Ed Francis (Exeter City) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Diễn biến Barnsley vs Exeter City
Phạm lỗi của Jonathan Bland (Barnsley).
Phạt góc, Exeter City. Conor McCarthy phá bóng chịu phạt góc.
Cú sút không thành công. Ryan Trevitt (Exeter City) sút bóng bằng chân trái từ trung tâm vòng cấm, bóng đi hơi cao sau quả phạt góc.
Ed Francis (Exeter City) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Jon Russell (Barnsley).
Phạt góc, Barnsley. Ryan Trevitt phá bóng chịu phạt góc.
Việt vị, Exeter City. Ilmari Niskanen bị bắt lỗi việt vị.
Cú sút không thành công. Stephen Humphrys (Barnsley) sút bóng bằng chân trái từ phía bên trái vòng cấm, bóng đi gần nhưng chệch sang trái. Được kiến tạo bởi Conor McCarthy.
Phạm lỗi của Caleb Watts (Exeter City).
Maël de Gevigney (Barnsley) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Cú sút bị chặn. Ilmari Niskanen (Exeter City) sút bóng bằng chân phải từ phía bên trái vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Ed Francis.
Hiệp một bắt đầu.
Fábio Jaló (Barnsley) để bóng chạm tay.
Jonathan Bland (Barnsley) giành được một quả đá phạt bên cánh phải.
Đội hình xuất phát Barnsley vs Exeter City
Barnsley (3-4-2-1): Kieran Flavell (51), Maël de Gevigney (6), Marc Roberts (4), Conor McCarthy (21), Jonathan Bland (30), Kelechi Nwakali (50), Jon Russell (3), Corey O'Keeffe (7), Fábio Jaló (11), Davis Keillor-Dunn (40), Stephen Humphrys (44)
Exeter City (3-4-2-1): Joe Whitworth (1), Ed Turns (20), Angus MacDonald (25), Alex Hartridge (4), Jack McMillan (2), Ryan Trevitt (21), Edward Francis (8), Ilmari Niskanen (14), Patrick Jones (16), Caleb Watts (17), Josh Magennis (27)


Cầu thủ dự bị | |||
Adam Hayton | Reece Cole | ||
Connor Barratt | Sonny Cox | ||
Luca Connell | Vincent Harper | ||
Dexter Lembikisa | Kevin McDonald | ||
Jonathan Lewis | Andrew Oluwabori | ||
Clement Rodrigues | Ben Purrington | ||
Max Watters | Tony Yogane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barnsley
Thành tích gần đây Exeter City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 27 | 8 | 3 | 39 | 89 | T T H T T |
2 | ![]() | 40 | 23 | 9 | 8 | 24 | 78 | B T T T H |
3 | ![]() | 39 | 21 | 12 | 6 | 29 | 75 | H B T T H |
4 | ![]() | 40 | 21 | 9 | 10 | 19 | 72 | T T B T T |
5 | ![]() | 40 | 20 | 11 | 9 | 22 | 71 | H T B T T |
6 | ![]() | 39 | 19 | 6 | 14 | 4 | 63 | T B B B T |
7 | ![]() | 39 | 17 | 11 | 11 | 5 | 62 | H T H T B |
8 | ![]() | 39 | 18 | 7 | 14 | 13 | 61 | B B T B B |
9 | ![]() | 40 | 15 | 15 | 10 | 11 | 60 | T B T T T |
10 | ![]() | 39 | 18 | 5 | 16 | 15 | 59 | B B T T B |
11 | ![]() | 40 | 15 | 9 | 16 | -3 | 54 | B B H H B |
12 | ![]() | 40 | 14 | 11 | 15 | 8 | 53 | B T H B T |
13 | ![]() | 39 | 13 | 10 | 16 | -7 | 49 | H B H B B |
14 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -5 | 48 | H T T B T |
15 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -5 | 48 | B H B B T |
16 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -12 | 48 | T H H B T |
17 | ![]() | 39 | 13 | 8 | 18 | -8 | 47 | H B T T B |
18 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -4 | 44 | H T B H B |
19 | ![]() | 40 | 10 | 13 | 17 | -21 | 43 | T H B H B |
20 | ![]() | 40 | 12 | 6 | 22 | -24 | 42 | T B B B B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 12 | 18 | -15 | 39 | B B T B T |
22 | ![]() | 40 | 9 | 9 | 22 | -28 | 36 | B B T T B |
23 | ![]() | 40 | 7 | 11 | 22 | -26 | 32 | B B H H H |
24 | ![]() | 39 | 7 | 8 | 24 | -31 | 29 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại