Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Barrow vs Doncaster Rovers hôm nay 30-01-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 5, 30/1

Kết thúc

Barrow

Barrow

1 : 3

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

Hiệp một: 1-2
T5, 03:00 30/01/2025
Vòng 29 - Hạng 4 Anh
Holker Street
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Harry Clifton
5
Charlie Crew
9
Joseph Olowu (Kiến tạo: Owen Bailey)
28
Luke Molyneux
29
Emile Acquah (Kiến tạo: Robbie Gotts)
45+4'
Tyler Smith
58
Leo Duru
60
George Broadbent (Thay: Harry Clifton)
61
Patrick Kelly (Thay: Charlie Crew)
62
Elliot Newby (Thay: Leo Duru)
64
Junior Tiensia (Thay: Kyle Cameron)
64
Connor Mahoney (Thay: Tyler Smith)
75
Luke Molyneux (Kiến tạo: Ethan Ennis)
78
Jordan Gibson (Thay: Ethan Ennis)
80
Robert Street (Thay: Luke Molyneux)
80
Billy Sharp (Thay: Joe Ironside)
80
Aaron Pressley (Thay: Ben Jackson)
84
Dean Campbell (Thay: Michael Jordan Williams)
84
Dean Campbell
90+4'

Thống kê trận đấu Barrow vs Doncaster Rovers

số liệu thống kê
Barrow
Barrow
Doncaster Rovers
Doncaster Rovers
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 16
13 Ném biên 28
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Barrow vs Doncaster Rovers

Barrow (3-5-2): Paul Farman (1), Theo Vassell (42), Niall Canavan (6), Kyle Cameron (5), Leonard Chibueze Duru (39), Kian Spence (8), MJ Williams (14), Robbie Gotts (15), Ben Jackson (30), Emile Acquah (20), Tyler Smith (9)

Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), James Maxwell (3), Owen Bailey (17), Charles Crewe (27), Luke Molyneux (7), Ethan Ennis (18), Harry Clifton (15), Joe Ironside (20)

Barrow
Barrow
3-5-2
1
Paul Farman
42
Theo Vassell
6
Niall Canavan
5
Kyle Cameron
39
Leonard Chibueze Duru
8
Kian Spence
14
MJ Williams
15
Robbie Gotts
30
Ben Jackson
20
Emile Acquah
9
Tyler Smith
20
Joe Ironside
15
Harry Clifton
18
Ethan Ennis
7 2
Luke Molyneux
27
Charles Crewe
17
Owen Bailey
3
James Maxwell
25
Jay McGrath
5
Joseph Olowu
2
Jamie Sterry
19
Teddy Sharman-Lowe
Doncaster Rovers
Doncaster Rovers
4-2-3-1
Thay người
64’
Kyle Cameron
Junior Tiensia
61’
Harry Clifton
George Broadbent
64’
Leo Duru
Elliot Newby
62’
Charlie Crew
Patrick Kelly
75’
Tyler Smith
Connor Mahoney
80’
Luke Molyneux
Robert Street
84’
Michael Jordan Williams
Dean Campbell
80’
Ethan Ennis
Jordan Gibson
84’
Ben Jackson
Aaron Pressley
80’
Joe Ironside
Billy Sharp
Cầu thủ dự bị
Wyll Stanway
Ian Lawlor
Junior Tiensia
Tom Anderson
Dean Campbell
George Broadbent
Sam Foley
Robert Street
Elliot Newby
Jordan Gibson
Connor Mahoney
Billy Sharp
Aaron Pressley
Patrick Kelly

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
Cúp FA
02/11 - 2024
Hạng 4 Anh
30/01 - 2025

Thành tích gần đây Barrow

Hạng 4 Anh
30/01 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
H1: 1-0
04/12 - 2024

Thành tích gần đây Doncaster Rovers

Hạng 4 Anh
30/01 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
12/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Hạng 4 Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall2718452458T T T B B
2Doncaster RoversDoncaster Rovers281477949T B T T T
3Notts CountyNotts County2713861647B T T H T
4Bradford CityBradford City2713861147H T T T T
5Crewe AlexandraCrewe Alexandra28121151147T H T B H
6AFC WimbledonAFC Wimbledon2613671845T T T H H
7Port ValePort Vale271296545B H T T H
8Salford CitySalford City271278743T T B B H
9ChesterfieldChesterfield2710981239B B H H T
10Grimsby TownGrimsby Town2812313-739B B H B H
11MK DonsMK Dons2711511338B B B H T
12Fleetwood TownFleetwood Town26998436B T T B T
13BromleyBromley278118135T B B H B
14Cheltenham TownCheltenham Town279810-335B H B T H
15Colchester UnitedColchester United277137234B B T H T
16Swindon TownSwindon Town2981011-534B H T T T
17GillinghamGillingham269512-332B B B H H
18BarrowBarrow278712-431H B B T B
19Accrington StanleyAccrington Stanley267811-1029T T B T H
20Harrogate TownHarrogate Town298516-1629T T H B B
21Newport CountyNewport County267613-1227B B B B H
22Tranmere RoversTranmere Rovers276813-2326T B B H B
23Carlisle UnitedCarlisle United275616-2021B B B T B
24MorecambeMorecambe275517-2020B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X