Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leo Duru 14 | |
![]() Robbie Gotts 34 | |
![]() Donald Love 42 | |
![]() Kelsey Mooney (Thay: Tyler Walton) 46 | |
![]() Ashley Hunter (Thay: Alex Henderson) 46 | |
![]() Charlie Brown (Thay: Charlie Caton) 46 | |
![]() Jake Batty (Thay: Sebastian Quirk) 46 | |
![]() Dean Campbell (Thay: Tyler Smith) 61 | |
![]() Ben Jackson (Thay: Leo Duru) 67 | |
![]() Conor Grant (Thay: Liam Coyle) 76 | |
![]() Aaron Pressley (Kiến tạo: Ben Whitfield) 78 | |
![]() Sam Barnes (Thay: Ben Whitfield) 86 |
Thống kê trận đấu Barrow vs Accrington Stanley


Diễn biến Barrow vs Accrington Stanley
Ben Whitfield rời sân và được thay thế bởi Sam Barnes.
Ben Whitfield đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aaron Pressley ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Liam Coyle rời sân và được thay thế bởi Conor Grant.
Leo Duru rời sân và được thay thế bởi Ben Jackson.
Tyler Smith rời sân và được thay thế bởi Dean Campbell.
Sebastian Quirk rời sân và được thay thế bởi Jake Batty.
Charlie Caton rời sân và được thay thế bởi Charlie Brown.
Alex Henderson rời sân và được thay thế bởi Ashley Hunter.
Tyler Walton rời sân và được thay thế bởi Kelsey Mooney.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Donald Love.

Thẻ vàng cho Robbie Gotts.

V À A A O O O - Leo Duru ghi bàn!
Đội hình xuất phát Barrow vs Accrington Stanley
Barrow (3-4-3): Paul Farman (1), Sam Foley (16), Niall Canavan (6), MJ Williams (14), Leonard Chibueze Duru (39), Kian Spence (8), Robbie Gotts (15), Elliot Newby (11), Ben Whitfield (34), Aaron Pressley (33), Tyler Smith (9)
Accrington Stanley (3-4-1-2): Billy Crellin (13), Devon Matthews (17), Farrend Rawson (5), Benn Ward (14), Donald Love (2), Liam Coyle (6), Joe O'Brien-Whitmarsh (43), Seb Quirk (12), Alex Henderson (10), Charlie Caton (18), Tyler Walton (23)


Thay người | |||
61’ | Tyler Smith Dean Campbell | 46’ | Tyler Walton Kelsey Mooney |
67’ | Leo Duru Ben Jackson | 46’ | Sebastian Quirk Jake Batty |
86’ | Ben Whitfield Sam Barnes | 46’ | Charlie Caton Charlie Brown |
46’ | Alex Henderson Ashley Hunter | ||
76’ | Liam Coyle Conor Grant |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Barnes | Michael Kelly | ||
Kyle Cameron | Conor Grant | ||
Dean Campbell | Kelsey Mooney | ||
Ben Jackson | Jake Batty | ||
Connor Mahoney | Charlie Brown | ||
Emile Acquah | Sonny Aljofree | ||
Ashley Hunter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barrow
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 23 | 60 | |
5 | ![]() | 35 | 16 | 10 | 9 | 16 | 58 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 13 | 6 | 8 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | |
8 | ![]() | 35 | 17 | 5 | 13 | 0 | 56 | |
9 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 8 | 52 | |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | ||
11 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -4 | 46 | |
15 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 9 | 45 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | |
17 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | |
21 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -15 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại