Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dominik Schmid (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri) 16 | |
![]() Philip Otele 40 | |
![]() Nikolas Muci (Thay: Lee Young-Jun) 46 | |
![]() Adama Bojang (Thay: Nestory Irankunda) 46 | |
![]() Nikolas Muci (Thay: Young-Jun Lee) 46 | |
![]() Maksim Paskotsi 51 | |
![]() Hassane Imourane 57 | |
![]() Josafat Mendes 69 | |
![]() (Pen) Giotto Morandi 70 | |
![]() Mathieu Choiniere (Thay: Sonny Kittel) 72 | |
![]() Anton Kade (Thay: Philip Otele) 74 | |
![]() Kevin Carlos (Thay: Albian Ajeti) 74 | |
![]() Nicolas Vouilloz 82 | |
![]() Tomas Veron (Thay: Hassane Imourane) 83 | |
![]() Pascal Schuerpf (Thay: Tim Meyer) 83 | |
![]() Pascal Schuerpf (Thay: Yannick Bettkober) 83 | |
![]() Kevin Carlos 86 | |
![]() Leo Leroy (Thay: Benie Traore) 88 | |
![]() Romario (Thay: Metinho) 88 | |
![]() Justin Hammel 89 |
Thống kê trận đấu Basel vs Grasshopper


Diễn biến Basel vs Grasshopper
Metinho rời sân và được thay thế bởi Romario.

Thẻ vàng cho Justin Hammel.
Benie Traore rời sân và được thay thế bởi Leo Leroy.

Thẻ vàng cho Kevin Carlos.
Yannick Bettkober rời sân và được thay thế bởi Pascal Schuerpf.
Tim Meyer rời sân và được thay thế bởi Pascal Schuerpf.
Hassane Imourane rời sân và được thay thế bởi Tomas Veron.
Đá phạt cho Basel ở phần sân của Grasshopper.
Ném biên cho Basel tại St. Jakob-Park.
Albian Ajeti rời sân và được thay thế bởi Kevin Carlos.
Grasshopper được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Kevin Carlos.
Philip Otele rời sân và được thay thế bởi Anton Kade.
Grasshopper được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Nicolas Vouilloz.
Sonny Kittel rời sân và được thay thế bởi Mathieu Choiniere.
Benie Adama Traore đã đứng dậy trở lại.

V À A A O O O Giotto Morandi từ Grasshopper Club đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Đá phạt cho Basel.

Thẻ vàng cho Josafat Mendes.
Đội hình xuất phát Basel vs Grasshopper
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Joe Mendes (17), Jonas Adjei Adjetey (32), Nicolas Vouilloz (3), Dominik Robin Schmid (31), Leon Avdullahu (37), Metinho (5), Xherdan Shaqiri (10), Philip Otele (7), Bénie Traoré (11), Albian Ajeti (23)
Grasshopper (4-3-2-1): Justin Pete Hammel (71), Dirk Abels (2), Yannick Bettkober (58), Maksim Paskotsi (26), Ayumu Seko (15), Tim Meyer (53), Giotto Giuseppe Morandi (10), Hassane Imourane (14), Nestory Irankunda (66), Sonny Kittel (8), Young-Jun Lee (18)


Thay người | |||
74’ | Philip Otele Kade. Anton | 46’ | Nestory Irankunda Bojang |
74’ | Albian Ajeti Kevin Carlos | 46’ | Young-Jun Lee Nikolas Muci |
88’ | Benie Traore Leo Leroy | 72’ | Sonny Kittel Mathieu Choinière |
88’ | Metinho Romário Baró | 83’ | Hassane Imourane Tomas Veron Lupi |
83’ | Yannick Bettkober Pascal Schurpf |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Salvi | Manuel Kuttin | ||
Gabriel Sigua | Tsiy William Ndenge | ||
Arlet Ze | Mathieu Choinière | ||
Moussa Cisse | Tomas Veron Lupi | ||
Leo Leroy | Bojang | ||
Romário Baró | Pascal Schurpf | ||
Kade. Anton | Amir Abrashi | ||
Kevin Carlos | Nikolas Muci | ||
Marvin Akahomen | Grayson Dettoni |
Nhận định Basel vs Grasshopper
Phân tích, dự đoán phạt góc hiệp 1 trận đấu Basel vs Grasshopper (1h30 ngày 4/4)
Phân tích, dự đoán phạt góc hiệp 1 trận đấu Basel vs Grasshopper (1h30 ngày 4/4)
Nhận định bóng đá Basel vs Grasshopper 1h30 ngày 4/4 (VĐQG Thụy Sĩ 2024/25)
Nhận định bóng đá Basel vs Grasshopper 1h30 ngày 4/4 (VĐQG Thụy Sĩ 2024/25)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Basel
Thành tích gần đây Grasshopper
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 31 | 55 | H B T T T |
2 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T B T B B |
3 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 11 | 50 | T T T T H |
4 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 6 | 48 | H B T H B |
5 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | B T B T B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 1 | 47 | B T T H H |
7 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 7 | 44 | B T B H T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 2 | 43 | T B B H T |
9 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -9 | 35 | T H H B B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -18 | 33 | T T H B H |
11 | ![]() | 31 | 6 | 12 | 13 | -11 | 30 | B H B B T |
12 | ![]() | 31 | 6 | 6 | 19 | -31 | 24 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại