Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Lewis O'Brien (Kiến tạo: Josh Koroma) 33 | |
![]() Carlton Morris (Kiến tạo: Michal Helik) 45+1' | |
![]() Michal Helik 71 | |
![]() Carlton Morris 90+1' |
Thống kê trận đấu Barnsley vs Huddersfield


Diễn biến Barnsley vs Huddersfield

Thẻ vàng cho Carlton Morris.

Thẻ vàng cho Carlton Morris.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Callum Styles sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Jordan Williams.
Sorba Thomas ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rolando Aarons.
Romal Palmer sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Benson.

Thẻ vàng cho Michal Helik.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Aaron Leya Iseka ra sân và anh ấy được thay thế bởi Victor Adeboyejo.
Fraizer Campbell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ademipo Odubeko.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

G O O O A A A L - Carlton Morris đang nhắm mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Carlton Morris đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Lewis O'Brien đang nhắm đến!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát Barnsley vs Huddersfield
Barnsley (3-4-3): Bradley Collins (40), Michal Helik (30), Mads Juel Andersen (6), Liam Kitching (5), Callum Brittain (7), Romal Palmer (21), Claudio Gomes (17), Callum Styles (4), Aaron Leya Iseka (11), Cauley Woodrow (9), Carlton Morris (14)
Huddersfield (4-3-3): Lee Nicholls (21), Oliver Turton (20), Tom Lees (32), Levi Colwill (26), Harry Toffolo (3), Sorba Thomas (16), Lewis O'Brien (8), Scott High (15), Danny Ward (25), Fraizer Campbell (22), Josh Koroma (10)


Thay người | |||
62’ | Aaron Leya Iseka Victor Adeboyejo | 55’ | Fraizer Campbell Ademipo Odubeko |
75’ | Romal Palmer Josh Benson | 82’ | Sorba Thomas Rolando Aarons |
86’ | Callum Styles Jordan Williams |
Cầu thủ dự bị | |||
Devante Cole | Ryan Schofield | ||
Jack Walton | Matthew Pearson | ||
Jasper Moon | Ademipo Odubeko | ||
Jordan Williams | Rolando Aarons | ||
William Hondermarck | Josh Ruffels | ||
Josh Benson | Naby Sarr | ||
Victor Adeboyejo | Jonathan Russell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnsley
Thành tích gần đây Huddersfield
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại