Harry Clifton 5 | |
Charlie Crew 9 | |
Joseph Olowu (Kiến tạo: Owen Bailey) 28 | |
Luke Molyneux 29 | |
Emile Acquah (Kiến tạo: Robbie Gotts) 45+4' | |
Tyler Smith 58 | |
Leo Duru 60 | |
George Broadbent (Thay: Harry Clifton) 61 | |
Patrick Kelly (Thay: Charlie Crew) 62 | |
Elliot Newby (Thay: Leo Duru) 64 | |
Junior Tiensia (Thay: Kyle Cameron) 64 | |
Connor Mahoney (Thay: Tyler Smith) 75 | |
Luke Molyneux (Kiến tạo: Ethan Ennis) 78 | |
Jordan Gibson (Thay: Ethan Ennis) 80 | |
Robert Street (Thay: Luke Molyneux) 80 | |
Billy Sharp (Thay: Joe Ironside) 80 | |
Aaron Pressley (Thay: Ben Jackson) 84 | |
Dean Campbell (Thay: Michael Jordan Williams) 84 | |
Dean Campbell 90+4' |
Thống kê trận đấu Barrow vs Doncaster Rovers
số liệu thống kê
Barrow
Doncaster Rovers
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 16
13 Ném biên 28
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Barrow vs Doncaster Rovers
Barrow (3-5-2): Paul Farman (1), Theo Vassell (42), Niall Canavan (6), Kyle Cameron (5), Leonard Chibueze Duru (39), Kian Spence (8), MJ Williams (14), Robbie Gotts (15), Ben Jackson (30), Emile Acquah (20), Tyler Smith (9)
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), James Maxwell (3), Owen Bailey (17), Charles Crewe (27), Luke Molyneux (7), Ethan Ennis (18), Harry Clifton (15), Joe Ironside (20)
Barrow
3-5-2
1
Paul Farman
42
Theo Vassell
6
Niall Canavan
5
Kyle Cameron
39
Leonard Chibueze Duru
8
Kian Spence
14
MJ Williams
15
Robbie Gotts
30
Ben Jackson
20
Emile Acquah
9
Tyler Smith
20
Joe Ironside
15
Harry Clifton
18
Ethan Ennis
7 2
Luke Molyneux
27
Charles Crewe
17
Owen Bailey
3
James Maxwell
25
Jay McGrath
5
Joseph Olowu
2
Jamie Sterry
19
Teddy Sharman-Lowe
Doncaster Rovers
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Kyle Cameron Junior Tiensia | 61’ | Harry Clifton George Broadbent |
64’ | Leo Duru Elliot Newby | 62’ | Charlie Crew Patrick Kelly |
75’ | Tyler Smith Connor Mahoney | 80’ | Luke Molyneux Robert Street |
84’ | Michael Jordan Williams Dean Campbell | 80’ | Ethan Ennis Jordan Gibson |
84’ | Ben Jackson Aaron Pressley | 80’ | Joe Ironside Billy Sharp |
Cầu thủ dự bị | |||
Wyll Stanway | Ian Lawlor | ||
Junior Tiensia | Tom Anderson | ||
Dean Campbell | George Broadbent | ||
Sam Foley | Robert Street | ||
Elliot Newby | Jordan Gibson | ||
Connor Mahoney | Billy Sharp | ||
Aaron Pressley | Patrick Kelly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Barrow
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 27 | 18 | 4 | 5 | 24 | 58 | T T T B B |
2 | Doncaster Rovers | 28 | 14 | 7 | 7 | 9 | 49 | T B T T T |
3 | Notts County | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | B T T H T |
4 | Bradford City | 27 | 13 | 8 | 6 | 11 | 47 | H T T T T |
5 | Crewe Alexandra | 28 | 12 | 11 | 5 | 11 | 47 | T H T B H |
6 | AFC Wimbledon | 26 | 13 | 6 | 7 | 18 | 45 | T T T H H |
7 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 5 | 45 | B H T T H |
8 | Salford City | 27 | 12 | 7 | 8 | 7 | 43 | T T B B H |
9 | Chesterfield | 27 | 10 | 9 | 8 | 12 | 39 | B B H H T |
10 | Grimsby Town | 28 | 12 | 3 | 13 | -7 | 39 | B B H B H |
11 | MK Dons | 27 | 11 | 5 | 11 | 3 | 38 | B B B H T |
12 | Fleetwood Town | 26 | 9 | 9 | 8 | 4 | 36 | B T T B T |
13 | Bromley | 27 | 8 | 11 | 8 | 1 | 35 | T B B H B |
14 | Cheltenham Town | 27 | 9 | 8 | 10 | -3 | 35 | B H B T H |
15 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 2 | 34 | B B T H T |
16 | Swindon Town | 29 | 8 | 10 | 11 | -5 | 34 | B H T T T |
17 | Gillingham | 26 | 9 | 5 | 12 | -3 | 32 | B B B H H |
18 | Barrow | 27 | 8 | 7 | 12 | -4 | 31 | H B B T B |
19 | Accrington Stanley | 26 | 7 | 8 | 11 | -10 | 29 | T T B T H |
20 | Harrogate Town | 29 | 8 | 5 | 16 | -16 | 29 | T T H B B |
21 | Newport County | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B B B B H |
22 | Tranmere Rovers | 27 | 6 | 8 | 13 | -23 | 26 | T B B H B |
23 | Carlisle United | 27 | 5 | 6 | 16 | -20 | 21 | B B B T B |
24 | Morecambe | 27 | 5 | 5 | 17 | -20 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại