- Jonathan Russell (Kiến tạo: Corey O'Keeffe)11
- Georgie Gent45+1'
- Max Watters (Kiến tạo: Adam Phillips)51
- Davis Keillor-Dunn54
- Conor McCarthy (Thay: Josh Earl)60
- Conor McCarthy64
- Luca Connell (Thay: Jonathan Russell)68
- Marc Roberts (Thay: Donovan Pines)68
- Stephen Humphrys (Thay: Davis Keillor-Dunn)81
- Sam Cosgrove (Thay: Max Watters)81
- Sam Cosgrove90+3'
- Tyreece John-Jules45+1'
- Rushian Hepburn-Murphy (Thay: Tyreece John-Jules)61
- Bradley Ibrahim (Thay: Will Swan)61
- Ben Radcliffe (Thay: Max Anderson)61
- Antony Papadopoulos (Thay: Jeremy Kelly)78
- Charlie Barker90+3'
Thống kê trận đấu Barnsley vs Crawley Town
số liệu thống kê
Barnsley
Crawley Town
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 4
26 Ném biên 19
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Barnsley vs Crawley Town
Barnsley (3-5-2): Ben Killip (23), Maël de Gevigney (6), Donovan Pines (5), Josh Earl (32), Corey O'Keeffe (7), Adam Phillips (8), Kelechi Nwakali (50), Jon Russell (3), Georgie Gent (17), Davis Keillor-Dunn (40), Max Watters (36)
Crawley Town (3-5-1-1): Joe Wollacott (1), Toby Mullarkey (24), Dion Conroy (3), Charlie Barker (5), Junior Quitirna (18), Max Anderson (6), Jeremy Kelly (19), Tyreece John-Jules (45), Panutche Camará (12), Tola Showunmi (29), Will Swan (9)
Barnsley
3-5-2
23
Ben Killip
6
Maël de Gevigney
5
Donovan Pines
32
Josh Earl
7
Corey O'Keeffe
8
Adam Phillips
50
Kelechi Nwakali
3
Jon Russell
17
Georgie Gent
40
Davis Keillor-Dunn
36
Max Watters
9
Will Swan
29
Tola Showunmi
12
Panutche Camará
45
Tyreece John-Jules
19
Jeremy Kelly
6
Max Anderson
18
Junior Quitirna
5
Charlie Barker
3
Dion Conroy
24
Toby Mullarkey
1
Joe Wollacott
Crawley Town
3-5-1-1
Thay người | |||
60’ | Josh Earl Conor McCarthy | 61’ | Tyreece John-Jules Rushian Hepburn-Murphy |
68’ | Donovan Pines Marc Roberts | 61’ | Max Anderson Ben Radcliffe |
68’ | Jonathan Russell Luca Connell | 61’ | Will Swan Bradley Ibrahim |
81’ | Max Watters Sam Cosgrove | 78’ | Jeremy Kelly Antony Papadopoulos |
81’ | Davis Keillor-Dunn Stephen Humphrys |
Cầu thủ dự bị | |||
Jackson William Smith | Eddie Beach | ||
Marc Roberts | Jack Roles | ||
Sam Cosgrove | Rushian Hepburn-Murphy | ||
Kyran Lofthouse | Joy Mukena | ||
Conor McCarthy | Ben Radcliffe | ||
Stephen Humphrys | Antony Papadopoulos | ||
Luca Connell | Bradley Ibrahim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Barnsley
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Crawley Town
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 24 | 53 | T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 24 | 15 | 6 | 3 | 24 | 51 | H T B T H |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 19 | 51 | H T T B T |
4 | Huddersfield | 23 | 13 | 5 | 5 | 17 | 44 | H T T H H |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 6 | 42 | B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 6 | 41 | B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 10 | 37 | T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 5 | 37 | T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 1 | 37 | H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 6 | 34 | H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | -2 | 32 | T B B B H |
13 | Stevenage | 23 | 8 | 7 | 8 | -2 | 31 | H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | -3 | 31 | T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | -3 | 30 | H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | -2 | 27 | T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | -5 | 25 | B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | -16 | 25 | H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | -19 | 20 | B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | -20 | 17 | H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | -21 | 17 | B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | -18 | 14 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại