![]() Allan Arigoni 4 | |
![]() Taulant Xhaka 32 | |
![]() Fabio Daprela 42 | |
![]() Hadj Mahmoud (Thay: Uran Bislimi) 60 | |
![]() Fabian Frei (Thay: Taulant Xhaka) 63 | |
![]() Wouter Burger (Thay: Andi Zeqiri) 63 | |
![]() Liam Millar (Thay: Dan Ndoye) 63 | |
![]() Maren Haile-Selassie (Thay: Zan Celar) 71 | |
![]() Darian Males (Thay: Zeki Amdouni) 81 | |
![]() Boris Babic (Thay: Mattia Bottani) 83 | |
![]() Adam Szalai (Thay: Andy Diouf) 86 | |
![]() Milton Valenzuela 87 | |
![]() Boris Babic (Kiến tạo: Maren Haile-Selassie) 90+1' | |
![]() Amir Saipi 90+2' | |
![]() Hadj Mahmoud (Kiến tạo: Ousmane Doumbia) 90+4' |
Thống kê trận đấu Basel vs Lugano
số liệu thống kê

Basel

Lugano
12 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs Lugano
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Sergio Lopez (22), Kasim Nuhu (15), Andy Pelmard (21), Noah Katterbach (3), Andy Diouf (8), Taulant Xhaka (34), Dan Ndoye (27), Zeki Amdouni (9), Sayfallah Ltaief (42), Andi Zeqiri (17)
Lugano (4-1-4-1): Amir Saipi (1), Allan Arigoni (34), Fabio Daprela (30), Reto Ziegler (3), Milton Valenzuela (17), Ousmane Doumbia (20), Hicham Mahou (18), Uran Bislimi (25), Jonathan Sabbatini (14), Mattia Bottani (10), Zan Celar (9)

Basel
4-2-3-1
1
Marwin Hitz
22
Sergio Lopez
15
Kasim Nuhu
21
Andy Pelmard
3
Noah Katterbach
8
Andy Diouf
34
Taulant Xhaka
27
Dan Ndoye
9
Zeki Amdouni
42
Sayfallah Ltaief
17
Andi Zeqiri
9
Zan Celar
10
Mattia Bottani
14
Jonathan Sabbatini
25
Uran Bislimi
18
Hicham Mahou
20
Ousmane Doumbia
17
Milton Valenzuela
3
Reto Ziegler
30
Fabio Daprela
34
Allan Arigoni
1
Amir Saipi

Lugano
4-1-4-1
Thay người | |||
63’ | Dan Ndoye Liam Millar | 60’ | Uran Bislimi Hadj Mahmoud |
63’ | Taulant Xhaka Fabian Frei | 71’ | Zan Celar Maren Haile-Selassie |
63’ | Andi Zeqiri Wouter Burger | 83’ | Mattia Bottani Boris Babic |
81’ | Zeki Amdouni Darian Males | ||
86’ | Andy Diouf Adam Szalai |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Millar | Lars Lukas Mai | ||
Adam Szalai | Maren Haile-Selassie | ||
Darian Males | Adrian Durrer | ||
Fabian Frei | Albian Hajdari | ||
Wouter Burger | Sebastian Osigwe | ||
Nasser Djiga | Attilio Morosoli | ||
Michael Lang | Boris Babic | ||
Arnau Comas | Hadj Mahmoud | ||
Mirko Salvi | Alessandro Casciato |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại