![]() Scott Hogan (Kiến tạo: Daniel Crowley) 8 | |
![]() Kian Spence 10 | |
![]() Connor Lemonheigh-Evans 34 | |
![]() Sam Foley 41 | |
![]() Callum Hendry 46 | |
![]() Kyle Cameron (Kiến tạo: Ben Whitfield) 62 | |
![]() Danilo Orsi (Thay: Callum Hendry) 64 | |
![]() Emile Acquah (Thay: Aaron Pressley) 73 | |
![]() Tommi O'Reilly (Thay: Jay Williams) 78 | |
![]() Travis Patterson (Thay: Connor Lemonheigh-Evans) 78 | |
![]() Tyler Smith (Thay: Ben Whitfield) 87 |
Thống kê trận đấu Barrow vs MK Dons
số liệu thống kê
![Barrow](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/04/14/barrow-1404094901.png)
Barrow
![MK Dons](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/04/14/milton-keynes-dons-1404085905.png)
MK Dons
27 Kiểm soát bóng 73
9 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Barrow vs MK Dons
Barrow (4-3-2-1): Paul Farman (1), Sam Foley (16), Niall Canavan (6), Kyle Cameron (5), MJ Williams (14), Ben Jackson (30), Elliot Newby (11), Robbie Gotts (15), Kian Spence (8), Ben Whitfield (34), Aaron Pressley (33)
MK Dons (4-1-2-1-2): Connal Trueman (1), Connor Lemonheigh-Evans (24), Jack Sanders (32), Nico Lawrence (26), Joe Tomlinson (14), Jay Williams (42), Dan Crowley (11), Alex Gilbey (8), Liam Kelly (10), Callum Hendry (22), Scott Hogan (29)
![Barrow](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/04/14/barrow-1404094901.png)
Barrow
4-3-2-1
1
Paul Farman
16
Sam Foley
6
Niall Canavan
5
Kyle Cameron
14
MJ Williams
30
Ben Jackson
11
Elliot Newby
15
Robbie Gotts
8
Kian Spence
34
Ben Whitfield
33
Aaron Pressley
29
Scott Hogan
22
Callum Hendry
10
Liam Kelly
8
Alex Gilbey
11
Dan Crowley
42
Jay Williams
14
Joe Tomlinson
26
Nico Lawrence
32
Jack Sanders
24
Connor Lemonheigh-Evans
1
Connal Trueman
![MK Dons](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/04/14/milton-keynes-dons-1404085905.png)
MK Dons
4-1-2-1-2
Thay người | |||
73’ | Aaron Pressley Emile Acquah | 64’ | Callum Hendry Danilo Orsi |
87’ | Ben Whitfield Tyler Smith | 78’ | Connor Lemonheigh-Evans Travis Patterson |
78’ | Jay Williams Tommi O'Reilly |
Cầu thủ dự bị | |||
Wyll Stanway | Sebastian Stacey | ||
Junior Tiensia | Travis Patterson | ||
Connor Mahoney | Charlie Waller | ||
David Worrall | Kane Thompson-Sommers | ||
Emile Acquah | Tommi O'Reilly | ||
Tyler Smith | Aaron Nemane | ||
Danilo Orsi |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barrow
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây MK Dons
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 6 | 6 | 23 | 60 | B B H B H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 8 | 6 | 19 | 53 | T H T T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 12 | 53 | T T B T T |
4 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | H H T H T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 7 | 52 | T T T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 10 | 6 | 6 | 49 | T T H T H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | B H H H T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 5 | 48 | B H H B B |
9 | ![]() | 30 | 14 | 3 | 13 | -4 | 45 | H B H T T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 14 | 42 | H H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 13 | 7 | 5 | 40 | T H T T T |
12 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | 4 | 40 | B T B T H |
13 | 30 | 9 | 12 | 9 | 0 | 39 | H B B H T | |
14 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -6 | 39 | H T T T T |
15 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | 0 | 38 | H T B B B |
16 | ![]() | 31 | 9 | 11 | 11 | -1 | 38 | T T T T H |
17 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -4 | 38 | B T H T B |
18 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -1 | 37 | T B B T T |
19 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -7 | 33 | H H B B H |
20 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | T H B H B |
21 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -17 | 30 | H B B H B |
22 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -27 | 27 | H B B B H |
23 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -21 | 23 | B B T B B |
24 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -26 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại