Robbie Gotts (Kiến tạo: Kian Spence) 40 | |
Matty Carson (Thay: Denver Hume) 46 | |
Matty Carson (Thay: Denver Hume) 50 | |
(Pen) Aaron Pressley 53 | |
Kieran Green 53 | |
Tyler Smith 56 | |
Curtis Thompson (Thay: Jayden Luker) 61 | |
Charles Vernam (Thay: Jason Dadi Svanthorsson) 62 | |
Danny Rose (Thay: George McEachran) 62 | |
Emile Acquah (Thay: Aaron Pressley) 65 | |
Paul Farman 82 | |
Dean Campbell (Thay: Tyler Smith) 83 | |
Theo Vassell (Kiến tạo: Ben Jackson) 85 |
Thống kê trận đấu Barrow vs Grimsby Town
số liệu thống kê
Barrow
Grimsby Town
28 Kiểm soát bóng 72
7 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 15
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Barrow vs Grimsby Town
Barrow (5-3-2): Paul Farman (1), Leonard Chibueze Duru (39), Theo Vassell (42), Niall Canavan (6), Kyle Cameron (5), Ben Jackson (30), Kian Spence (8), MJ Williams (14), Robbie Gotts (15), Aaron Pressley (33), Tyler Smith (9)
Grimsby Town (4-2-3-1): Jordan Wright (1), Lewis Cass (2), Harvey Rodgers (5), Cameron McJannett (17), Denver Hume (33), George McEachran (20), Evan Khouri (30), Jayden Luker (8), Kieran Green (4), Jason Svanthorsson (11), Justin Obikwu (9)
Barrow
5-3-2
1
Paul Farman
39
Leonard Chibueze Duru
42
Theo Vassell
6
Niall Canavan
5
Kyle Cameron
30
Ben Jackson
8
Kian Spence
14
MJ Williams
15
Robbie Gotts
33
Aaron Pressley
9
Tyler Smith
9
Justin Obikwu
11
Jason Svanthorsson
4
Kieran Green
8
Jayden Luker
30
Evan Khouri
20
George McEachran
33
Denver Hume
17
Cameron McJannett
5
Harvey Rodgers
2
Lewis Cass
1
Jordan Wright
Grimsby Town
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Aaron Pressley Emile Acquah | 50’ | Denver Hume Matty Carson |
83’ | Tyler Smith Dean Campbell | 61’ | Jayden Luker Curtis Thompson |
62’ | Jason Dadi Svanthorsson Charles Vernam | ||
62’ | George McEachran Danny Rose |
Cầu thủ dự bị | |||
Wyll Stanway | Sebastian Auton | ||
Junior Tiensia | Doug Tharme | ||
Dean Campbell | Matty Carson | ||
Sam Foley | Callum Ainley | ||
Elliot Newby | Charles Vernam | ||
Connor Mahoney | Curtis Thompson | ||
Emile Acquah | Danny Rose |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Barrow
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Grimsby Town
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 26 | 18 | 4 | 4 | 26 | 58 | T T T T B |
2 | Crewe Alexandra | 27 | 12 | 10 | 5 | 11 | 46 | T T H T B |
3 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 7 | 46 | H T B T T |
4 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 5 | 45 | B H T T H |
5 | AFC Wimbledon | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H T T T H |
6 | Notts County | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | T B T T H |
7 | Bradford City | 26 | 12 | 8 | 6 | 10 | 44 | T H T T T |
8 | Salford City | 26 | 12 | 6 | 8 | 7 | 42 | T T T B B |
9 | Grimsby Town | 27 | 12 | 2 | 13 | -7 | 38 | T B B H B |
10 | Chesterfield | 26 | 9 | 9 | 8 | 9 | 36 | B B B H H |
11 | Bromley | 26 | 8 | 11 | 7 | 4 | 35 | H T B B H |
12 | MK Dons | 26 | 10 | 5 | 11 | 2 | 35 | T B B B H |
13 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 2 | 34 | B B T H T |
14 | Cheltenham Town | 26 | 9 | 7 | 10 | -3 | 34 | T B H B T |
15 | Fleetwood Town | 25 | 8 | 9 | 8 | 2 | 33 | H B T T B |
16 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | -2 | 31 | H H B B T |
17 | Gillingham | 25 | 9 | 4 | 12 | -3 | 31 | B B B B H |
18 | Swindon Town | 28 | 7 | 10 | 11 | -7 | 31 | T B H T T |
19 | Harrogate Town | 28 | 8 | 5 | 15 | -15 | 29 | B T T H B |
20 | Accrington Stanley | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | B T T B T |
21 | Newport County | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | B B B B B |
22 | Tranmere Rovers | 26 | 6 | 8 | 12 | -21 | 26 | B T B B H |
23 | Carlisle United | 26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 | T B B B T |
24 | Morecambe | 26 | 5 | 5 | 16 | -19 | 20 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại