![]() Alexis Antunes (Kiến tạo: Patrick Pflucke) 21 | |
![]() Wouter Burger (Thay: Riccardo Calafiori) 50 | |
![]() Zeki Amdouni 51 | |
![]() Steve Rouiller 53 | |
![]() Kevin Mbabu 59 | |
![]() Andi Zeqiri (Kiến tạo: Zeki Amdouni) 61 | |
![]() Dereck Kutesa (Thay: Alexis Antunes) 62 | |
![]() Chris Bedia (Thay: Enzo Crivelli) 62 | |
![]() Timothe Cognat (Thay: Theo Valls) 69 | |
![]() Timothe Cognat 71 | |
![]() Darian Males (Thay: Hugo Novoa) 73 | |
![]() Kade. Anton (Thay: Dan Ndoye) 73 | |
![]() Theo Magnin (Thay: Kevin Mbabu) 79 | |
![]() Samba Diba (Thay: Boris Adrian Cespedes) 79 | |
![]() Michael Lang (Thay: Sergio Lopez) 86 | |
![]() Taulant Xhaka (Thay: Andi Zeqiri) 86 | |
![]() Fabian Frei 88 | |
![]() Kasim Nuhu 90+5' | |
![]() (Pen) Chris Bedia 90+6' | |
![]() Fabian Frei 90+7' |
Thống kê trận đấu Basel vs Servette
số liệu thống kê

Basel

Servette
60 Kiểm soát bóng 40
3 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 20
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs Servette
Basel (4-1-4-1): Marwin Hitz (1), Sergio Lopez (22), Kasim Nuhu (15), Andy Pelmard (21), Riccardo Calafiori (33), Fabian Frei (20), Andy Diouf (8), Hugo Novoa (90), Zeki Amdouni (9), Dan Ndoye (27), Andi Zeqiri (17)
Servette (4-2-3-1): Jeremy Frick (32), Kevin Mbabu (43), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Anthony Baron (34), Boris Adrian Cespedes (5), Theo Valls (15), Miroslav Stevanovic (9), Alexis Antunes (10), Patrick Pflucke (7), Enzo Crivelli (27)

Basel
4-1-4-1
1
Marwin Hitz
22
Sergio Lopez
15
Kasim Nuhu
21
Andy Pelmard
33
Riccardo Calafiori
20
Fabian Frei
8
Andy Diouf
90
Hugo Novoa
9
Zeki Amdouni
27
Dan Ndoye
17
Andi Zeqiri
27
Enzo Crivelli
7
Patrick Pflucke
10
Alexis Antunes
9
Miroslav Stevanovic
15
Theo Valls
5
Boris Adrian Cespedes
34
Anthony Baron
19
Yoan Severin
4
Steve Rouiller
43
Kevin Mbabu
32
Jeremy Frick

Servette
4-2-3-1
Thay người | |||
50’ | Riccardo Calafiori Wouter Burger | 62’ | Alexis Antunes Dereck Kutesa |
73’ | Dan Ndoye Kade. Anton | 62’ | Enzo Crivelli Chris Bedia |
73’ | Hugo Novoa Darian Males | 69’ | Theo Valls Timothe Cognat |
86’ | Sergio Lopez Michael Lang | 79’ | Kevin Mbabu Theo Magnin |
86’ | Andi Zeqiri Taulant Xhaka | 79’ | Boris Adrian Cespedes Samba Diba |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Lang | Edin Omeragic | ||
Wouter Burger | Theo Magnin | ||
Hugo Vogel | Moussa Diallo | ||
Kade. Anton | Nicolas Vouilloz | ||
Taulant Xhaka | Timothe Cognat | ||
Mirko Salvi | Sidiki Camara | ||
Liam Millar | Samba Diba | ||
Bradley Fink | Dereck Kutesa | ||
Darian Males | Chris Bedia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại