Thứ Ba, 08/04/2025
Dominik Schmid (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri)
16
Philip Otele
40
Nikolas Muci (Thay: Lee Young-Jun)
46
Adama Bojang (Thay: Nestory Irankunda)
46
Nikolas Muci (Thay: Young-Jun Lee)
46
Maksim Paskotsi
51
Hassane Imourane
57
Josafat Mendes
69
(Pen) Giotto Morandi
70
Mathieu Choiniere (Thay: Sonny Kittel)
72
Anton Kade (Thay: Philip Otele)
74
Kevin Carlos (Thay: Albian Ajeti)
74
Nicolas Vouilloz
82
Tomas Veron (Thay: Hassane Imourane)
83
Pascal Schuerpf (Thay: Tim Meyer)
83
Pascal Schuerpf (Thay: Yannick Bettkober)
83
Kevin Carlos
86
Leo Leroy (Thay: Benie Traore)
88
Romario (Thay: Metinho)
88
Justin Hammel
89

Thống kê trận đấu Basel vs Grasshopper

số liệu thống kê
Basel
Basel
Grasshopper
Grasshopper
66 Kiểm soát bóng 34
12 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Basel vs Grasshopper

Tất cả (42)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Metinho rời sân và được thay thế bởi Romario.

89' Thẻ vàng cho Justin Hammel.

Thẻ vàng cho Justin Hammel.

88'

Benie Traore rời sân và được thay thế bởi Leo Leroy.

86' Thẻ vàng cho Kevin Carlos.

Thẻ vàng cho Kevin Carlos.

83'

Yannick Bettkober rời sân và được thay thế bởi Pascal Schuerpf.

83'

Tim Meyer rời sân và được thay thế bởi Pascal Schuerpf.

83'

Hassane Imourane rời sân và được thay thế bởi Tomas Veron.

16'

Đá phạt cho Basel ở phần sân của Grasshopper.

15'

Ném biên cho Basel tại St. Jakob-Park.

74'

Albian Ajeti rời sân và được thay thế bởi Kevin Carlos.

15'

Grasshopper được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.

87' Thẻ vàng cho Kevin Carlos.

Thẻ vàng cho Kevin Carlos.

74'

Philip Otele rời sân và được thay thế bởi Anton Kade.

15'

Grasshopper được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

82' Thẻ vàng cho Nicolas Vouilloz.

Thẻ vàng cho Nicolas Vouilloz.

72'

Sonny Kittel rời sân và được thay thế bởi Mathieu Choiniere.

13'

Benie Adama Traore đã đứng dậy trở lại.

70' V À A A O O O Giotto Morandi từ Grasshopper Club đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O Giotto Morandi từ Grasshopper Club đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

12'

Đá phạt cho Basel.

69' Thẻ vàng cho Josafat Mendes.

Thẻ vàng cho Josafat Mendes.

Đội hình xuất phát Basel vs Grasshopper

Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Joe Mendes (17), Jonas Adjei Adjetey (32), Nicolas Vouilloz (3), Dominik Robin Schmid (31), Leon Avdullahu (37), Metinho (5), Xherdan Shaqiri (10), Philip Otele (7), Bénie Traoré (11), Albian Ajeti (23)

Grasshopper (4-3-2-1): Justin Pete Hammel (71), Dirk Abels (2), Yannick Bettkober (58), Maksim Paskotsi (26), Ayumu Seko (15), Tim Meyer (53), Giotto Giuseppe Morandi (10), Hassane Imourane (14), Nestory Irankunda (66), Sonny Kittel (8), Young-Jun Lee (18)

Basel
Basel
4-2-3-1
1
Marwin Hitz
17
Joe Mendes
32
Jonas Adjei Adjetey
3
Nicolas Vouilloz
31
Dominik Robin Schmid
37
Leon Avdullahu
5
Metinho
10
Xherdan Shaqiri
7
Philip Otele
11
Bénie Traoré
23
Albian Ajeti
18
Young-Jun Lee
8
Sonny Kittel
66
Nestory Irankunda
14
Hassane Imourane
10
Giotto Giuseppe Morandi
53
Tim Meyer
15
Ayumu Seko
26
Maksim Paskotsi
58
Yannick Bettkober
2
Dirk Abels
71
Justin Pete Hammel
Grasshopper
Grasshopper
4-3-2-1
Thay người
74’
Philip Otele
Kade. Anton
46’
Nestory Irankunda
Bojang
74’
Albian Ajeti
Kevin Carlos
46’
Young-Jun Lee
Nikolas Muci
88’
Benie Traore
Leo Leroy
72’
Sonny Kittel
Mathieu Choinière
88’
Metinho
Romário Baró
83’
Hassane Imourane
Tomas Veron Lupi
83’
Yannick Bettkober
Pascal Schurpf
Cầu thủ dự bị
Mirko Salvi
Manuel Kuttin
Gabriel Sigua
Tsiy William Ndenge
Arlet Ze
Mathieu Choinière
Moussa Cisse
Tomas Veron Lupi
Leo Leroy
Bojang
Romário Baró
Pascal Schurpf
Kade. Anton
Amir Abrashi
Kevin Carlos
Nikolas Muci
Marvin Akahomen
Grayson Dettoni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
06/07 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
25/07 - 2021
19/12 - 2021
20/03 - 2022
13/05 - 2022
11/09 - 2022
13/11 - 2022
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
02/02 - 2023
VĐQG Thụy Sĩ
05/02 - 2023
29/05 - 2023
10/12 - 2023
18/02 - 2024
03/08 - 2024
15/12 - 2024
04/04 - 2025

Thành tích gần đây Basel

VĐQG Thụy Sĩ
06/04 - 2025
H1: 0-0
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
27/02 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-0
09/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
06/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
05/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BaselBasel3116783155H B T T T
2ServetteServette311498851T B T B B
3Young BoysYoung Boys3114891150T T T T H
4LuzernLuzern311399648H B T H B
5LuganoLugano3114611348B T B T B
6FC ZurichFC Zurich3113810147B T T H H
7LausanneLausanne3112811744B T B H T
8St. GallenSt. Gallen31111010243T B B H T
9SionSion319814-935T H H B B
10YverdonYverdon318914-1833T T H B H
11GrasshopperGrasshopper3161213-1130B H B B T
12WinterthurWinterthur316619-3124B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X