Fidan Aliti 14 | |
Jean-Kevin Augustin (Thay: Sergio Lopez) 45 | |
Bledian Krasniqi (Thay: Calixte Ligue) 54 | |
Taulant Xhaka 56 | |
Bradley Fink (Thay: Andi Zeqiri) 71 | |
Hugo Novoa (Thay: Dan Ndoye) 71 | |
Lindrit Kamberi 76 | |
Roko Simic (Thay: Fabian Rohner) 79 | |
Adrian Guerrero 81 | |
Nikola Katic 85 | |
Nikola Boranijasevic 85 | |
Jean-Kevin Augustin 85 | |
Kasim Nuhu 85 | |
Nikola Boranijasevic 87 | |
Jean-Kevin Augustin 87 | |
Kasim Nuhu 87 | |
Mirlind Kryeziu 90 | |
(Pen) Roko Simic 90+1' | |
Roko Simic 90+2' | |
Ifeanyi Mathew 90+4' | |
Taulant Xhaka 90+7' | |
Wouter Burger 90+7' | |
Mirlind Kryeziu 90+7' | |
Taulant Xhaka 90+12' | |
Wouter Burger 90+13' | |
Ifeanyi Mathew 90+13' |
Thống kê trận đấu Basel vs FC Zurich
số liệu thống kê
Basel
FC Zurich
65 Kiểm soát bóng 35
8 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 15
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 7
3 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs FC Zurich
Basel (3-4-2-1): Marwin Hitz (1), Michael Lang (5), Kasim Nuhu (15), Sergio Lopez (22), Taulant Xhaka (34), Wouter Burger (23), Darian Males (19), Dan Ndoye (27), Liam Millar (7), Zeki Amdouni (9), Andi Zeqiri (17)
FC Zurich (3-1-4-2): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Nikola Katic (24), Fidan Aliti (6), Nikola Boranijasevic (19), Adrian Guerrero (3), Fabian Rohner (23), Cheick Oumar Conde (17), Ifeanyi Mathew (12), Antonio Marchesano (10), Calixte Ligue (38)
Basel
3-4-2-1
1
Marwin Hitz
5
Michael Lang
15
Kasim Nuhu
22
Sergio Lopez
34
Taulant Xhaka
23
Wouter Burger
27
Dan Ndoye
7
Liam Millar
19
Darian Males
9
Zeki Amdouni
17
Andi Zeqiri
38
Calixte Ligue
23
Fabian Rohner
10
Antonio Marchesano
12
Ifeanyi Mathew
3
Adrian Guerrero
19
Nikola Boranijasevic
17
Cheick Oumar Conde
6
Fidan Aliti
24
Nikola Katic
2
Lindrit Kamberi
25
Yanick Brecher
FC Zurich
3-1-4-2
Thay người | |||
45’ | Sergio Lopez Jean-Kevin Augustin | 54’ | Calixte Ligue Bledian Krasniqi |
71’ | Andi Zeqiri Bradley Fink | 79’ | Fabian Rohner Roko Simic |
71’ | Dan Ndoye Hugo Novoa |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Salvi | Zivko Kostadinovic | ||
Nils De Mol | Selmin Hodza | ||
Bradley Fink | Marc Hornschuh | ||
Jean-Kevin Augustin | Bledian Krasniqi | ||
Emmanuel Essiam | Mirlind Kryeziu | ||
Adriano Onyegbule | Becir Omeragic | ||
Kade. Anton | Stephan Seiler | ||
Marvin Akahomen | Ole Selnaes | ||
Hugo Novoa | Roko Simic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 21 | 11 | 5 | 5 | 8 | 38 | T B H T T |
2 | Basel | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 37 | H B H T T |
3 | Luzern | 21 | 10 | 6 | 5 | 7 | 36 | B T H T T |
4 | Servette | 21 | 8 | 8 | 5 | 2 | 32 | H B H H H |
5 | Lausanne | 21 | 9 | 4 | 8 | 7 | 31 | T T H B B |
6 | FC Zurich | 21 | 8 | 6 | 7 | -3 | 30 | B B T B B |
7 | St. Gallen | 21 | 7 | 8 | 6 | 5 | 29 | H T H T B |
8 | Young Boys | 21 | 7 | 7 | 7 | -3 | 28 | B T H H T |
9 | Sion | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | T T B B B |
10 | Yverdon | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H B B H T |
11 | Grasshopper | 21 | 4 | 8 | 9 | -9 | 20 | H T T H H |
12 | Winterthur | 21 | 3 | 5 | 13 | -28 | 14 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại