- Neo Eccleston (Thay: Kyle Cameron)30
- Neo Eccleston58
- Isaac Fletcher (Thay: Andrew Dallas)67
- Charlie Kirk (Thay: Elliot Newby)68
- Gerard Garner (Thay: Emile Acquah)68
- (Pen) Connor Mahoney75
- Theo Vassell83
- Kian Spence90+1'
- Bryn Morris19
- Warren Burrell23
- Jack Muldoon (Kiến tạo: Anthony O'Connor)56
- Josh March (Kiến tạo: Jack Muldoon)61
- Samuel Folarin (Thay: Josh March)90
Thống kê trận đấu Barrow vs Harrogate Town
số liệu thống kê
Barrow
Harrogate Town
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 17
33 Ném biên 22
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Barrow vs Harrogate Town
Barrow (3-4-1-2): Paul Farman (1), Theo Vassell (42), Niall Canavan (6), Kyle Cameron (5), Elliot Newby (11), Ben Jackson (30), Kian Spence (8), Robbie Gotts (15), Emile Acquah (20), Connor Mahoney (23), Andy Dallas (9)
Harrogate Town (3-4-1-2): James Belshaw (31), Jasper Moon (5), Anthony O'Connor (15), Warren Burrell (6), Toby Sims (14), James Daly (11), Dean Cornelius (8), Levi Sutton (17), Jack Muldoon (18), Bryn Morris (28), Josh March (24)
Barrow
3-4-1-2
1
Paul Farman
42
Theo Vassell
6
Niall Canavan
5
Kyle Cameron
11
Elliot Newby
30
Ben Jackson
8
Kian Spence
15
Robbie Gotts
20
Emile Acquah
23
Connor Mahoney
9
Andy Dallas
24
Josh March
28
Bryn Morris
18
Jack Muldoon
17
Levi Sutton
8
Dean Cornelius
11
James Daly
14
Toby Sims
6
Warren Burrell
15
Anthony O'Connor
5
Jasper Moon
31
James Belshaw
Harrogate Town
3-4-1-2
Thay người | |||
30’ | Kyle Cameron Neo Eccleston | 90’ | Josh March Sam Folarin |
67’ | Andrew Dallas Isaac Fletcher | ||
68’ | Elliot Newby Charlie Kirk | ||
68’ | Emile Acquah Gerard Garner |
Cầu thủ dự bị | |||
Wyll Stanway | Mark Oxley | ||
Neo Eccleston | Zico Asare | ||
Junior Tiensia | Stephen Dooley | ||
Sam Foley | Stephen Duke-McKenna | ||
Charlie Kirk | Sam Folarin | ||
Gerard Garner | Matty Daly | ||
Isaac Fletcher | Jack Bray |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Barrow
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Harrogate Town
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 23 | 16 | 4 | 3 | 23 | 52 | T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 24 | 11 | 9 | 4 | 11 | 42 | H B H T T |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 10 | 42 | T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 4 | 41 | H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 16 | 40 | T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 12 | 40 | T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 5 | 40 | T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 6 | 38 | B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | -4 | 37 | B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 9 | 34 | T T B B B |
11 | MK Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 5 | 34 | B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 5 | 34 | T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | -2 | 31 | T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | -2 | 30 | T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | -3 | 28 | T B H H B |
16 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 0 | 27 | H B T H B |
17 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 0 | 27 | H T H B B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | -10 | 26 | H T B B B |
19 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | -8 | 25 | H B B T T |
20 | Tranmere Rovers | 23 | 6 | 7 | 10 | -15 | 25 | T B H B T |
21 | Harrogate Town | 25 | 7 | 4 | 14 | -16 | 25 | B B H B T |
22 | Swindon Town | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T H H T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | -17 | 20 | B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | -19 | 18 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại