: Gora Diouf)
73
Philip Otele (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri)
76
Marin Soticek (Thay: Xherdan Shaqiri)
77
Finn van Breemen (Thay: Adrian Leon Barisic)
77
Joseph Belmar (Thay: Theo Berdayes)
83
Dejan Sorgic (Thay: Theo Bouchlarhem)
83
Albian Ajeti
90+5'

Thống kê trận đấu Basel vs Sion

số liệu thống kê
Basel
Basel
Sion
Sion
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Basel vs Sion

Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Joe Mendes (17), Adrian Leon Barisic (26), Jonas Adjei Adjetey (32), Dominik Robin Schmid (31), Leon Avdullahu (37), Leo Leroy (22), Xherdan Shaqiri (10), Bénie Traoré (11), Kade. Anton (30), Kevin Carlos (9)

Sion (4-3-1-2): Timothy Fayulu (16), Numa Lavanchy (14), Gora Diouf (4), Federico Barba (93), Nias Hefti (20), Dejan Djokic (19), Ali Kabacalman (88), Jan Kronig (17), Theo Berdayes (29), Ylyas Chouaref (7), Theo Bouchlarhem (11)

Basel
Basel
4-2-3-1
1
Marwin Hitz
17
Joe Mendes
26
Adrian Leon Barisic
32
Jonas Adjei Adjetey
31
Dominik Robin Schmid
37
Leon Avdullahu
22
Leo Leroy
10
Xherdan Shaqiri
11
Bénie Traoré
30
Kade. Anton
9
Kevin Carlos
11
Theo Bouchlarhem
7
Ylyas Chouaref
29
Theo Berdayes
17
Jan Kronig
88
Ali Kabacalman
19
Dejan Djokic
20
Nias Hefti
93
Federico Barba
4
Gora Diouf
14
Numa Lavanchy
16
Timothy Fayulu
Sion
Sion
4-3-1-2
Thay người
64’
Benie Traore
Philip Otele
60’
Dejan Djokic
Anton Miranchuk
69’
Kevin Carlos
Albian Ajeti
73’
Nias Hefti
Marquinhos Cipriano
69’
Anton Kade
Romário Baró
73’
Gora Diouf
Benjamin Kololli
77’
Xherdan Shaqiri
Marin Soticek
83’
Theo Bouchlarhem
Dejan Sorgic
77’
Adrian Leon Barisic
Finn van Breemen
83’
Theo Berdayes
Joseph Belmar
Cầu thủ dự bị
Mirko Salvi
Reto Ziegler
Nicolas Vouilloz
Heinz Lindner
Marin Soticek
Mouhcine Bouriga
Finn van Breemen
Dejan Sorgic
Moussa Cisse
Joseph Belmar
Albian Ajeti
Marquinhos Cipriano
Romário Baró
Anton Miranchuk
Gabriel Sigua
Benjamin Kololli
Philip Otele

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
01/08 - 2021
17/10 - 2021
H1: 0-0
03/09 - 2022
H1: 1-0
06/11 - 2022
H1: 0-0
12/02 - 2023
H1: 1-1
28/04 - 2023
H1: 1-2
31/08 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Basel

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
H1: 1-1
19/01 - 2025
H1: 1-1
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 1-0
24/11 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
14/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Sion

VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
H1: 1-1
19/01 - 2025
15/12 - 2024
H1: 0-1
08/12 - 2024
H1: 3-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
H1: 2-0
03/11 - 2024
H1: 0-0
31/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano201055735B T B H T
2BaselBasel2010462434H H B H T
3LuzernLuzern20965533T B T H T
4LausanneLausanne20947831H T T H B
5ServetteServette20875231T H B H H
6FC ZurichFC Zurich20866-230H B B T B
7St. GallenSt. Gallen20785729B H T H T
8SionSion20758026T T T B B
9Young BoysYoung Boys20677-425T B T H H
10GrasshopperGrasshopper20479-919H H T T H
11YverdonYverdon204610-1318B H B B H
12WinterthurWinterthur203512-2514B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X