Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Basel vs Lugano hôm nay 21-05-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 21/5

Kết thúc

Basel

Basel

1 : 1

Lugano

Lugano

Hiệp một: 1-0
CN, 21:30 21/05/2023
Khác - VĐQG Thụy Sĩ
St. Jakob-Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kreshnik Hajrizi
17
Kreshnik Hajrizi
19
Andi Zeqiri (Kiến tạo: Anton Kade)
35
Andi Zeqiri
38
Jhon Espinoza (Thay: Kreshnik Hajrizi)
46
Mohamed El Amine Amoura (Thay: Uran Bislimi)
46
Zeki Amdouni (Thay: Andi Zeqiri)
57
Mattia Bottani (Thay: Roman Macek)
59
Darian Males
62
Riccardo Calafiori
63
Hicham Mahou (Thay: Ignacio Aliseda)
76
Mahmoud Mohamed Belhadj (Thay: Jonathan Sabbatini)
76
Bradley Fink (Thay: Jean-Kevin Augustin)
81
Hugo Vogel (Thay: Anton Kade)
81
Renato Steffen
84
Hicham Mahou
89
Renato Steffen
89
Riccardo Calafiori
90+4'
Milton Valenzuela
90+4'
Fabian Frei
90+4'
Amir Saipi
90+5'

Thống kê trận đấu Basel vs Lugano

số liệu thống kê
Basel
Basel
Lugano
Lugano
31 Kiểm soát bóng 69
17 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 10
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Basel vs Lugano

Basel (3-1-4-2): Marwin Hitz (1), Michael Lang (5), Andy Pelmard (21), Riccardo Calafiori (33), Fabian Frei (20), Darian Males (19), Andy Diouf (8), Kade. Anton (30), Hugo Novoa (90), Andi Zeqiri (17), Jean-Kevin Augustin (10)

Lugano (4-3-3): Amir Saipi (1), Allan Arigoni (34), Kreshnik Hajrizi (4), Milton Valenzuela (23), Ousmane Doumbia (20), Jonathan Sabbatini (14), Uran Bislimi (25), Roman Macek (77), Renato Steffen (11), Zan Celar (9), Ignacio Aliseda (31)

Basel
Basel
3-1-4-2
1
Marwin Hitz
5
Michael Lang
21
Andy Pelmard
33
Riccardo Calafiori
20
Fabian Frei
19
Darian Males
8
Andy Diouf
30
Kade. Anton
90
Hugo Novoa
17
Andi Zeqiri
10
Jean-Kevin Augustin
31
Ignacio Aliseda
9
Zan Celar
77
Roman Macek
11
Renato Steffen
25
Uran Bislimi
14
Jonathan Sabbatini
20
Ousmane Doumbia
23
Milton Valenzuela
4
Kreshnik Hajrizi
34
Allan Arigoni
1
Amir Saipi
Lugano
Lugano
4-3-3
Thay người
57’
Andi Zeqiri
Zeki Amdouni
46’
Uran Bislimi
Mohamed El Amine Amoura
81’
Jean-Kevin Augustin
Bradley Fink
46’
Kreshnik Hajrizi
Jhon Espinoza
81’
Anton Kade
Hugo Vogel
59’
Roman Macek
Mattia Bottani
76’
Ignacio Aliseda
Hicham Mahou
76’
Jonathan Sabbatini
Mahmoud Mohamed Belhadj
Cầu thủ dự bị
Mirko Salvi
Mohamed El Amine Amoura
Zeki Amdouni
Boris Babic
Bradley Fink
Mattia Bottani
Emmanuel Essiam
Jhon Espinoza
Hugo Vogel
Mickael Facchinetti
Adriano Onyegbule
Albian Hajdari
Erdin Ismaili
Hicham Mahou
Romeo Beney
Sebastian Osigwe
Noah Streit
Mahmoud Mohamed Belhadj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
12/09 - 2021
H1: 0-1
24/10 - 2021
H1: 2-0
Giao hữu
12/01 - 2022
12/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
06/03 - 2022
H1: 0-1
22/05 - 2022
H1: 1-1
14/08 - 2022
H1: 0-0
09/10 - 2022
H1: 1-0
26/02 - 2023
H1: 2-0
21/05 - 2023
H1: 1-0
07/12 - 2023
H1: 0-1
04/02 - 2024
H1: 0-0
03/04 - 2024
H1: 1-0
28/07 - 2024
H1: 0-1
19/01 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Basel

VĐQG Thụy Sĩ
09/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
27/02 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-0
09/02 - 2025
H1: 0-0
07/02 - 2025
H1: 1-1
02/02 - 2025
H1: 0-1
26/01 - 2025
H1: 1-1
19/01 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Lugano

Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 3-1
VĐQG Thụy Sĩ
09/03 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
07/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
27/02 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
06/02 - 2025
02/02 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ServetteServette271395948T T T T T
2BaselBasel2713772746B H H T H
3LuzernLuzern271287644T B T H H
4LuganoLugano271269442H T B B B
5Young BoysYoung Boys271179840T B T B T
6St. GallenSt. Gallen271098439T B H B T
7FC ZurichFC Zurich2711610-139B B T T B
8LausanneLausanne2710710637T H H B B
9SionSion279612-633B T B B T
10YverdonYverdon277713-1728B T B H T
11GrasshopperGrasshopper2751111-1126H B H T B
12WinterthurWinterthur275517-2920B T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X